|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
2.416.410 | 2.851.777 | 3.654.209 | 4.993.199 | 5.342.147 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
2.410.275 | 2.845.570 | 3.649.956 | 4.988.932 | 5.337.922 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
131.751 | 157.302 | 97.843 | 61.987 | 9.436 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
131.751 | 157.302 | 97.843 | 61.987 | 9.436 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
222.405 | 111.684 | 376.204 | 367.645 | 247.719 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
1.106.000 | 1.626.000 | 1.981.000 | 3.211.000 | 3.276.000 |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
905.973 | 926.071 | 1.146.446 | 1.277.512 | 1.689.284 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-14.233 | -14.267 | -14.184 | -14.214 | -13.928 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
55.659 | 35.878 | 59.444 | 81.991 | 126.118 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
55.659 | 35.878 | 59.444 | 81.991 | 126.118 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
10.579 | 10.591 | 12.591 | 19.363 | 26.143 |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
45.080 | 25.286 | 46.853 | 62.628 | 99.976 |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
171 | 143 | 122 | | 21 |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
268 | 172 | 211 | 226 | 411 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
2.280 | 2.586 | 2.869 | 2.786 | 2.860 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
| | | | |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.135 | 6.207 | 4.254 | 4.267 | 4.225 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
522 | 264 | 80 | 54 | 48 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.456 | 3.725 | 1.903 | 1.833 | 1.891 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
2.157 | 2.218 | 2.271 | 2.286 | 2.286 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | 93 | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
869.950 | 869.794 | 873.038 | 1.023.906 | 1.024.750 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
850.000 | 850.000 | 850.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
850.000 | 850.000 | 850.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
850.000 | 850.000 | 850.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
11.186 | 10.515 | 9.965 | 11.011 | 11.863 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.997 | 3.729 | 3.547 | 4.963 | 4.741 |
 | - Nguyên giá |
|
|
13.485 | 13.485 | 13.485 | 15.096 | 15.096 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.487 | -9.755 | -9.937 | -10.133 | -10.355 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.189 | 6.786 | 6.417 | 6.048 | 7.122 |
 | - Nguyên giá |
|
|
16.688 | 16.688 | 16.688 | 16.688 | 18.178 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.499 | -9.902 | -10.271 | -10.640 | -11.056 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 110 | |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
8.764 | 9.278 | 13.073 | 12.784 | 12.887 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | 1.809 | 1.520 | 1.623 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
8.764 | 9.278 | 11.264 | 11.264 | 11.264 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.286.361 | 3.721.571 | 4.527.248 | 6.017.105 | 6.366.897 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1.733.792 | 2.130.685 | 2.911.693 | 4.366.594 | 4.676.991 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
1.728.846 | 2.123.516 | 2.903.798 | 4.358.719 | 4.668.950 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
1.700.000 | 2.100.000 | 2.872.500 | 4.329.500 | 4.634.900 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
1.700.000 | 2.100.000 | 2.872.500 | 4.329.500 | 4.634.900 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
172 | 965 | 1.188 | 1.174 | 1.822 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
162 | 40 | 182 | 265 | 425 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
104 | 179 | 201 | 196 | 194 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
14.899 | 9.911 | 9.736 | 11.077 | 13.681 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
1.764 | 3.498 | 3.547 | 3.853 | 4.911 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
260 | 133 | 272 | 275 | 303 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.052 | 2.507 | 6.472 | 2.903 | 5.438 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
21 | 21 | 21 | 21 | 21 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.412 | 6.262 | 9.679 | 9.454 | 7.254 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
4.947 | 7.168 | 7.894 | 7.875 | 8.041 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
4.947 | 7.168 | 7.894 | 7.875 | 8.041 |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.552.568 | 1.590.886 | 1.615.555 | 1.650.511 | 1.689.906 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.552.568 | 1.590.886 | 1.615.555 | 1.650.511 | 1.689.906 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.295.999 | 1.399.674 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.295.999 | 1.399.674 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.295.999 | 1.399.674 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
502 | 502 | 502 | 502 | 502 |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
1.922 | 1.922 | 1.922 | 1.922 | 1.922 |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
350.145 | 388.462 | 413.131 | 352.088 | 287.808 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
330.358 | 359.789 | 381.554 | 320.588 | 255.644 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
19.786 | 28.674 | 31.578 | 31.500 | 32.164 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
3.286.361 | 3.721.571 | 4.527.248 | 6.017.105 | 6.366.897 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |