|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
229.654 | 242.040 | 240.982 | 224.742 | 228.454 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
36.841 | 54.558 | 54.797 | 169.521 | 167.314 |
 | 1. Tiền |
|
|
17.441 | 34.458 | 18.588 | 131.104 | 117.413 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
19.400 | 20.100 | 36.209 | 38.417 | 49.901 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
191.705 | 185.316 | 185.337 | 53.324 | 60.201 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
12.675 | 12.791 | 12.221 | 12.681 | 13.635 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.377 | 2.932 | 2.424 | 2.372 | 2.352 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
141.450 | 137.450 | 137.450 | 13.450 | 11.450 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
35.935 | 32.874 | 33.972 | 25.553 | 33.495 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-731 | -731 | -731 | -731 | -731 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
54 | 93 | 93 | 58 | 154 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
54 | 93 | 93 | 58 | 154 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.054 | 2.074 | 756 | 1.838 | 785 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
173 | 1.278 | 174 | 1.262 | 147 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
87 | 34 | 34 | 52 | 70 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 762 | 548 | 524 | 568 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
794 | | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
138.402 | 139.451 | 137.814 | 133.898 | 139.400 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
421 | 421 | 421 | 478 | 497 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
421 | 421 | 421 | 478 | 497 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
30.855 | 30.131 | 29.482 | 28.546 | 33.583 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
23.554 | 22.835 | 22.191 | 21.261 | 26.304 |
 | - Nguyên giá |
|
|
93.229 | 93.494 | 93.944 | 93.787 | 99.882 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-69.675 | -70.659 | -71.752 | -72.526 | -73.578 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.301 | 7.296 | 7.290 | 7.285 | 7.279 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.561 | 7.561 | 7.561 | 7.561 | 7.561 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-260 | -266 | -271 | -276 | -282 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
388 | 388 | 388 | 421 | 421 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
388 | 388 | 388 | 421 | 421 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
91.204 | 93.035 | 92.011 | 88.891 | 89.692 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
13.754 | 15.585 | 14.561 | 11.441 | 12.242 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
77.450 | 77.450 | 77.450 | 77.450 | 77.450 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.533 | 15.476 | 15.512 | 15.562 | 15.207 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13.493 | 13.436 | 13.471 | 13.542 | 13.187 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.040 | 2.040 | 2.040 | 2.020 | 2.020 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
368.056 | 381.491 | 378.796 | 358.640 | 367.854 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
62.143 | 68.928 | 64.595 | 41.870 | 45.402 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
55.295 | 62.040 | 57.703 | 34.831 | 38.577 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.024 | 12.230 | 7.111 | 8.794 | 9.077 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
131 | 129 | 137 | 137 | 128 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
29.520 | 32.355 | 31.746 | 9.197 | 9.409 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.353 | 1.425 | 2.024 | 1.307 | 1.459 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.353 | 838 | 588 | 1.152 | 1.220 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
285 | 248 | 234 | 209 | 273 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.384 | 14.678 | 15.777 | 13.992 | 16.685 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
244 | 138 | 87 | 43 | 325 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
6.848 | 6.888 | 6.892 | 7.039 | 6.826 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
285 | 326 | 329 | 285 | 205 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
6.486 | 6.486 | 6.486 | 6.664 | 6.531 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
77 | 77 | 77 | 90 | 90 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
305.913 | 312.563 | 314.201 | 316.769 | 322.451 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
305.913 | 312.563 | 314.201 | 316.769 | 322.451 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
36.780 | 36.780 | 36.780 | 36.780 | 36.780 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3.410 | 3.410 | 3.410 | 3.410 | 3.410 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
113.521 | 120.134 | 121.730 | 124.258 | 129.880 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
94.856 | 94.770 | 94.763 | 121.195 | 120.205 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
18.665 | 25.364 | 26.967 | 3.063 | 9.675 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.202 | 2.238 | 2.281 | 2.321 | 2.381 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
368.056 | 381.491 | 378.796 | 358.640 | 367.854 |