• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,10 -0,23/-0,02%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,10   -0,23/-0,02%  |   HNX-INDEX   221,29   -0,47/-0,21%  |   UPCOM-INDEX   91,70   +0,20/+0,21%  |   VN30   1.286,07   -0,60/-0,05%  |   HNX30   467,97   -1,84/-0,39%
25 Tháng Mười Một 2024 8:14:07 SA - Mở cửa
Tổng công ty Đầu tư Nước và Môi trường Việt Nam - CTCP (VIW : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
3:05:02 CH
10,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
10,00
Mở cửa
10,00
Cao nhất
10,00
Thấp nhất
10,00
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
0
Cao nhất 52 tuần
12,60
Thấp nhất 52 tuần
8,80
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
1.517.3911.477.9621.381.2321.368.5041.317.401
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
107.972140.313124.014100.523111.872
1. Tiền
70.315136.72591.98356.56659.842
2. Các khoản tương đương tiền
37.6583.58832.03043.95852.030
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
14.55014.4003.7316.3596.780
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
14.55014.4003.7316.3596.780
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
831.250845.825752.006669.637637.103
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
495.863547.564393.381327.547308.577
2. Trả trước cho người bán
142.466116.858176.176159.114144.822
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
14.5547.2197.2197.2197.219
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
206.675202.203203.244204.625205.354
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-28.308-28.018-28.014-28.868-28.868
IV. Tổng hàng tồn kho
546.355463.389486.985571.038538.434
1. Hàng tồn kho
547.343464.377487.973572.026539.421
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-988-988-988-988-988
V. Tài sản ngắn hạn khác
17.26414.03414.49620.94723.212
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
3.6104.3924.6418.30111.349
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9.3316.3866.33710.0878.729
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4.3243.2573.5182.5593.135
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
617.933614.130607.584603.550595.584
I. Các khoản phải thu dài hạn
2.1002.1002.1002.1722.172
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
2.1002.1002.1002.1722.172
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
338.127332.310326.885324.273317.720
1. Tài sản cố định hữu hình
310.135304.455299.167296.692290.276
- Nguyên giá
564.823563.533562.372565.445564.995
- Giá trị hao mòn lũy kế
-254.688-259.077-263.205-268.753-274.719
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
27.99227.85527.71827.58127.444
- Nguyên giá
32.59232.59232.59232.59232.592
- Giá trị hao mòn lũy kế
-4.600-4.737-4.874-5.011-5.148
III. Bất động sản đầu tư
134.229132.482130.735128.988127.241
- Nguyên giá
218.641218.641218.641218.641218.641
- Giá trị hao mòn lũy kế
-84.412-86.160-87.907-89.654-91.401
IV. Tài sản dở dang dài hạn
59.15262.94464.75363.81664.541
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
59.15262.94464.75363.81664.541
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
68.33968.02167.54669.18069.032
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
65.76765.45064.97566.60866.461
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
15.13115.13115.13115.13115.131
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-12.559-12.559-12.559-12.559-12.559
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
15.46115.80715.15714.77214.587
1. Chi phí trả trước dài hạn
15.08615.43114.78114.39714.211
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
376376376376376
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
525466408350291
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
2.135.3242.092.0921.988.8161.972.0541.912.985
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.406.9371.391.0231.273.7831.261.3591.193.369
I. Nợ ngắn hạn
1.204.0721.189.9281.094.7201.084.7181.022.703
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
312.568318.154275.053296.228288.281
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
501.610525.207432.833403.528397.480
4. Người mua trả tiền trước
166.794109.711167.848164.476117.438
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
29.33933.62335.08529.65035.278
6. Phải trả người lao động
9.36314.53912.08514.80613.180
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
73.07570.46646.75944.37536.184
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
       
11. Phải trả ngắn hạn khác
87.03791.81898.27196.724100.421
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
21.41523.56826.78731.34931.302
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
2.8722.841 3.5813.140
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
202.865201.095179.062176.641170.666
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
52.20354.75252.30555.10552.654
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
132.119127.830109.043104.259100.999
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
13.48613.48612.71712.30912.074
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
5.0575.0274.9974.9684.938
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
728.387701.070715.034710.695719.616
I. Vốn chủ sở hữu
728.378701.061715.026710.687719.608
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
580.186580.186580.186580.186580.186
2. Thặng dư vốn cổ phần
6.2926.2926.2926.2926.292
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
3.3173.3173.3173.3173.317
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
-5.094-5.094-5.094-5.094-5.094
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
902276-1.6912.2811.508
8. Quỹ đầu tư phát triển
39.74439.74439.74439.74439.744
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
-16.196-17.284-23.074-26.410-22.048
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
-26.046-24.494-24.142-26.945-26.387
- LNST chưa phân phối kỳ này
9.8507.2101.0685354.339
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
119.22893.624115.345110.371115.703
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
88888
1. Nguồn kinh phí
88888
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
2.135.3242.092.0921.988.8161.972.0541.912.985
Không có báo cáo nào.