|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
527.254 | 540.793 | 517.635 | 519.748 | 520.273 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
78.465 | 84.085 | 96.200 | 93.792 | 109.314 |
 | 1. Tiền |
|
|
20.111 | 20.530 | 32.646 | 26.932 | 34.240 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
58.354 | 63.554 | 63.554 | 66.860 | 75.074 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
128.992 | 131.592 | 131.592 | 135.007 | 127.107 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
287 | 287 | 287 | 287 | 287 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | -85 | -85 |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
128.705 | 131.305 | 131.305 | 134.805 | 126.905 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
182.403 | 185.331 | 194.620 | 199.900 | 195.080 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
143.546 | 147.679 | 147.695 | 147.529 | 145.550 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
24.502 | 28.360 | 37.476 | 42.010 | 35.280 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
12.900 | 7.900 | 7.900 | 7.400 | 11.600 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
39.964 | 40.761 | 40.918 | 43.989 | 43.676 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-38.509 | -39.369 | -39.369 | -41.028 | -41.026 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
129.609 | 130.251 | 89.352 | 85.173 | 83.733 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
137.189 | 138.031 | 97.132 | 93.914 | 92.473 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-7.580 | -7.780 | -7.780 | -8.741 | -8.740 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7.785 | 9.534 | 5.871 | 5.876 | 5.038 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.803 | 4.280 | 4.286 | 4.368 | 4.041 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.331 | 4.783 | 1.114 | 575 | 377 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
651 | 471 | 471 | 933 | 621 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
239.748 | 237.017 | 237.251 | 233.368 | 231.657 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
18.327 | 18.327 | 18.351 | 18.351 | 18.351 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
18.327 | 18.327 | 18.351 | 18.351 | 18.351 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
116.747 | 114.866 | 115.050 | 111.702 | 109.923 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
81.688 | 79.970 | 80.154 | 77.127 | 75.512 |
 | - Nguyên giá |
|
|
237.183 | 237.334 | 237.776 | 237.891 | 237.650 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-155.495 | -157.364 | -157.623 | -160.764 | -162.138 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
35.058 | 34.897 | 34.897 | 34.574 | 34.411 |
 | - Nguyên giá |
|
|
46.104 | 46.104 | 46.104 | 46.104 | 46.104 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.046 | -11.208 | -11.208 | -11.530 | -11.693 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
10.025 | 9.821 | 9.821 | 9.412 | 9.208 |
 | - Nguyên giá |
|
|
41.120 | 41.120 | 41.120 | 41.120 | 41.120 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-31.095 | -31.299 | -31.299 | -31.708 | -31.912 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
18.478 | 18.478 | 18.478 | 18.478 | 18.478 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
18.478 | 18.478 | 18.478 | 18.478 | 18.478 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
68.541 | 68.541 | 68.541 | 66.947 | 67.193 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
70.341 | 70.341 | 70.341 | 68.747 | 68.993 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.800 | -1.800 | -1.800 | -1.800 | -1.800 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.631 | 6.984 | 7.010 | 8.478 | 8.503 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.435 | 5.787 | 5.814 | 7.257 | 7.282 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.196 | 1.196 | 1.196 | 1.221 | 1.221 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
767.002 | 777.810 | 754.886 | 753.116 | 751.930 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
217.305 | 233.089 | 208.080 | 204.177 | 204.821 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
133.286 | 147.281 | 121.914 | 121.742 | 118.295 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.765 | 665 | 665 | 1.115 | 665 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
81.124 | 95.028 | 59.535 | 50.549 | 59.417 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10.842 | 9.650 | 22.126 | 37.039 | 23.128 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.069 | 8.772 | 8.582 | 5.315 | 9.558 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.098 | 8.739 | 8.271 | 5.175 | 7.221 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.853 | 8.714 | 8.762 | 8.555 | 3.611 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
1.642 | 1.642 | 1.642 | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
498 | 45 | 312 | 357 | 551 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.907 | 11.720 | 9.714 | 10.919 | 10.599 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
1.034 | | | 973 | 973 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.454 | 2.306 | 2.306 | 1.746 | 2.571 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
84.018 | 85.808 | 86.166 | 82.434 | 86.527 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
16.177 | 17.477 | 17.477 | 13.602 | 14.941 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
36.983 | 37.473 | 37.448 | 37.591 | 38.446 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
30.858 | 30.858 | 31.241 | 31.242 | 33.139 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
549.698 | 544.721 | 546.806 | 548.940 | 547.109 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
549.463 | 544.361 | 546.446 | 548.940 | 547.109 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
438.000 | 438.000 | 438.000 | 438.000 | 438.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-13.065 | -13.065 | -13.065 | -13.065 | -13.065 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-19.974 | -19.974 | -19.974 | -19.974 | -19.974 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
54.492 | 53.235 | 53.235 | 53.235 | 53.235 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
27 | 27 | 27 | 27 | 27 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-42.138 | -50.298 | -52.754 | -44.788 | -49.045 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-33.002 | -47.008 | -57.519 | -44.019 | -46.959 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-9.136 | -3.290 | 4.765 | -769 | -2.085 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
132.122 | 136.436 | 140.977 | 135.505 | 137.931 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
234 | 360 | 360 | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
234 | 360 | 360 | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
767.002 | 777.810 | 754.886 | 753.116 | 751.930 |