VN-INDEX 1.244,71 -10,18/-0,81% |
HNX-INDEX 224,45 -0,96/-0,43% |
UPCOM-INDEX 91,61 -0,35/-0,38% |
VN30 1.312,64 -12,98/-0,98% |
HNX30 481,96 -2,47/-0,51%
05 Tháng Mười Một 2024 5:08:30 SA - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
(VIB : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
4,25%
|
Sở hữu khác
|
95,75%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Commonwealth Bank Of Australia
|
---
|
440.210.743
|
14,78%
|
03/10/2024
|
Đặng Khắc Vỹ
|
Chủ tịch HĐQT
|
125.553.180
|
4,21%
|
30/06/2024
|
Đỗ Xuân Hoàng
|
Thành viên HĐQT
|
125.553.180
|
4,21%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Thảo Hiền
|
---
|
125.010.258
|
4,20%
|
30/06/2024
|
CTCP Funderra
|
---
|
118.710.000
|
3,98%
|
30/06/2024
|
CTCP Beston
|
---
|
110.017.686
|
3,69%
|
30/06/2024
|
Tống Ngọc Mỹ Trâm
|
---
|
97.955.963
|
3,29%
|
03/10/2024
|
Đặng Thị Thu Hà
|
---
|
71.555.424
|
2,40%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thùy Nga
|
---
|
70.034.706
|
2,35%
|
03/10/2024
|
CTCP UNICAP
|
---
|
66.765.000
|
2,24%
|
03/10/2024
|
CTCP Uniben
|
---
|
52.313.166
|
2,48%
|
30/06/2021
|
Đỗ Xuân Thụ
|
---
|
32.876.388
|
1,10%
|
30/06/2024
|
Đỗ Xuân Sơn
|
---
|
32.400.000
|
1,09%
|
30/06/2024
|
Đỗ Xuân Việt
|
---
|
32.400.000
|
1,09%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Bích Hạnh
|
Thành viên HĐQT
|
25.000.000
|
0,84%
|
30/06/2024
|
Trần Đức Qúy
|
---
|
20.488.000
|
0,97%
|
31/12/2021
|
Hồ Vân Long
|
Phó Tổng giám đốc
|
11.528.891
|
0,45%
|
04/11/2024
|
Trần Thị Thu Hương
|
---
|
10.148.500
|
0,48%
|
31/12/2021
|
Đặng Văn Sơn
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
9.527.727
|
0,32%
|
30/06/2024
|
Đỗ Thu Giang
|
---
|
7.068.000
|
0,24%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Phiệt
|
---
|
5.600.000
|
0,27%
|
31/12/2021
|
Hàn Ngọc Vũ
|
Tổng giám đốc
|
5.452.367
|
0,18%
|
27/08/2024
|
Đỗ Xuân Hà
|
---
|
5.443.202
|
0,18%
|
30/06/2024
|
Ân Thanh Sơn
|
Phó Tổng giám đốc
|
4.690.553
|
0,16%
|
16/10/2024
|
Đặng Minh Trang
|
---
|
4.200.000
|
0,14%
|
30/06/2024
|
Đặng Minh Ngọc
|
---
|
4.066.200
|
0,14%
|
30/06/2024
|
Trần Nhất Minh
|
Phó Tổng giám đốc
|
3.747.296
|
0,13%
|
27/08/2024
|
Lê Ngọc Bích
|
---
|
2.889.520
|
0,14%
|
28/09/2021
|
Lê Thị Huệ
|
---
|
2.610.349
|
0,09%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Tuyết Hà
|
---
|
1.573.873
|
0,07%
|
24/06/2021
|
Lê Diệu Linh
|
---
|
1.260.280
|
0,06%
|
28/09/2021
|
Phạm Thu Hà
|
---
|
1.042.181
|
0,05%
|
30/06/2021
|
Hà Hoàng Dũng
|
---
|
563.207
|
0,03%
|
30/06/2021
|
Trần Tuấn Minh
|
---
|
550.336
|
0,03%
|
30/06/2021
|
Phạm Thị Kim Ngọc
|
---
|
491.881
|
0,02%
|
31/12/2022
|
Phan Đặng Như Hoa
|
---
|
486.000
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Phạm Thị Minh Huệ
|
Kế toán trưởng
|
465.099
|
0,02%
|
27/08/2024
|
Nguyễn Xuân Dũng
|
---
|
452.642
|
0,02%
|
31/12/2021
|
Đặng Thị Phương Diễm
|
---
|
322.942
|
0,02%
|
29/06/2021
|
Hoàng Linh
|
---
|
223.312
|
0,01%
|
28/09/2021
|
Nguyễn Thùy Linh
|
Trưởng ban kiểm soát
|
193.072
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Lương Thị Bích Thủy
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
172.158
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Trịnh Thanh Bình
|
---
|
131.482
|
0,01%
|
19/09/2018
|
Trương Lê Ngọc Trâm
|
---
|
75.597
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Vương Thị Huyền
|
---
|
61.482
|
0,01%
|
22/05/2019
|
Đào Quang Ngọc
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
37.461
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Loan
|
---
|
26.721
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thanh Huy Võ
|
---
|
24.076
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Từ Anh Hào
|
---
|
12.992
|
0,00%
|
24/06/2021
|
Lê Thục Khanh
|
---
|
10.435
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Bùi Đức Hưng
|
---
|
8.000
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Lê Quang Trung
|
---
|
7.440
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Tăng Hoàng Quốc Thái
|
---
|
5.000
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Nguyễn Phước Vĩnh Thiện
|
---
|
2.550
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Hoàng Hải
|
---
|
1.020
|
0,00%
|
30/06/2021
|
|
|
|
|
|