|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1.462.800 | 1.283.562 | 1.536.715 | 1.844.758 | 2.416.410 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
1.457.696 | 1.277.957 | 1.528.705 | 1.838.197 | 2.410.275 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
841.300 | 405.904 | 526.408 | 151.486 | 131.751 |
| 1.1. Tiền |
|
|
841.300 | 405.904 | 526.408 | 151.486 | 131.751 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
99.543 | 159.493 | 196.914 | 156.093 | 222.405 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | 689.000 | 1.106.000 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
516.172 | 695.255 | 774.006 | 808.530 | 905.973 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-14.133 | -14.210 | -14.099 | -14.105 | -14.233 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
13.674 | 30.074 | 41.071 | 42.749 | 55.659 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
13.674 | 30.074 | 41.071 | 42.749 | 55.659 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
6.519 | 11.102 | 15.759 | 11.867 | 10.579 |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
7.155 | 18.972 | 25.311 | 30.882 | 45.080 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 191 | 183 | 178 | 171 |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
126 | 322 | 342 | 252 | 268 |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
1.014 | 927 | 3.880 | 4.015 | 2.280 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| | | | |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.104 | 5.605 | 8.010 | 6.560 | 6.135 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
768 | 773 | 623 | 474 | 522 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.057 | 2.699 | 4.972 | 3.930 | 3.456 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
2.133 | 2.133 | 2.133 | 2.157 | 2.157 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
146 | | 282 | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
12.892 | 612.703 | 615.611 | 766.174 | 869.950 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| 600.000 | 600.000 | 750.000 | 850.000 |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| 600.000 | 600.000 | 750.000 | 850.000 |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 600.000 | 600.000 | 750.000 | 850.000 |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6.627 | 6.135 | 6.846 | 7.410 | 11.186 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.023 | 859 | 1.899 | 2.792 | 3.997 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.657 | 9.657 | 10.861 | 11.977 | 13.485 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.635 | -8.798 | -8.961 | -9.185 | -9.487 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.605 | 5.276 | 4.947 | 4.618 | 7.189 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.788 | 13.788 | 13.788 | 13.788 | 16.688 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.183 | -8.512 | -8.841 | -9.170 | -9.499 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
6.264 | 6.567 | 8.764 | 8.764 | 8.764 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
6.264 | 6.567 | 8.764 | 8.764 | 8.764 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.475.692 | 1.896.265 | 2.152.326 | 2.610.932 | 3.286.361 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
25.635 | 425.354 | 654.301 | 1.088.143 | 1.733.792 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
18.615 | 420.103 | 649.783 | 1.083.399 | 1.728.846 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| 400.000 | 600.000 | 1.058.000 | 1.700.000 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | 600.000 | 1.058.000 | 1.700.000 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
1.494 | 889 | 1.472 | 66 | 172 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
| | 32.625 | 208 | 162 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
384 | 329 | 142 | 104 | 104 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.469 | 13.544 | 9.113 | 13.490 | 14.899 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
2.145 | | 299 | 1.925 | 1.764 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
153 | 75 | | 247 | 260 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| 298 | 2.305 | 482 | 4.052 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
21 | 21 | 21 | 21 | 21 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.948 | 4.948 | 3.804 | 8.856 | 7.412 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
7.020 | 5.251 | 4.518 | 4.743 | 4.947 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
7.020 | 5.251 | 4.518 | 4.743 | 4.947 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.450.056 | 1.470.911 | 1.498.025 | 1.522.789 | 1.552.568 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.450.056 | 1.470.911 | 1.498.025 | 1.522.789 | 1.552.568 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
502 | 502 | 502 | 502 | 502 |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
1.922 | 1.922 | 1.922 | 1.922 | 1.922 |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
247.633 | 268.487 | 295.601 | 320.366 | 350.145 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
219.551 | 247.483 | 277.528 | 301.392 | 330.358 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
28.082 | 21.004 | 18.073 | 18.973 | 19.786 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.475.692 | 1.896.265 | 2.152.326 | 2.610.932 | 3.286.361 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |