|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.067.979 | 4.076.837 | 4.243.318 | 4.593.160 | 4.566.669 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
637.036 | 691.247 | 779.655 | 477.477 | 661.599 |
 | 1. Tiền |
|
|
404.316 | 444.212 | 487.523 | 256.773 | 231.812 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
232.720 | 247.035 | 292.132 | 220.704 | 429.788 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
105.200 | 120.558 | 214.658 | 257.390 | 282.390 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
105.200 | 120.558 | 214.658 | 257.390 | 282.390 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.820.176 | 1.582.298 | 1.314.158 | 1.623.134 | 1.771.778 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.658.016 | 1.464.213 | 1.219.010 | 1.512.682 | 1.646.675 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
130.483 | 109.062 | 87.652 | 103.903 | 123.662 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
28.150 | 8.000 | 7.000 | 2.000 | 600 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.533 | 4.675 | 4.148 | 8.111 | 4.404 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.005 | -3.652 | -3.652 | -3.562 | -3.562 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.306.230 | 1.494.577 | 1.732.622 | 1.932.680 | 1.544.428 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.330.688 | 1.513.807 | 1.751.852 | 1.939.618 | 1.551.366 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-24.458 | -19.230 | -19.230 | -6.938 | -6.938 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
199.337 | 188.158 | 202.226 | 302.479 | 306.473 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.375 | 1.424 | 2.625 | 2.860 | 3.196 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
196.805 | 186.145 | 199.585 | 299.607 | 303.277 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
157 | 588 | 16 | 12 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.215.551 | 1.213.455 | 1.229.836 | 1.236.698 | 1.257.658 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
72.979 | 72.769 | 72.680 | 76.410 | 78.754 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
72.979 | 72.769 | 72.680 | 76.410 | 78.754 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
608.586 | 597.405 | 587.620 | 576.493 | 560.055 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
608.240 | 596.688 | 587.004 | 575.978 | 559.642 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.041.045 | 2.033.372 | 2.037.160 | 2.045.599 | 2.044.882 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.432.805 | -1.436.684 | -1.450.156 | -1.469.621 | -1.485.240 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
347 | 717 | 616 | 515 | 413 |
 | - Nguyên giá |
|
|
14.009 | 14.306 | 14.306 | 14.306 | 14.306 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.663 | -13.589 | -13.691 | -13.792 | -13.893 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
684 | 8.185 | 8.185 | 7.358 | 12.855 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
684 | 8.185 | 8.185 | 7.358 | 12.855 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
499.814 | 503.041 | 529.979 | 545.614 | 575.467 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
458.406 | 468.333 | 495.371 | 511.006 | 540.859 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
49.670 | 49.670 | 49.670 | 34.608 | 34.608 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-8.362 | -15.062 | -15.062 | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
100 | 100 | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
33.487 | 32.054 | 31.372 | 30.823 | 30.527 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
33.487 | 32.054 | 31.372 | 30.823 | 30.527 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.283.530 | 5.290.293 | 5.473.155 | 5.829.858 | 5.824.327 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
3.129.286 | 3.112.119 | 3.198.570 | 3.566.073 | 3.436.046 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.091.185 | 3.076.048 | 3.148.295 | 3.515.694 | 3.385.592 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
44.646 | 6.388 | 6.432 | 59.175 | 59.504 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.774.928 | 1.860.109 | 2.085.174 | 2.206.456 | 2.045.482 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
205.933 | 202.863 | 198.331 | 228.017 | 224.676 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
67.393 | 24.786 | 22.935 | 67.639 | 75.427 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
424.420 | 427.775 | 314.500 | 389.891 | 430.413 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
34.358 | 26.940 | 11.796 | 12.964 | 12.928 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.174 | 1.097 | 1.024 | 975 | 961 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
71.783 | 55.319 | 51.724 | 51.417 | 48.646 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
466.551 | 470.771 | 456.380 | 499.160 | 487.555 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
38.101 | 36.071 | 50.275 | 50.379 | 50.454 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.214 | 7.430 | 7.469 | 7.430 | 7.469 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
12.370 | 6.388 | 6.432 | 6.575 | 6.612 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
22.517 | 22.253 | 36.373 | 36.373 | 36.373 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.154.243 | 2.178.173 | 2.274.585 | 2.263.785 | 2.388.281 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.154.243 | 2.178.173 | 2.274.585 | 2.263.785 | 2.388.281 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
441.000 | 441.000 | 441.000 | 441.000 | 441.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
24.470 | 24.470 | 24.470 | 24.470 | 24.470 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.694 | 1.694 | 1.694 | 1.694 | 1.694 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
790.732 | 793.700 | 793.700 | 830.924 | 830.924 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
780.781 | 797.454 | 890.761 | 837.369 | 956.339 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
525.571 | 525.571 | 798.763 | 645.758 | 645.758 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
255.210 | 271.883 | 91.998 | 191.611 | 310.581 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
115.567 | 119.855 | 122.959 | 128.328 | 133.854 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.283.530 | 5.290.293 | 5.473.155 | 5.829.858 | 5.824.327 |