|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
222.966 | 224.578 | 224.573 | 217.495 | 200.661 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
195.432 | 197.020 | 224.524 | 217.134 | 199.307 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
46.764 | 43.190 | 50.188 | 58.544 | 54.223 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
1.764 | 1.190 | 10.188 | 58.544 | 50.223 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
45.000 | 42.000 | 40.000 | | 4.000 |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
49.893 | 49.893 | 111.247 | 107.738 | 91.469 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
4.334 | 4.270 | | | |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
| | | | |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
91.715 | 96.143 | 56.307 | 43.689 | 46.349 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
68.189 | 68.189 | 38.914 | 38.914 | 38.914 |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
23.526 | 27.954 | 17.393 | 4.775 | 7.435 |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
23.526 | 27.954 | 17.393 | 4.775 | |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
62.406 | 63.310 | 62.364 | 62.784 | 62.921 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
5.394 | 5.286 | 9.491 | 9.452 | 9.418 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-65.073 | -65.073 | -65.073 | -65.073 | -65.073 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
27.534 | 27.558 | 48 | 362 | 1.354 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
34 | 38 | 28 | 28 | 73 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 286 | 1.220 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
27.500 | 27.520 | 20 | 48 | 62 |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
149.459 | 149.256 | 148.364 | 147.656 | 147.209 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
130.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
130.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
130.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 | 130.000 |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
11.182 | 10.806 | 10.430 | 10.054 | 9.677 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.619 | 4.419 | 4.220 | 4.020 | 3.821 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.619 | 6.619 | 6.619 | 6.619 | 6.619 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.000 | -2.200 | -2.399 | -2.599 | -2.798 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.563 | 6.387 | 6.210 | 6.033 | 5.856 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.840 | 9.840 | 9.840 | 9.840 | 9.840 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.276 | -3.453 | -3.630 | -3.807 | -3.983 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
8.277 | 8.450 | 7.934 | 7.602 | 7.531 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
185 | 165 | 165 | 165 | 165 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.561 | 1.754 | 1.238 | 590 | 519 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
6.531 | 6.531 | 6.531 | 6.848 | 6.848 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
372.426 | 373.834 | 372.936 | 365.151 | 347.869 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
14.042 | 14.479 | 16.500 | 11.346 | 11.353 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
14.042 | 14.479 | 16.500 | 11.346 | 11.353 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
181 | 94 | 367 | 140 | 379 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.864 | 3.451 | 4.917 | 222 | 92 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
742 | 720 | 1.056 | 721 | 718 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
49 | 51 | | 99 | |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
10.205 | 10.163 | 10.161 | 10.164 | 10.164 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
358.384 | 359.355 | 356.436 | 353.806 | 336.516 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
358.384 | 359.355 | 356.436 | 353.806 | 336.516 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
465.959 | 465.959 | 465.959 | 465.959 | 465.959 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
451.333 | 451.333 | 451.333 | 451.333 | 451.333 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
451.333 | 451.333 | 451.333 | 451.333 | 451.333 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
14.626 | 14.626 | 14.626 | 14.626 | 14.626 |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
1.814 | 1.814 | 1.814 | 1.814 | 1.814 |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
1.814 | 1.814 | 1.814 | 1.814 | 1.814 |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
-111.203 | -110.232 | -113.151 | -115.781 | -133.071 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
-121.846 | -110.232 | | | |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
10.643 | | | | |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
372.426 | 373.834 | 372.936 | 365.151 | 347.869 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |