|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
561.176 | 605.022 | 517.597 | 527.254 | 540.793 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
91.570 | 106.685 | 103.487 | 78.465 | 84.085 |
| 1. Tiền |
|
|
19.157 | 42.172 | 26.432 | 20.111 | 20.530 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
72.413 | 64.513 | 77.054 | 58.354 | 63.554 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
146.976 | 123.876 | 132.235 | 128.992 | 131.592 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
287 | 287 | 287 | 287 | 287 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
146.689 | 123.589 | 131.948 | 128.705 | 131.305 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
220.805 | 278.056 | 185.183 | 182.403 | 185.331 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
187.447 | 241.987 | 142.384 | 143.546 | 147.679 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 24.280 | 29.349 | 24.502 | 28.360 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.900 | 7.900 | 7.900 | 12.900 | 7.900 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
67.928 | 42.110 | 44.059 | 39.964 | 40.761 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-37.470 | -38.221 | -38.509 | -38.509 | -39.369 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
94.836 | 91.738 | 91.869 | 129.609 | 130.251 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
99.486 | 98.518 | 98.649 | 137.189 | 138.031 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4.651 | -6.780 | -6.780 | -7.580 | -7.780 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.988 | 4.667 | 4.824 | 7.785 | 9.534 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.707 | 3.359 | 2.937 | 2.803 | 4.280 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.888 | 720 | 1.123 | 4.331 | 4.783 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.393 | 588 | 603 | 651 | 471 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 161 | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
238.585 | 240.037 | 241.289 | 239.748 | 237.017 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
18.327 | 18.327 | 18.327 | 18.327 | 18.327 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
18.327 | 18.327 | 18.327 | 18.327 | 18.327 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
122.329 | 120.374 | 118.782 | 116.747 | 114.866 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
86.872 | 85.091 | 83.561 | 81.688 | 79.970 |
| - Nguyên giá |
|
|
237.217 | 236.883 | 237.216 | 237.183 | 237.334 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-150.346 | -151.791 | -153.654 | -155.495 | -157.364 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
35.458 | 35.282 | 35.220 | 35.058 | 34.897 |
| - Nguyên giá |
|
|
46.004 | 46.004 | 46.104 | 46.104 | 46.104 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.546 | -10.722 | -10.884 | -11.046 | -11.208 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
7.140 | 7.020 | 10.229 | 10.025 | 9.821 |
| - Nguyên giá |
|
|
37.748 | 37.748 | 41.120 | 41.120 | 41.120 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30.608 | -30.727 | -30.891 | -31.095 | -31.299 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
18.591 | 18.591 | 18.591 | 18.478 | 18.478 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
18.591 | 18.591 | 18.591 | 18.478 | 18.478 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
64.664 | 68.780 | 68.592 | 68.541 | 68.541 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
66.464 | 70.580 | 70.392 | 70.341 | 70.341 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.800 | -1.800 | -1.800 | -1.800 | -1.800 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.533 | 6.945 | 6.768 | 7.631 | 6.984 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.349 | 5.860 | 5.627 | 6.435 | 5.787 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.023 | 1.085 | 1.141 | 1.196 | 1.196 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
161 | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
799.761 | 845.059 | 758.886 | 767.002 | 777.810 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
241.109 | 283.542 | 198.879 | 217.305 | 233.089 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
160.341 | 205.862 | 121.733 | 133.286 | 147.281 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.765 | 33.508 | 11.296 | 2.765 | 665 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
97.991 | 124.129 | 57.150 | 81.124 | 95.028 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10.607 | 11.174 | 15.808 | 10.842 | 9.650 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.497 | 3.151 | 6.102 | 2.069 | 8.772 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.137 | 11.001 | 5.990 | 8.098 | 8.739 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.832 | 7.084 | 10.139 | 10.853 | 8.714 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
2.070 | 2.070 | 1.971 | 1.642 | 1.642 |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
607 | 680 | 786 | 498 | 45 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.942 | 10.720 | 10.603 | 10.907 | 11.720 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
4.306 | | | 1.034 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.587 | 2.345 | 1.887 | 3.454 | 2.306 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
80.768 | 77.680 | 77.146 | 84.018 | 85.808 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
14.723 | 15.223 | 16.202 | 16.177 | 17.477 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
35.050 | 35.445 | 34.018 | 36.983 | 37.473 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
30.995 | 27.012 | 26.926 | 30.858 | 30.858 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
558.652 | 561.517 | 560.008 | 549.698 | 544.721 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
558.292 | 561.157 | 559.648 | 549.463 | 544.361 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
438.000 | 438.000 | 438.000 | 438.000 | 438.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-13.065 | -13.065 | -13.065 | -13.065 | -13.065 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-19.974 | -19.974 | -19.974 | -19.974 | -19.974 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
54.492 | 54.492 | 54.492 | 54.492 | 53.235 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
27 | 27 | 27 | 27 | 27 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-32.539 | -30.861 | -34.019 | -42.138 | -50.298 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-31.635 | -43.208 | -31.273 | -33.002 | -47.008 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-904 | 12.347 | -2.746 | -9.136 | -3.290 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
131.351 | 132.539 | 134.188 | 132.122 | 136.436 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
360 | 360 | 360 | 234 | 360 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
360 | 360 | 360 | 234 | 360 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
799.761 | 845.059 | 758.886 | 767.002 | 777.810 |