|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
1.625.047 | 1.639.368 | 1.646.956 | 1.843.449 | 1.934.668 |
 | II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
4.967.982 | 9.909.074 | 5.716.952 | 5.200.726 | 7.924.709 |
 | III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
 | IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
82.657.125 | 105.588.516 | 102.269.010 | 97.946.353 | 104.756.557 |
 | 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
39.389.158 | 49.847.544 | 43.029.438 | 41.666.132 | 39.839.542 |
 | 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
43.267.967 | 55.740.972 | 59.239.572 | 56.280.221 | 64.917.015 |
 | 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
 | V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
| 821.872 | 421.581 | | |
 | VII. Cho vay khách hàng |
|
|
292.146.173 | 318.316.079 | 329.264.074 | 351.360.111 | 367.863.425 |
 | 1. Cho vay khách hàng |
|
|
297.549.717 | 324.009.713 | 334.158.207 | 356.066.140 | 372.736.056 |
 | 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-5.403.544 | -5.693.634 | -4.894.133 | -4.706.029 | -4.872.631 |
 | VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
57.909.577 | 50.344.312 | 49.438.602 | 67.210.426 | 53.170.066 |
 | 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
57.911.077 | 50.345.812 | 49.440.102 | 67.211.926 | 53.171.566 |
 | 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
42.380 | 42.380 | 42.380 | 42.380 | 42.380 |
 | 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-43.880 | -43.880 | -43.880 | -43.880 | -43.880 |
 | IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
79.742 | 78.236 | 77.650 | 69.457 | 69.457 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
 | 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
79.952 | 78.446 | 77.860 | 69.667 | 69.667 |
 | 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
-210 | -210 | -210 | -210 | -210 |
 | X. Tài sản cố định |
|
|
800.915 | 795.270 | 793.221 | 776.396 | 835.793 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
496.425 | 493.207 | 500.345 | 490.929 | 540.076 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.230.893 | 1.252.508 | 1.274.795 | 1.277.551 | 1.349.728 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-734.468 | -759.301 | -774.450 | -786.622 | -809.652 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
304.490 | 302.063 | 292.876 | 285.467 | 295.717 |
 | - Nguyên giá |
|
|
762.380 | 777.031 | 784.832 | 794.398 | 823.239 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-457.890 | -474.968 | -491.956 | -508.931 | -527.522 |
 | 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
 | XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
2.395 | 2.360 | 2.325 | 2.290 | 2.254 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.542 | 3.542 | 3.542 | 3.542 | 3.542 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.147 | -1.182 | -1.217 | -1.252 | -1.288 |
 | XII. Tài sản có khác |
|
|
5.188.638 | 5.663.279 | 6.097.006 | 6.499.816 | 7.002.741 |
 | 1. Các khoản phải thu |
|
|
1.686.252 | 1.952.679 | 1.913.659 | 1.983.477 | 2.379.200 |
 | 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
2.420.895 | 2.572.270 | 2.959.811 | 3.006.391 | 2.869.401 |
 | 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
| 1.002 | 1.002 | 1.002 | 1.002 |
 | 4. Tài sản có khác |
|
|
1.081.810 | 1.137.572 | 1.222.780 | 1.508.946 | 1.753.138 |
 | - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-319 | -244 | -246 | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
445.377.594 | 493.158.366 | 495.727.377 | 530.909.024 | 543.559.670 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
2.191.882 | 18.586.891 | 9.747.104 | 14.424.044 | 13.178.619 |
 | II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
113.853.137 | 123.200.585 | 123.869.358 | 127.689.191 | 138.500.856 |
 | 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
91.674.365 | 94.513.735 | 101.767.957 | 99.715.013 | 97.026.697 |
 | 2. Vay các TCTD khác |
|
|
22.178.772 | 28.686.850 | 22.101.401 | 27.974.178 | 41.474.159 |
 | III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
255.632.643 | 276.308.322 | 282.298.036 | 304.392.951 | 307.929.159 |
 | IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
262.282 | | | 47.047 | 364.228 |
 | V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
5.710 | 5.368 | 5.006 | 3.465 | 3.386 |
 | VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
21.955.688 | 23.262.579 | 25.800.000 | 29.200.000 | 27.145.000 |
 | VII. Các khoản nợ khác |
|
|
11.534.167 | 9.932.815 | 10.364.606 | 11.524.585 | 11.178.657 |
 | 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
4.293.973 | 3.382.767 | 3.995.378 | 4.130.778 | 4.542.601 |
 | 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
7.240.194 | | | | |
 | 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
| | 6.369.228 | 7.393.807 | 6.636.056 |
 | 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| 6.550.048 | | | |
 | VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
39.942.085 | 41.861.806 | 43.643.267 | 43.627.741 | 45.259.765 |
 | 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
29.793.045 | 29.793.045 | 29.793.045 | 29.793.045 | 34.042.003 |
 | - Vốn điều lệ |
|
|
29.791.278 | 29.791.278 | 29.791.278 | 29.791.278 | 34.040.057 |
 | - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
| | | | |
 | - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.767 | 1.767 | 1.767 | 1.767 | 1.946 |
 | - Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | - Vốn khác |
|
|
| | | | |
 | 2. Quỹ của TCTD |
|
|
4.333.344 | 4.333.344 | 5.763.016 | 5.772.566 | 5.346.721 |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-7.728 | | -3.334 | -9.940 | -2.608 |
 | 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
5.823.424 | 7.735.417 | 8.090.540 | 8.072.070 | 5.873.649 |
 | 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
445.377.594 | 493.158.366 | 495.727.377 | 530.909.024 | 543.559.670 |