|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
963.948 | 933.891 | 986.287 | 1.019.511 | 1.080.397 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
100.181 | 112.157 | 82.501 | 69.394 | 67.666 |
 | 1. Tiền |
|
|
25.081 | 29.657 | 25.473 | 13.894 | 28.166 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
75.100 | 82.500 | 57.028 | 55.500 | 39.500 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
720.750 | 677.000 | 746.000 | 791.000 | 850.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
720.750 | 677.000 | 746.000 | 791.000 | 850.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
65.419 | 62.799 | 74.513 | 74.004 | 76.026 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
81.878 | 83.219 | 92.096 | 87.222 | 87.865 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.639 | 3.079 | 3.257 | 5.266 | 3.140 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
19.813 | 15.748 | 18.407 | 20.378 | 23.882 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-37.911 | -39.248 | -39.248 | -38.862 | -38.862 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
73.346 | 77.851 | 79.552 | 80.916 | 81.580 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
73.346 | 77.851 | 79.552 | 80.916 | 81.580 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.253 | 4.085 | 3.722 | 4.198 | 5.125 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.170 | 3.884 | 3.571 | 4.198 | 5.030 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
6 | 24 | 12 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
77 | 177 | 139 | | 95 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
447.398 | 422.814 | 397.436 | 374.697 | 343.918 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.504 | 2.605 | 2.563 | 2.566 | 2.565 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
205 | 205 | 205 | 205 | 205 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5.766 | 5.667 | 5.125 | 4.728 | 7.891 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-3.467 | -3.267 | -2.767 | -2.367 | -5.531 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
400.217 | 374.907 | 351.918 | 330.671 | 307.180 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
366.067 | 340.920 | 318.093 | 297.010 | 273.682 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.812.396 | 1.812.396 | 1.812.852 | 1.815.156 | 1.815.156 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.446.329 | -1.471.476 | -1.494.758 | -1.518.146 | -1.541.474 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
34.150 | 33.987 | 33.824 | 33.661 | 33.498 |
 | - Nguyên giá |
|
|
34.795 | 34.795 | 34.795 | 34.795 | 34.795 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-645 | -808 | -971 | -1.134 | -1.297 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.622 | 7.947 | 3.622 | 1.450 | 1.450 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.622 | 7.947 | 3.622 | 1.450 | 1.450 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.383 | 6.070 | 6.070 | 9.478 | 6.114 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
60.588 | 60.588 | 60.588 | 60.588 | 57.224 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-54.204 | -54.518 | -54.518 | -51.110 | -51.110 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
34.671 | 31.285 | 33.264 | 30.531 | 26.608 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
24.503 | 21.055 | 23.033 | 20.309 | 16.386 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
10.168 | 10.231 | 10.231 | 10.222 | 10.222 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.411.346 | 1.356.706 | 1.383.723 | 1.394.208 | 1.424.314 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
117.615 | 125.547 | 131.136 | 106.120 | 117.214 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
98.265 | 100.307 | 98.747 | 61.994 | 77.812 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.484 | 15.774 | 35.083 | 5.513 | 7.812 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
346 | 2.009 | 4.124 | 7.818 | 4.668 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.117 | 9.350 | 11.241 | 13.311 | 9.742 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.071 | 12.868 | 16.046 | 14.693 | 13.319 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
250 | 251 | 342 | 664 | 8.820 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | 33 | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.595 | 7.484 | 7.785 | 8.974 | 8.241 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
32.155 | 23.327 | | | 16.697 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
18.248 | 29.242 | 24.126 | 10.988 | 8.512 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
19.350 | 25.241 | 32.389 | 44.126 | 39.402 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
65 | 65 | 65 | 65 | 65 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
14.705 | 14.690 | 14.675 | 14.716 | 14.662 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
4.580 | 10.485 | 17.648 | 29.344 | 24.675 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.293.731 | 1.231.159 | 1.252.587 | 1.288.088 | 1.307.100 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.293.731 | 1.231.159 | 1.252.587 | 1.288.088 | 1.307.100 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
684.709 | 684.709 | 684.709 | 684.709 | 684.709 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
10.935 | 10.935 | 10.935 | 10.935 | 10.935 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
306.357 | 306.357 | 306.357 | 306.357 | 306.357 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
291.729 | 229.157 | 250.585 | 286.087 | 305.098 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
272.708 | 187.096 | 187.096 | 187.096 | 280.002 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
19.021 | 42.061 | 63.489 | 98.991 | 25.097 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.411.346 | 1.356.706 | 1.383.723 | 1.394.208 | 1.424.314 |