|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
605.022 | 517.597 | 527.254 | 540.793 | 517.635 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
106.685 | 103.487 | 78.465 | 84.085 | 96.200 |
 | 1. Tiền |
|
|
42.172 | 26.432 | 20.111 | 20.530 | 32.646 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
64.513 | 77.054 | 58.354 | 63.554 | 63.554 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
123.876 | 132.235 | 128.992 | 131.592 | 131.592 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
287 | 287 | 287 | 287 | 287 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
123.589 | 131.948 | 128.705 | 131.305 | 131.305 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
278.056 | 185.183 | 182.403 | 185.331 | 194.620 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
241.987 | 142.384 | 143.546 | 147.679 | 147.695 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
24.280 | 29.349 | 24.502 | 28.360 | 37.476 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7.900 | 7.900 | 12.900 | 7.900 | 7.900 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
42.110 | 44.059 | 39.964 | 40.761 | 40.918 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-38.221 | -38.509 | -38.509 | -39.369 | -39.369 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
91.738 | 91.869 | 129.609 | 130.251 | 89.352 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
98.518 | 98.649 | 137.189 | 138.031 | 97.132 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-6.780 | -6.780 | -7.580 | -7.780 | -7.780 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.667 | 4.824 | 7.785 | 9.534 | 5.871 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.359 | 2.937 | 2.803 | 4.280 | 4.286 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
720 | 1.123 | 4.331 | 4.783 | 1.114 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
588 | 603 | 651 | 471 | 471 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 161 | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
240.037 | 241.289 | 239.748 | 237.017 | 237.251 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
18.327 | 18.327 | 18.327 | 18.327 | 18.351 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
18.327 | 18.327 | 18.327 | 18.327 | 18.351 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
120.374 | 118.782 | 116.747 | 114.866 | 115.050 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
85.091 | 83.561 | 81.688 | 79.970 | 80.154 |
 | - Nguyên giá |
|
|
236.883 | 237.216 | 237.183 | 237.334 | 237.776 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-151.791 | -153.654 | -155.495 | -157.364 | -157.623 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
35.282 | 35.220 | 35.058 | 34.897 | 34.897 |
 | - Nguyên giá |
|
|
46.004 | 46.104 | 46.104 | 46.104 | 46.104 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.722 | -10.884 | -11.046 | -11.208 | -11.208 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
7.020 | 10.229 | 10.025 | 9.821 | 9.821 |
 | - Nguyên giá |
|
|
37.748 | 41.120 | 41.120 | 41.120 | 41.120 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30.727 | -30.891 | -31.095 | -31.299 | -31.299 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
18.591 | 18.591 | 18.478 | 18.478 | 18.478 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
18.591 | 18.591 | 18.478 | 18.478 | 18.478 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
68.780 | 68.592 | 68.541 | 68.541 | 68.541 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
70.580 | 70.392 | 70.341 | 70.341 | 70.341 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.800 | -1.800 | -1.800 | -1.800 | -1.800 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.945 | 6.768 | 7.631 | 6.984 | 7.010 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.860 | 5.627 | 6.435 | 5.787 | 5.814 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.085 | 1.141 | 1.196 | 1.196 | 1.196 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
845.059 | 758.886 | 767.002 | 777.810 | 754.886 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
283.542 | 198.879 | 217.305 | 233.089 | 208.080 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
205.862 | 121.733 | 133.286 | 147.281 | 121.914 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
33.508 | 11.296 | 2.765 | 665 | 665 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
124.129 | 57.150 | 81.124 | 95.028 | 59.535 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
11.174 | 15.808 | 10.842 | 9.650 | 22.126 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.151 | 6.102 | 2.069 | 8.772 | 8.582 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.001 | 5.990 | 8.098 | 8.739 | 8.271 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.084 | 10.139 | 10.853 | 8.714 | 8.762 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
2.070 | 1.971 | 1.642 | 1.642 | 1.642 |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
680 | 786 | 498 | 45 | 312 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.720 | 10.603 | 10.907 | 11.720 | 9.714 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 1.034 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.345 | 1.887 | 3.454 | 2.306 | 2.306 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
77.680 | 77.146 | 84.018 | 85.808 | 86.166 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
15.223 | 16.202 | 16.177 | 17.477 | 17.477 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
35.445 | 34.018 | 36.983 | 37.473 | 37.448 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
27.012 | 26.926 | 30.858 | 30.858 | 31.241 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
561.517 | 560.008 | 549.698 | 544.721 | 546.806 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
561.157 | 559.648 | 549.463 | 544.361 | 546.446 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
438.000 | 438.000 | 438.000 | 438.000 | 438.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-13.065 | -13.065 | -13.065 | -13.065 | -13.065 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-19.974 | -19.974 | -19.974 | -19.974 | -19.974 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
54.492 | 54.492 | 54.492 | 53.235 | 53.235 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
27 | 27 | 27 | 27 | 27 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-30.861 | -34.019 | -42.138 | -50.298 | -52.754 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-43.208 | -31.273 | -33.002 | -47.008 | -57.519 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12.347 | -2.746 | -9.136 | -3.290 | 4.765 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
132.539 | 134.188 | 132.122 | 136.436 | 140.977 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
360 | 360 | 234 | 360 | 360 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
360 | 360 | 234 | 360 | 360 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
845.059 | 758.886 | 767.002 | 777.810 | 754.886 |