• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.317,83   +0,50/+0,04%  |   HNX-INDEX   238,13   +1,71/+0,72%  |   UPCOM-INDEX   98,64   +0,17/+0,17%  |   VN30   1.376,94   +0,03/+0,00%  |   HNX30   486,81   -1,09/-0,22%
03 Tháng Tư 2025 1:55:52 SA - Mở cửa
CTCP Chứng khoán Nhất Việt (VFS : HNX)
Cập nhật ngày 02/04/2025
3:10:01 CH
16,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
16,50
Mở cửa
16,40
Cao nhất
16,70
Thấp nhất
16,40
Khối lượng
593.800
KLTB 10 ngày
1.244.290
Cao nhất 52 tuần
20,10
Thấp nhất 52 tuần
12,10
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
1.283.5621.536.7151.844.7582.416.4102.851.777
I. Tài sản tài chính
1.277.9571.528.7051.838.1972.410.2752.845.570
II.Tài sản ngắn hạn khác
5.6058.0106.5606.1356.207
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
612.703615.611766.174869.950869.794
I. Tài sản tài chính dài hạn
600.000600.000750.000850.000850.000
II. Tài sản cố định
6.1356.8467.41011.18610.515
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
       
V. Tài sản dài hạn khác
6.5678.7648.7648.7649.278
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.896.2652.152.3262.610.9323.286.3613.721.571
C. NỢ PHẢI TRẢ
425.354654.3011.088.1431.733.7922.130.685
I. Nợ phải trả ngắn hạn
420.103649.7831.083.3991.728.8462.123.516
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
400.000600.0001.058.0001.700.0002.100.000
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
       
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
       
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
       
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
       
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
8891.47266172965
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
       
8. Phải trả người bán ngắn hạn
 32.62520816240
9. Người mua trả tiền trước
329142104104179
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
13.5449.11313.49014.8999.911
11. Phải trả người lao động
 2991.9251.7643.498
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
75 247260133
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
2982.3054824.0522.507
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
       
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
       
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
2121212121
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
4.9483.8048.8567.4126.262
II. Nợ phải trả dài hạn
5.2514.5184.7434.9477.168
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
       
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
       
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
       
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
       
5. Phải trả người bán dài hạn
       
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
       
7. Chi phí phải trả dài hạn
       
8. Phải trả nội bộ dài hạn
       
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
       
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
       
12. Dự phòng phải trả dài hạn
       
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
       
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
5.2514.5184.7434.9477.168
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
1.470.9111.498.0251.522.7891.552.5681.590.886
I. Vốn chủ sở hữu
1.470.9111.498.0251.522.7891.552.5681.590.886
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
1.200.0001.200.0001.200.0001.200.0001.200.000
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
       
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
4. Quỹ dự trữ điều lệ
502502502502502
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
1.9221.9221.9221.9221.922
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
7. Lợi nhuận chưa phân phối
268.487295.601320.366350.145388.462
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
1.896.2652.152.3262.610.9323.286.3613.721.571
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
       
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm