|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
92.868 | 112.001 | 224.188 | 229.654 | 242.040 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
38.267 | 52.115 | 33.376 | 36.841 | 54.558 |
| 1. Tiền |
|
|
12.467 | 15.115 | 17.376 | 17.441 | 34.458 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25.800 | 37.000 | 16.000 | 19.400 | 20.100 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.000 | 5.000 | 5.000 | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.000 | 5.000 | 5.000 | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
49.832 | 53.353 | 180.535 | 191.705 | 185.316 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
9.257 | 8.341 | 9.158 | 12.675 | 12.791 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.473 | 3.053 | 2.374 | 2.377 | 2.932 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
11.450 | 21.450 | 141.450 | 141.450 | 137.450 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
26.383 | 21.240 | 28.284 | 35.935 | 32.874 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-731 | -731 | -731 | -731 | -731 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
100 | 126 | 96 | 54 | 93 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
100 | 126 | 96 | 54 | 93 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.670 | 1.407 | 5.181 | 1.054 | 2.074 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.265 | 222 | 4.259 | 173 | 1.278 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
43 | 33 | 33 | 87 | 34 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
361 | 1.152 | 888 | | 762 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | 794 | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
222.909 | 217.787 | 138.738 | 138.402 | 139.451 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
421 | 421 | 421 | 421 | 421 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
421 | 421 | 421 | 421 | 421 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
30.364 | 29.454 | 31.775 | 30.855 | 30.131 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
23.047 | 22.142 | 24.469 | 23.554 | 22.835 |
| - Nguyên giá |
|
|
79.369 | 79.297 | 93.515 | 93.229 | 93.494 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-56.322 | -57.155 | -69.046 | -69.675 | -70.659 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.317 | 7.312 | 7.306 | 7.301 | 7.296 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.561 | 7.561 | 7.561 | 7.561 | 7.561 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-244 | -249 | -255 | -260 | -266 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
348 | 653 | 388 | 388 | 388 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
348 | 653 | 388 | 388 | 388 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
177.503 | 172.352 | 90.392 | 91.204 | 93.035 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
90.628 | 94.102 | 12.942 | 13.754 | 15.585 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
83.075 | 77.450 | 77.450 | 77.450 | 77.450 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.800 | 800 | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.272 | 14.907 | 15.761 | 15.533 | 15.476 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
12.275 | 12.916 | 13.683 | 13.493 | 13.436 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.997 | 1.991 | 2.078 | 2.040 | 2.040 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
315.777 | 329.788 | 362.926 | 368.056 | 381.491 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
37.647 | 35.567 | 62.805 | 62.143 | 68.928 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
30.888 | 28.811 | 55.921 | 55.295 | 62.040 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
4.962 | 6.155 | 7.725 | 9.024 | 12.230 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
120 | 88 | 97 | 131 | 129 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.120 | 9.111 | 31.364 | 29.520 | 32.355 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.580 | 1.805 | 1.385 | 1.353 | 1.425 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.384 | 911 | 2.482 | 1.353 | 838 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
98 | 171 | 89 | 285 | 248 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12.443 | 10.450 | 12.702 | 13.384 | 14.678 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
180 | 119 | 77 | 244 | 138 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
6.759 | 6.756 | 6.885 | 6.848 | 6.888 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
456 | 454 | 525 | 285 | 326 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
6.289 | 6.289 | 6.294 | 6.486 | 6.486 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
14 | 13 | 65 | 77 | 77 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
278.130 | 294.221 | 300.121 | 305.913 | 312.563 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
278.130 | 294.221 | 300.121 | 305.913 | 312.563 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
36.780 | 36.780 | 36.780 | 36.780 | 36.780 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3.410 | 3.410 | 3.410 | 3.410 | 3.410 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
85.862 | 101.899 | 107.757 | 113.521 | 120.134 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
20.108 | 20.108 | 95.026 | 94.856 | 94.770 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
65.754 | 81.791 | 12.732 | 18.665 | 25.364 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.078 | 2.132 | 2.173 | 2.202 | 2.238 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
315.777 | 329.788 | 362.926 | 368.056 | 381.491 |