|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
112.001 | 224.188 | 229.654 | 242.040 | 240.982 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
52.115 | 33.376 | 36.841 | 54.558 | 54.797 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Tiền |
|
|
15.115 | 17.376 | 17.441 | 34.458 | 18.588 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
37.000 | 16.000 | 19.400 | 20.100 | 36.209 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
5.000 | 5.000 | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.000 | 5.000 | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
53.353 | 180.535 | 191.705 | 185.316 | 185.337 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
8.341 | 9.158 | 12.675 | 12.791 | 12.221 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.053 | 2.374 | 2.377 | 2.932 | 2.424 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
21.450 | 141.450 | 141.450 | 137.450 | 137.450 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
21.240 | 28.284 | 35.935 | 32.874 | 33.972 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-731 | -731 | -731 | -731 | -731 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
126 | 96 | 54 | 93 | 93 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Hàng tồn kho |
|
|
126 | 96 | 54 | 93 | 93 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.407 | 5.181 | 1.054 | 2.074 | 756 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
222 | 4.259 | 173 | 1.278 | 174 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
33 | 33 | 87 | 34 | 34 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.152 | 888 | | 762 | 548 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | 794 | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
217.787 | 138.738 | 138.402 | 139.451 | 137.814 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
421 | 421 | 421 | 421 | 421 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
421 | 421 | 421 | 421 | 421 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Tài sản cố định |
|
|
29.454 | 31.775 | 30.855 | 30.131 | 29.482 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
22.142 | 24.469 | 23.554 | 22.835 | 22.191 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
79.297 | 93.515 | 93.229 | 93.494 | 93.944 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-57.155 | -69.046 | -69.675 | -70.659 | -71.752 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.312 | 7.306 | 7.301 | 7.296 | 7.290 |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
7.561 | 7.561 | 7.561 | 7.561 | 7.561 |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-249 | -255 | -260 | -266 | -271 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
653 | 388 | 388 | 388 | 388 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
653 | 388 | 388 | 388 | 388 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
172.352 | 90.392 | 91.204 | 93.035 | 92.011 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
94.102 | 12.942 | 13.754 | 15.585 | 14.561 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
77.450 | 77.450 | 77.450 | 77.450 | 77.450 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
800 | | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.907 | 15.761 | 15.533 | 15.476 | 15.512 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.916 | 13.683 | 13.493 | 13.436 | 13.471 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.991 | 2.078 | 2.040 | 2.040 | 2.040 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
329.788 | 362.926 | 368.056 | 381.491 | 378.796 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | A. Nợ phải trả |
|
|
35.567 | 62.805 | 62.143 | 68.928 | 64.595 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
28.811 | 55.921 | 55.295 | 62.040 | 57.703 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.155 | 7.725 | 9.024 | 12.230 | 7.111 |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
88 | 97 | 131 | 129 | 137 |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.111 | 31.364 | 29.520 | 32.355 | 31.746 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.805 | 1.385 | 1.353 | 1.425 | 2.024 |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
911 | 2.482 | 1.353 | 838 | 588 |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
171 | 89 | 285 | 248 | 234 |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.450 | 12.702 | 13.384 | 14.678 | 15.777 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
119 | 77 | 244 | 138 | 87 |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nợ dài hạn |
|
|
6.756 | 6.885 | 6.848 | 6.888 | 6.892 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
454 | 525 | 285 | 326 | 329 |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
6.289 | 6.294 | 6.486 | 6.486 | 6.486 |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
13 | 65 | 77 | 77 | 77 |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
294.221 | 300.121 | 305.913 | 312.563 | 314.201 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
294.221 | 300.121 | 305.913 | 312.563 | 314.201 |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
36.780 | 36.780 | 36.780 | 36.780 | 36.780 |
![](/Images/spacer.gif) | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3.410 | 3.410 | 3.410 | 3.410 | 3.410 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
101.899 | 107.757 | 113.521 | 120.134 | 121.730 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
20.108 | 95.026 | 94.856 | 94.770 | 94.763 |
![](/Images/spacer.gif) | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
81.791 | 12.732 | 18.665 | 25.364 | 26.967 |
![](/Images/spacer.gif) | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.132 | 2.173 | 2.202 | 2.238 | 2.281 |
![](/Images/ComponentArt/TreeView/Lines/plus.gif) | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
![](/Images/spacer.gif) | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
329.788 | 362.926 | 368.056 | 381.491 | 378.796 |