|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
787.609 | 753.215 | 802.117 | 770.747 | 636.574 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
93.071 | 45.137 | 57.179 | 43.145 | 59.472 |
 | 1. Tiền |
|
|
93.071 | 41.137 | 53.179 | 39.145 | 59.472 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 4.000 | 4.000 | 4.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
88.639 | 84.639 | 84.639 | 78.139 | 59.800 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
88.639 | 84.639 | 84.639 | 78.139 | 59.800 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
294.519 | 278.894 | 269.023 | 287.971 | 228.494 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
324.411 | 261.798 | 257.512 | 283.468 | 265.062 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
21.548 | 64.413 | 59.999 | 53.366 | 18.547 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 4.200 | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.902 | 7.963 | 1.794 | 3.893 | 1.267 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-54.342 | -55.280 | -54.481 | -52.756 | -56.382 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
306.653 | 336.842 | 379.050 | 351.226 | 283.714 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
307.199 | 336.842 | 379.050 | 351.226 | 283.714 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-546 | | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.728 | 7.703 | 12.226 | 10.266 | 5.092 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
89 | 193 | 1.543 | 1.715 | 214 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.639 | 7.246 | 10.620 | 8.150 | 4.878 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 264 | 63 | 401 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
462.427 | 440.720 | 488.840 | 487.217 | 491.400 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
30.162 | 7.554 | 4.854 | 554 | 554 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
29.600 | 7.000 | 4.300 | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
562 | 554 | 554 | 554 | 554 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
71.414 | 69.420 | 48.631 | 48.239 | 50.627 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
47.825 | 45.881 | 43.893 | 43.550 | 45.988 |
 | - Nguyên giá |
|
|
119.111 | 119.154 | 118.939 | 120.590 | 125.018 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-71.286 | -73.273 | -75.046 | -77.040 | -79.030 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
23.589 | 23.540 | 4.739 | 4.689 | 4.640 |
 | - Nguyên giá |
|
|
26.930 | 26.930 | 8.179 | 8.179 | 8.179 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.341 | -3.390 | -3.440 | -3.490 | -3.539 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | 18.751 | 18.751 | 18.751 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | 18.751 | 18.751 | 18.751 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 744 | 4.190 | 42 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 744 | 4.190 | 42 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
357.093 | 360.183 | 412.427 | 412.427 | 418.156 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
215.821 | 218.912 | 271.572 | 271.572 | 277.301 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
141.609 | 141.609 | 141.609 | 141.609 | 141.609 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-338 | -338 | -754 | -754 | -754 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.087 | 1.115 | 1.207 | 1.052 | 1.489 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.087 | 1.115 | 1.207 | 1.052 | 1.489 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
2.670 | 2.448 | 2.225 | 2.003 | 1.780 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.250.036 | 1.193.935 | 1.290.957 | 1.257.964 | 1.127.974 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
605.317 | 543.001 | 602.546 | 581.262 | 454.163 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
591.317 | 525.001 | 580.046 | 545.762 | 442.963 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
295.593 | 336.631 | 389.150 | 341.782 | 341.846 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
262.627 | 155.565 | 150.560 | 174.429 | 91.141 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
16.057 | 19.235 | 27.503 | 21.319 | 350 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.837 | 1.521 | 86 | 817 | 5.373 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
702 | 2 | 558 | 2 | |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
62 | | 48 | | 1 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.509 | 9.258 | 9.382 | 4.721 | 1.786 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.929 | 2.789 | 2.759 | 2.691 | 2.466 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
14.000 | 18.000 | 22.500 | 35.500 | 11.200 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
14.000 | 18.000 | 22.500 | 35.500 | 11.200 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
644.719 | 650.934 | 688.411 | 676.702 | 673.810 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
644.719 | 650.934 | 688.411 | 676.702 | 673.810 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
408.361 | 408.361 | 408.361 | 408.361 | 408.361 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3.254 | 3.254 | 5.033 | 5.033 | 5.033 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
2.968 | 2.968 | 3.368 | 3.368 | 3.368 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.426 | 8.426 | 10.774 | 10.774 | 10.774 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
106 | 106 | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
43.500 | 48.617 | 85.533 | 73.163 | 77.712 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
25.582 | 46.853 | 83.287 | 62.869 | 62.869 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
17.918 | 1.764 | 2.246 | 10.294 | 14.843 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
178.104 | 179.202 | 175.343 | 176.004 | 168.563 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.250.036 | 1.193.935 | 1.290.957 | 1.257.964 | 1.127.974 |