• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.654,89 +2,91/+0,18%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.654,89   +2,91/+0,18%  |   HNX-INDEX   266,70   +0,79/+0,30%  |   UPCOM-INDEX   116,50   +1,22/+1,06%  |   VN30   1.886,47   -11,24/-0,59%  |   HNX30   575,73   +0,92/+0,16%
06 Tháng Mười Một 2025 12:15:58 SA - Mở cửa
CTCP Vận tải và Thuê tàu (VFR : UPCOM)
Cập nhật ngày 05/11/2025
3:00:07 CH
10,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
10,80
Mở cửa
10,80
Cao nhất
10,80
Thấp nhất
10,80
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
50
Cao nhất 52 tuần
13,50
Thấp nhất 52 tuần
10,20
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025Q3 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
242.040240.982224.742225.674239.867
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
54.55854.797169.521160.31479.522
1. Tiền
34.45818.588131.104117.41330.222
2. Các khoản tương đương tiền
20.10036.20938.41742.90149.300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
   7.000 
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
   7.000 
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
185.316185.33753.32457.387158.499
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
12.79112.22112.68113.63512.544
2. Trả trước cho người bán
2.9322.4242.3722.3522.765
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
137.450137.45013.4509.500110.850
6. Phải thu ngắn hạn khác
32.87433.97225.55333.54533.071
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-731-731-731-1.644-731
IV. Tổng hàng tồn kho
939358154150
1. Hàng tồn kho
939358154150
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
2.0747561.8388191.697
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
1.2781741.2622351.122
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
34345212471
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
762548524460504
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
139.451137.814133.898141.282137.692
I. Các khoản phải thu dài hạn
4214214782.390497
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
   1.950 
5. Phải thu dài hạn khác
421421478440497
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
30.13129.48228.54633.66532.432
1. Tài sản cố định hữu hình
22.83522.19121.26126.38625.159
- Nguyên giá
93.49493.94493.78799.88299.917
- Giá trị hao mòn lũy kế
-70.659-71.752-72.526-73.496-74.759
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
7.2967.2907.2857.2797.274
- Nguyên giá
7.5617.5617.5617.5617.561
- Giá trị hao mòn lũy kế
-266-271-276-282-287
III. Bất động sản đầu tư
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
388388421421421
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
388388421421421
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
93.03592.01188.89189.69289.472
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
15.58514.56111.44112.24212.022
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
77.45077.45077.45077.45077.450
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
       
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
15.47615.51215.56215.11414.870
1. Chi phí trả trước dài hạn
13.43613.47113.54213.09912.850
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
2.0402.0402.0202.0152.020
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
381.491378.796358.640366.956377.559
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
68.92864.59541.87045.27554.370
I. Nợ ngắn hạn
62.04057.70334.83138.38147.579
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
       
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
12.2307.1118.7949.0779.090
4. Người mua trả tiền trước
1291371371315.555
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
32.35531.7469.1979.32812.046
6. Phải trả người lao động
1.4252.0241.3071.4591.500
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8385881.1521.1411.353
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
248234209273320
11. Phải trả ngắn hạn khác
14.67815.77713.99216.64717.430
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
1388743325286
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
6.8886.8927.0396.8946.790
1. Phải trả người bán dài hạn
    129
2. Chi phí phải trả dài hạn
326329285285 
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
6.4866.4866.6646.5316.571
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
       
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
7777907990
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
312.563314.201316.769321.681323.190
I. Vốn chủ sở hữu
312.563314.201316.769321.681323.190
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
150.000150.000150.000150.000150.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
       
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
36.78036.78036.78036.78036.780
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
3.4103.4103.4103.4103.410
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
120.134121.730124.258129.120132.593
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
94.77094.763121.195120.215118.000
- LNST chưa phân phối kỳ này
25.36426.9673.0638.90514.593
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
2.2382.2812.3212.371407
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
381.491378.796358.640366.956377.559
Không có báo cáo nào.