|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
966.415 | 953.473 | 963.948 | 933.891 | 986.287 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
123.452 | 102.663 | 100.181 | 112.157 | 82.501 |
| 1. Tiền |
|
|
38.452 | 28.463 | 25.081 | 29.657 | 25.473 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
85.000 | 74.200 | 75.100 | 82.500 | 57.028 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
690.000 | 700.750 | 720.750 | 677.000 | 746.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
690.000 | 700.750 | 720.750 | 677.000 | 746.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
74.950 | 68.681 | 65.419 | 62.799 | 74.513 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
82.804 | 76.731 | 81.878 | 83.219 | 92.096 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
7.494 | 8.852 | 1.639 | 3.079 | 3.257 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
22.114 | 21.009 | 19.813 | 15.748 | 18.407 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-37.463 | -37.911 | -37.911 | -39.248 | -39.248 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
74.488 | 76.802 | 73.346 | 77.851 | 79.552 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
74.488 | 76.802 | 73.346 | 77.851 | 79.552 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.526 | 4.577 | 4.253 | 4.085 | 3.722 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.432 | 4.577 | 4.170 | 3.884 | 3.571 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
13 | | 6 | 24 | 12 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
82 | | 77 | 177 | 139 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
465.511 | 473.580 | 447.398 | 422.814 | 397.436 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.551 | 2.586 | 2.504 | 2.605 | 2.563 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
205 | 205 | 205 | 205 | 205 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
7.813 | 6.248 | 5.766 | 5.667 | 5.125 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-4.467 | -3.867 | -3.467 | -3.267 | -2.767 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
435.344 | 436.052 | 400.217 | 374.907 | 351.918 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
433.553 | 401.912 | 366.067 | 340.920 | 318.093 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.816.416 | 1.814.225 | 1.812.396 | 1.812.396 | 1.812.852 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.382.863 | -1.412.312 | -1.446.329 | -1.471.476 | -1.494.758 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.791 | 34.140 | 34.150 | 33.987 | 33.824 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.191 | 34.622 | 34.795 | 34.795 | 34.795 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-400 | -483 | -645 | -808 | -971 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.450 | 1.454 | 3.622 | 7.947 | 3.622 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.450 | 1.454 | 3.622 | 7.947 | 3.622 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.896 | 6.383 | 6.383 | 6.070 | 6.070 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
60.588 | 60.588 | 60.588 | 60.588 | 60.588 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-53.692 | -54.204 | -54.204 | -54.518 | -54.518 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
18.269 | 27.105 | 34.671 | 31.285 | 33.264 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.204 | 16.937 | 24.503 | 21.055 | 23.033 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
10.066 | 10.168 | 10.168 | 10.231 | 10.231 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.431.926 | 1.427.053 | 1.411.346 | 1.356.706 | 1.383.723 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
158.884 | 152.896 | 117.615 | 125.547 | 131.136 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
133.127 | 137.977 | 98.265 | 100.307 | 98.747 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.605 | 20.104 | 18.484 | 15.774 | 35.083 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.626 | 346 | 346 | 2.009 | 4.124 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
14.862 | 5.085 | 7.117 | 9.350 | 11.241 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.436 | 14.552 | 11.071 | 12.868 | 16.046 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
445 | 882 | 250 | 251 | 342 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| 46 | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
11.075 | 11.479 | 10.595 | 7.484 | 7.785 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
45.558 | 58.766 | 32.155 | 23.327 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
27.520 | 26.718 | 18.248 | 29.242 | 24.126 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
25.757 | 14.919 | 19.350 | 25.241 | 32.389 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
65 | 65 | 65 | 65 | 65 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
14.767 | 14.854 | 14.705 | 14.690 | 14.675 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
10.925 | | 4.580 | 10.485 | 17.648 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.273.042 | 1.274.156 | 1.293.731 | 1.231.159 | 1.252.587 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.273.042 | 1.274.156 | 1.293.731 | 1.231.159 | 1.252.587 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
684.709 | 684.709 | 684.709 | 684.709 | 684.709 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
10.935 | 10.935 | 10.935 | 10.935 | 10.935 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
306.357 | 306.357 | 306.357 | 306.357 | 306.357 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
271.040 | 272.155 | 291.729 | 229.157 | 250.585 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
185.770 | 185.770 | 272.708 | 187.096 | 187.096 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
85.270 | 86.384 | 19.021 | 42.061 | 63.489 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.431.926 | 1.427.053 | 1.411.346 | 1.356.706 | 1.383.723 |