|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
489.424 | 444.842 | 427.420 | 408.694 | 412.774 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
54.677 | 38.986 | 25.518 | 39.589 | 67.076 |
| 1. Tiền |
|
|
29.677 | 28.986 | 25.518 | 34.589 | 47.076 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
25.000 | 10.000 | | 5.000 | 20.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
40.550 | 33.612 | 45.602 | 42.018 | 56.778 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
14.669 | 12.784 | 24.479 | 22.372 | 29.173 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.308 | 3.657 | 3.326 | 3.013 | 11.038 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
43.149 | 42.399 | 43.024 | 41.661 | 41.594 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-25.576 | -25.227 | -25.227 | -25.028 | -25.028 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
391.647 | 367.655 | 352.758 | 324.387 | 286.956 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
409.535 | 386.658 | 374.946 | 348.094 | 310.663 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-17.888 | -19.003 | -22.188 | -23.707 | -23.707 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.551 | 4.588 | 3.542 | 2.700 | 1.964 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
262 | 407 | 274 | 225 | 163 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.875 | 3.639 | 2.788 | 2.137 | 1.553 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
414 | 542 | 480 | 337 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | 247 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
414.621 | 392.784 | 375.144 | 362.065 | 334.836 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.863 | 2.566 | 2.786 | 5.829 | 5.829 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | 2.407 | 2.407 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.863 | 2.566 | 2.786 | 3.422 | 3.422 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
330.166 | 315.589 | 301.827 | 288.572 | 275.730 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
320.671 | 306.319 | 292.783 | 280.100 | 267.386 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.675.060 | 1.675.060 | 1.675.123 | 1.677.471 | 1.677.471 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.354.388 | -1.368.740 | -1.382.340 | -1.397.372 | -1.410.086 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
3.023 | 2.837 | 2.651 | 2.119 | 2.031 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.781 | 4.781 | 4.781 | 2.433 | 2.433 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.758 | -1.944 | -2.130 | -315 | -403 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.471 | 6.432 | 6.393 | 6.353 | 6.314 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.454 | 8.454 | 8.454 | 8.454 | 8.454 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.983 | -2.022 | -2.062 | -2.101 | -2.140 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
792 | 303 | 712 | 1.859 | 1.554 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
792 | 303 | 712 | 1.859 | 1.554 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
60.999 | 57.539 | 52.447 | 48.562 | 40.333 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
60.513 | 57.169 | 52.078 | 48.562 | 40.333 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.514 | -1.631 | -1.631 | -2.000 | -2.000 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
19.801 | 16.788 | 17.372 | 17.243 | 11.390 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
19.282 | 16.336 | 16.970 | 16.950 | 11.140 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
520 | 452 | 402 | 293 | 250 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
904.046 | 837.626 | 802.564 | 770.759 | 747.610 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
340.273 | 298.899 | 278.798 | 256.835 | 260.034 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
290.844 | 249.103 | 225.000 | 202.985 | 204.571 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
91.125 | 53.459 | 55.180 | 35.914 | 20.098 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
48.344 | 65.464 | 44.134 | 42.829 | 40.105 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
13.172 | 14.842 | 24.687 | 17.012 | 14.776 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
12.246 | 2.156 | 1.793 | 3.810 | 9.095 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
25.107 | 30.164 | 19.655 | 24.812 | 28.190 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
19.504 | 14.922 | 9.503 | 8.210 | 23.159 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
582 | 582 | 582 | 582 | 582 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.572 | 12.750 | 13.026 | 10.556 | 10.282 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
7.301 | 6.171 | 8.175 | 11.456 | 10.900 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
59.892 | 48.594 | 48.266 | 47.802 | 47.384 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
49.429 | 49.796 | 53.798 | 53.850 | 55.463 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
33.881 | 30.114 | 33.098 | 32.738 | 32.705 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1.174 | 5.598 | 6.617 | 7.320 | 8.966 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.750 | 2.750 | 2.750 | 2.750 | 2.750 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
9.309 | 9.018 | 9.018 | 8.728 | 8.728 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
2.314 | 2.314 | 2.314 | 2.314 | 2.314 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
563.773 | 538.727 | 523.765 | 513.924 | 487.576 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
563.773 | 538.727 | 523.765 | 513.924 | 487.576 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
250.000 | 250.000 | 250.000 | 250.000 | 250.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
49.172 | 49.172 | 49.172 | 49.172 | 49.172 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
261.465 | 261.465 | 261.465 | 261.465 | 261.465 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
11.812 | 11.812 | 11.812 | 11.812 | 11.812 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-8.821 | -33.867 | -48.828 | -58.670 | -85.018 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
35.627 | 35.769 | -33.867 | -34.174 | -34.174 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-44.448 | -69.635 | -14.962 | -24.496 | -50.844 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
145 | 145 | 145 | 145 | 145 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
904.046 | 837.626 | 802.564 | 770.759 | 747.610 |