VN-INDEX 1.651,00 +5,53/+0,34% |
HNX-INDEX 274,06 +1,58/+0,58% |
UPCOM-INDEX 109,65 +0,39/+0,36% |
VN30 1.822,22 +8,20/+0,45% |
HNX30 596,66 +4,19/+0,71%
25 Tháng Tám 2025 10:21:18 SA - Mở cửa
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
(VIB : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
4,98%
|
Sở hữu khác
|
95,02%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Đặng Khắc Vỹ
|
Chủ tịch HĐQT
|
146.897.220
|
4,32%
|
30/06/2025
|
Đỗ Xuân Hoàng
|
Thành viên HĐQT
|
146.897.220
|
4,32%
|
30/06/2025
|
Trần Thị Thảo Hiền
|
---
|
146.262.001
|
4,30%
|
30/06/2025
|
Commonwealth Bank Of Australia
|
---
|
140.210.743
|
4,71%
|
05/11/2024
|
CTCP Beston
|
---
|
138.930.112
|
4,08%
|
24/03/2025
|
CTCP Funderra
|
---
|
138.890.700
|
4,08%
|
30/06/2025
|
CTCP UNICAP
|
---
|
103.224.000
|
3,46%
|
06/11/2024
|
Tống Ngọc Mỹ Trâm
|
---
|
97.955.963
|
3,29%
|
03/10/2024
|
Đặng Thị Thu Hà
|
---
|
93.719.845
|
2,75%
|
30/06/2025
|
Nguyễn Thùy Nga
|
---
|
76.992.306
|
2,58%
|
28/11/2024
|
CTCP Uniben
|
---
|
52.313.166
|
2,48%
|
30/06/2021
|
Đỗ Xuân Việt
|
---
|
37.908.000
|
1,11%
|
30/06/2025
|
Đỗ Xuân Sơn
|
---
|
37.908.000
|
1,11%
|
30/06/2025
|
Đỗ Xuân Thụ
|
---
|
37.265.373
|
1,09%
|
30/06/2025
|
Nguyễn Thị Bích Hạnh
|
Thành viên HĐQT
|
29.250.000
|
0,86%
|
30/06/2025
|
Hồ Vân Long
|
Phó Tổng giám đốc
|
28.768.246
|
0,85%
|
28/07/2025
|
Trần Đức Qúy
|
---
|
20.488.000
|
0,97%
|
31/12/2021
|
CTCP Đầu tư Phát triển Quang Kim
|
---
|
17.200.000
|
0,58%
|
14/11/2024
|
Đặng Văn Sơn
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
11.147.440
|
0,33%
|
30/06/2025
|
Trần Thị Thu Hương
|
---
|
10.148.500
|
0,48%
|
31/12/2021
|
Đặng Minh Ngọc
|
---
|
8.757.454
|
0,26%
|
30/06/2025
|
Đỗ Thu Giang
|
---
|
8.269.560
|
0,24%
|
30/06/2025
|
Hàn Ngọc Vũ
|
Tổng giám đốc
|
6.442.799
|
0,19%
|
28/07/2025
|
Đỗ Xuân Hà
|
---
|
6.368.546
|
0,19%
|
30/06/2025
|
Trần Nhất Minh
|
Phó Tổng giám đốc
|
5.745.245
|
0,17%
|
28/07/2025
|
Lê Thị Phiệt
|
---
|
5.600.000
|
0,27%
|
31/12/2021
|
Đặng Minh Trang
|
---
|
4.914.000
|
0,14%
|
30/06/2025
|
Ân Thanh Sơn
|
Phó Tổng giám đốc
|
4.778.919
|
0,14%
|
28/07/2025
|
Lê Thị Huệ
|
---
|
3.054.108
|
0,09%
|
30/06/2025
|
Lê Ngọc Bích
|
---
|
2.889.520
|
0,14%
|
28/09/2021
|
Nguyễn Thị Tuyết Hà
|
---
|
1.573.873
|
0,07%
|
24/06/2021
|
Lê Diệu Linh
|
---
|
1.260.280
|
0,06%
|
28/09/2021
|
Phạm Thu Hà
|
---
|
1.042.181
|
0,05%
|
30/06/2021
|
Nguyễn Xuân Dũng
|
Phó Tổng giám đốc
|
947.023
|
0,03%
|
28/07/2025
|
Phạm Thị Minh Huệ
|
Kế toán trưởng
|
584.764
|
0,02%
|
28/07/2025
|
Phan Đặng Như Hoa
|
---
|
568.620
|
0,02%
|
30/06/2025
|
Hà Hoàng Dũng
|
---
|
563.207
|
0,03%
|
30/06/2021
|
Trần Tuấn Minh
|
---
|
550.336
|
0,03%
|
30/06/2021
|
Phạm Thị Kim Ngọc
|
---
|
491.881
|
0,02%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Mộng Tường
|
Phó Tổng giám đốc
|
415.931
|
0,01%
|
30/06/2025
|
Đặng Thị Phương Diễm
|
---
|
322.942
|
0,02%
|
29/06/2021
|
Nguyễn Thùy Linh
|
Trưởng ban kiểm soát
|
225.894
|
0,01%
|
30/06/2025
|
Hoàng Linh
|
---
|
223.312
|
0,01%
|
28/09/2021
|
Nguyễn Minh Huệ
|
Đại diện công bố thông tin
|
204.194
|
0,01%
|
28/07/2025
|
Nguyễn Lương Thị Bích Thủy
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
201.424
|
0,01%
|
30/06/2025
|
Trịnh Thanh Bình
|
---
|
131.482
|
0,01%
|
19/09/2018
|
Trương Lê Ngọc Trâm
|
---
|
75.597
|
0,00%
|
31/12/2021
|
Vương Thị Huyền
|
---
|
61.482
|
0,01%
|
22/05/2019
|
Đào Quang Ngọc
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
43.829
|
0,00%
|
30/06/2025
|
Nguyễn Thị Loan
|
---
|
26.721
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thanh Huy Võ
|
---
|
24.076
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Vũ Thị Thu Hiền
|
---
|
19.460
|
0,00%
|
07/08/2025
|
Từ Anh Hào
|
---
|
12.992
|
0,00%
|
24/06/2021
|
Lê Thục Khanh
|
---
|
12.208
|
0,00%
|
30/06/2025
|
Bùi Đức Hưng
|
---
|
8.000
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Lê Quang Trung
|
---
|
7.440
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Tăng Hoàng Quốc Thái
|
---
|
5.000
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Nguyễn Phước Vĩnh Thiện
|
---
|
2.550
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Hoàng Hải
|
---
|
1.020
|
0,00%
|
30/06/2021
|
|
|
|
|
|