• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.651,00 +5,53/+0,34%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:20:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.651,00   +5,53/+0,34%  |   HNX-INDEX   274,06   +1,58/+0,58%  |   UPCOM-INDEX   109,65   +0,39/+0,36%  |   VN30   1.822,22   +8,20/+0,45%  |   HNX30   596,66   +4,19/+0,71%
25 Tháng Tám 2025 10:21:18 SA - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB : HOSE)
Cập nhật ngày 25/08/2025
10:20:00 SA
22,95 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,65 (-2,75%)
Tham chiếu
23,60
Mở cửa
23,85
Cao nhất
24,30
Thấp nhất
22,80
Khối lượng
9.413.901
KLTB 10 ngày
27.072.970
Cao nhất 52 tuần
24,80
Thấp nhất 52 tuần
16,30
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước 0,00%
Sở hữu nước ngoài 4,98%
Sở hữu khác 95,02%
Cổ đông quan trọng
Tên Vị trí Số cổ phần Tỷ lệ sở hữu Ngày cập nhật
Đặng Khắc Vỹ Chủ tịch HĐQT 146.897.220 4,32% 30/06/2025
Đỗ Xuân Hoàng Thành viên HĐQT 146.897.220 4,32% 30/06/2025
Trần Thị Thảo Hiền --- 146.262.001 4,30% 30/06/2025
Commonwealth Bank Of Australia --- 140.210.743 4,71% 05/11/2024
CTCP Beston --- 138.930.112 4,08% 24/03/2025
CTCP Funderra --- 138.890.700 4,08% 30/06/2025
CTCP UNICAP --- 103.224.000 3,46% 06/11/2024
Tống Ngọc Mỹ Trâm --- 97.955.963 3,29% 03/10/2024
Đặng Thị Thu Hà --- 93.719.845 2,75% 30/06/2025
Nguyễn Thùy Nga --- 76.992.306 2,58% 28/11/2024
CTCP Uniben --- 52.313.166 2,48% 30/06/2021
Đỗ Xuân Việt --- 37.908.000 1,11% 30/06/2025
Đỗ Xuân Sơn --- 37.908.000 1,11% 30/06/2025
Đỗ Xuân Thụ --- 37.265.373 1,09% 30/06/2025
Nguyễn Thị Bích Hạnh Thành viên HĐQT 29.250.000 0,86% 30/06/2025
Hồ Vân Long Phó Tổng giám đốc 28.768.246 0,85% 28/07/2025
Trần Đức Qúy --- 20.488.000 0,97% 31/12/2021
CTCP Đầu tư Phát triển Quang Kim --- 17.200.000 0,58% 14/11/2024
Đặng Văn Sơn Phó Chủ tịch HĐQT 11.147.440 0,33% 30/06/2025
Trần Thị Thu Hương --- 10.148.500 0,48% 31/12/2021
Đặng Minh Ngọc --- 8.757.454 0,26% 30/06/2025
Đỗ Thu Giang --- 8.269.560 0,24% 30/06/2025
Hàn Ngọc Vũ Tổng giám đốc 6.442.799 0,19% 28/07/2025
Đỗ Xuân Hà --- 6.368.546 0,19% 30/06/2025
Trần Nhất Minh Phó Tổng giám đốc 5.745.245 0,17% 28/07/2025
Lê Thị Phiệt --- 5.600.000 0,27% 31/12/2021
Đặng Minh Trang --- 4.914.000 0,14% 30/06/2025
Ân Thanh Sơn Phó Tổng giám đốc 4.778.919 0,14% 28/07/2025
Lê Thị Huệ --- 3.054.108 0,09% 30/06/2025
Lê Ngọc Bích --- 2.889.520 0,14% 28/09/2021
Nguyễn Thị Tuyết Hà --- 1.573.873 0,07% 24/06/2021
Lê Diệu Linh --- 1.260.280 0,06% 28/09/2021
Phạm Thu Hà --- 1.042.181 0,05% 30/06/2021
Nguyễn Xuân Dũng Phó Tổng giám đốc 947.023 0,03% 28/07/2025
Phạm Thị Minh Huệ Kế toán trưởng 584.764 0,02% 28/07/2025
Phan Đặng Như Hoa --- 568.620 0,02% 30/06/2025
Hà Hoàng Dũng --- 563.207 0,03% 30/06/2021
Trần Tuấn Minh --- 550.336 0,03% 30/06/2021
Phạm Thị Kim Ngọc --- 491.881 0,02% 31/12/2022
Nguyễn Thị Mộng Tường Phó Tổng giám đốc 415.931 0,01% 30/06/2025
Đặng Thị Phương Diễm --- 322.942 0,02% 29/06/2021
Nguyễn Thùy Linh Trưởng ban kiểm soát 225.894 0,01% 30/06/2025
Hoàng Linh --- 223.312 0,01% 28/09/2021
Nguyễn Minh Huệ Đại diện công bố thông tin 204.194 0,01% 28/07/2025
Nguyễn Lương Thị Bích Thủy Thành viên Ban kiểm soát 201.424 0,01% 30/06/2025
Trịnh Thanh Bình --- 131.482 0,01% 19/09/2018
Trương Lê Ngọc Trâm --- 75.597 0,00% 31/12/2021
Vương Thị Huyền --- 61.482 0,01% 22/05/2019
Đào Quang Ngọc Thành viên Ban kiểm soát 43.829 0,00% 30/06/2025
Nguyễn Thị Loan --- 26.721 0,00% 31/12/2022
Nguyễn Thanh Huy Võ --- 24.076 0,00% 30/06/2021
Vũ Thị Thu Hiền --- 19.460 0,00% 07/08/2025
Từ Anh Hào --- 12.992 0,00% 24/06/2021
Lê Thục Khanh --- 12.208 0,00% 30/06/2025
Bùi Đức Hưng --- 8.000 0,00% 31/12/2022
Lê Quang Trung --- 7.440 0,00% 31/12/2022
Tăng Hoàng Quốc Thái --- 5.000 0,00% 30/06/2021
Nguyễn Phước Vĩnh Thiện --- 2.550 0,00% 31/12/2023
Nguyễn Hoàng Hải --- 1.020 0,00% 30/06/2021