|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
4.022.464 | 3.723.719 | 4.273.479 | 4.512.165 | 4.067.979 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
704.397 | 495.082 | 460.521 | 123.029 | 637.036 |
| 1. Tiền |
|
|
567.202 | 313.779 | 273.631 | 109.977 | 404.316 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
137.194 | 181.303 | 186.890 | 13.052 | 232.720 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
9.510 | 26.954 | 233.391 | 323.709 | 105.200 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
9.510 | 26.954 | 233.391 | 323.709 | 105.200 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.625.266 | 1.835.096 | 1.418.830 | 1.948.177 | 1.820.176 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.412.143 | 1.661.222 | 1.236.590 | 1.767.419 | 1.658.016 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
162.036 | 128.924 | 132.420 | 142.053 | 130.483 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
41.500 | 41.200 | 46.500 | 32.400 | 28.150 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.125 | 5.755 | 5.325 | 8.311 | 5.533 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-539 | -2.005 | -2.005 | -2.005 | -2.005 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.423.181 | 1.153.550 | 1.936.861 | 1.857.901 | 1.306.230 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.430.748 | 1.169.230 | 1.952.541 | 1.882.360 | 1.330.688 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-7.567 | -15.680 | -15.680 | -24.458 | -24.458 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
260.110 | 213.037 | 223.876 | 259.347 | 199.337 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.066 | 1.283 | 2.080 | 2.259 | 2.375 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
230.515 | 210.502 | 221.563 | 256.916 | 196.805 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
27.529 | 1.252 | 233 | 172 | 157 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.253.938 | 1.234.220 | 1.221.042 | 1.215.832 | 1.215.551 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
74.414 | 74.954 | 75.000 | 73.326 | 72.979 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
74.414 | 74.954 | 75.000 | 73.326 | 72.979 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
686.385 | 666.519 | 645.896 | 626.938 | 608.586 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
686.209 | 666.415 | 645.775 | 626.517 | 608.240 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.052.331 | 2.048.121 | 2.039.687 | 2.042.898 | 2.041.045 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.366.122 | -1.381.706 | -1.393.912 | -1.416.381 | -1.432.805 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
176 | 104 | 121 | 421 | 347 |
| - Nguyên giá |
|
|
13.662 | 13.662 | 13.662 | 14.032 | 14.009 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-13.486 | -13.558 | -13.541 | -13.611 | -13.663 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
277 | 277 | 277 | 633 | 684 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
277 | 277 | 277 | 633 | 684 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
454.596 | 455.672 | 464.334 | 480.564 | 499.814 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
414.508 | 414.264 | 422.925 | 439.156 | 458.406 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
48.350 | 49.670 | 49.670 | 49.670 | 49.670 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-8.362 | -8.362 | -8.362 | -8.362 | -8.362 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
100 | 100 | 100 | 100 | 100 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
38.266 | 36.798 | 35.536 | 34.371 | 33.487 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
38.266 | 36.798 | 35.536 | 34.371 | 33.487 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
5.276.402 | 4.957.939 | 5.494.521 | 5.727.997 | 5.283.530 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
3.326.819 | 2.962.488 | 3.459.990 | 3.694.351 | 3.129.286 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.283.149 | 2.925.101 | 3.422.329 | 3.656.399 | 3.091.185 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
12.042 | 6.105 | 131.092 | 241.946 | 44.646 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.062.013 | 1.738.647 | 2.229.100 | 2.245.935 | 1.774.928 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
196.345 | 190.079 | 193.592 | 212.835 | 205.933 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
64.454 | 17.765 | 17.340 | 32.369 | 67.393 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
347.210 | 376.218 | 274.512 | 350.721 | 424.420 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
47.408 | 46.935 | 38.394 | 41.263 | 34.358 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.162 | 1.151 | 1.051 | 1.203 | 1.174 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
72.629 | 61.850 | 55.041 | 58.764 | 71.783 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
479.885 | 486.351 | 482.207 | 471.362 | 466.551 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
43.670 | 37.387 | 37.662 | 37.953 | 38.101 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
2.660 | 2.660 | 2.660 | 2.698 | 3.214 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
18.345 | 12.210 | 12.485 | 12.737 | 12.370 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
22.666 | 22.517 | 22.517 | 22.517 | 22.517 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.949.583 | 1.995.452 | 2.034.531 | 2.033.646 | 2.154.243 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.949.583 | 1.995.452 | 2.034.531 | 2.033.646 | 2.154.243 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
441.000 | 441.000 | 441.000 | 441.000 | 441.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
24.470 | 24.470 | 24.470 | 24.470 | 24.470 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.694 | 1.694 | 1.694 | 1.694 | 1.694 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
763.764 | 764.370 | 764.370 | 790.732 | 790.732 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
611.141 | 654.606 | 693.335 | 663.478 | 780.781 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
509.063 | 509.063 | 662.182 | 525.571 | 525.571 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
102.078 | 145.543 | 31.153 | 137.907 | 255.210 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
107.515 | 109.312 | 109.662 | 112.272 | 115.567 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
5.276.402 | 4.957.939 | 5.494.521 | 5.727.997 | 5.283.530 |