|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
215.895 | 195.083 | 189.351 | 191.451 | 190.179 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
40.201 | 14.724 | 7.714 | 11.661 | 14.610 |
 | 1. Tiền |
|
|
19.201 | 14.724 | 7.714 | 11.661 | 6.610 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
21.000 | | | | 8.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
132.000 | 140.000 | 123.000 | 125.000 | 51.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
132.000 | 140.000 | 123.000 | 125.000 | 51.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
40.225 | 37.744 | 55.452 | 51.538 | 118.916 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
27.018 | 22.689 | 24.983 | 24.277 | 67.948 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
815 | 228 | 535 | 716 | 39.900 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.809 | 16.429 | 31.576 | 28.173 | 13.247 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.416 | -1.602 | -1.642 | -1.627 | -2.180 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.556 | 763 | 1.305 | 1.727 | 3.829 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.556 | 763 | 1.305 | 1.727 | 3.829 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
912 | 1.851 | 1.881 | 1.525 | 1.823 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
358 | 712 | 1.047 | 1.029 | 900 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 665 | 497 | 649 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
554 | 1.139 | 169 | | 275 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
377.001 | 394.179 | 391.733 | 396.245 | 406.139 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
675 | 690 | 720 | 720 | 720 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
675 | 690 | 720 | 720 | 720 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
16.338 | 25.678 | 25.236 | 24.803 | 28.448 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.634 | 15.981 | 15.545 | 15.119 | 18.771 |
 | - Nguyên giá |
|
|
35.686 | 45.269 | 44.959 | 44.959 | 45.530 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-29.052 | -29.288 | -29.414 | -29.840 | -26.759 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
9.704 | 9.697 | 9.691 | 9.684 | 9.677 |
 | - Nguyên giá |
|
|
10.019 | 10.019 | 10.019 | 10.019 | 10.019 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-315 | -322 | -328 | -335 | -342 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
715 | 939 | 939 | 939 | 939 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
715 | 939 | 939 | 939 | 939 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
358.854 | 366.412 | 363.998 | 368.561 | 374.744 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
302.610 | 310.168 | 305.499 | 310.062 | 316.245 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
58.499 | 58.499 | 58.499 | 58.499 | 58.499 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.255 | -2.255 | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
420 | 460 | 839 | 1.222 | 1.287 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
420 | 460 | 839 | 1.222 | 1.287 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
592.897 | 589.262 | 581.084 | 587.696 | 596.317 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
32.770 | 19.473 | 22.866 | 25.649 | 24.803 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
31.596 | 18.248 | 21.411 | 24.289 | 23.323 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12.602 | 4.866 | 9.246 | 10.761 | 10.211 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | 10 | 1 | |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.808 | 2.193 | 305 | 1.278 | 818 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.852 | 4.287 | 5.515 | 5.158 | 4.868 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.293 | 2.171 | 3.307 | 4.309 | 5.699 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 55 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.761 | 2.397 | 1.741 | 1.595 | 1.384 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.279 | 2.333 | 1.286 | 1.187 | 288 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.175 | 1.225 | 1.455 | 1.360 | 1.480 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.175 | 1.225 | 1.455 | 1.360 | 1.480 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
560.126 | 569.789 | 558.218 | 562.047 | 571.515 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
560.126 | 569.789 | 558.218 | 562.047 | 571.515 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
255.000 | 255.000 | 255.000 | 255.000 | 255.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
136 | 136 | 136 | 136 | 136 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
302.797 | 312.465 | 300.888 | 304.693 | 314.294 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
259.498 | 302.755 | 285.255 | 283.924 | 285.070 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
43.299 | 9.710 | 15.632 | 20.770 | 29.224 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.193 | 2.188 | 2.194 | 2.218 | 2.084 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
592.897 | 589.262 | 581.084 | 587.696 | 596.317 |