|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.517.391 | 1.477.962 | 1.381.232 | 1.368.504 | 1.317.401 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
107.972 | 140.313 | 124.014 | 100.523 | 111.872 |
| 1. Tiền |
|
|
70.315 | 136.725 | 91.983 | 56.566 | 59.842 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
37.658 | 3.588 | 32.030 | 43.958 | 52.030 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
14.550 | 14.400 | 3.731 | 6.359 | 6.780 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
14.550 | 14.400 | 3.731 | 6.359 | 6.780 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
831.250 | 845.825 | 752.006 | 669.637 | 637.103 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
495.863 | 547.564 | 393.381 | 327.547 | 308.577 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
142.466 | 116.858 | 176.176 | 159.114 | 144.822 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
14.554 | 7.219 | 7.219 | 7.219 | 7.219 |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
206.675 | 202.203 | 203.244 | 204.625 | 205.354 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-28.308 | -28.018 | -28.014 | -28.868 | -28.868 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
546.355 | 463.389 | 486.985 | 571.038 | 538.434 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
547.343 | 464.377 | 487.973 | 572.026 | 539.421 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-988 | -988 | -988 | -988 | -988 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
17.264 | 14.034 | 14.496 | 20.947 | 23.212 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.610 | 4.392 | 4.641 | 8.301 | 11.349 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
9.331 | 6.386 | 6.337 | 10.087 | 8.729 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.324 | 3.257 | 3.518 | 2.559 | 3.135 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
617.933 | 614.130 | 607.584 | 603.550 | 595.584 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.100 | 2.100 | 2.100 | 2.172 | 2.172 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.100 | 2.100 | 2.100 | 2.172 | 2.172 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
338.127 | 332.310 | 326.885 | 324.273 | 317.720 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
310.135 | 304.455 | 299.167 | 296.692 | 290.276 |
| - Nguyên giá |
|
|
564.823 | 563.533 | 562.372 | 565.445 | 564.995 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-254.688 | -259.077 | -263.205 | -268.753 | -274.719 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
27.992 | 27.855 | 27.718 | 27.581 | 27.444 |
| - Nguyên giá |
|
|
32.592 | 32.592 | 32.592 | 32.592 | 32.592 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.600 | -4.737 | -4.874 | -5.011 | -5.148 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
134.229 | 132.482 | 130.735 | 128.988 | 127.241 |
| - Nguyên giá |
|
|
218.641 | 218.641 | 218.641 | 218.641 | 218.641 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-84.412 | -86.160 | -87.907 | -89.654 | -91.401 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
59.152 | 62.944 | 64.753 | 63.816 | 64.541 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
59.152 | 62.944 | 64.753 | 63.816 | 64.541 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
68.339 | 68.021 | 67.546 | 69.180 | 69.032 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
65.767 | 65.450 | 64.975 | 66.608 | 66.461 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
15.131 | 15.131 | 15.131 | 15.131 | 15.131 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-12.559 | -12.559 | -12.559 | -12.559 | -12.559 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.461 | 15.807 | 15.157 | 14.772 | 14.587 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
15.086 | 15.431 | 14.781 | 14.397 | 14.211 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
376 | 376 | 376 | 376 | 376 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
525 | 466 | 408 | 350 | 291 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.135.324 | 2.092.092 | 1.988.816 | 1.972.054 | 1.912.985 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.406.937 | 1.391.023 | 1.273.783 | 1.261.359 | 1.193.369 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.204.072 | 1.189.928 | 1.094.720 | 1.084.718 | 1.022.703 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
312.568 | 318.154 | 275.053 | 296.228 | 288.281 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
501.610 | 525.207 | 432.833 | 403.528 | 397.480 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
166.794 | 109.711 | 167.848 | 164.476 | 117.438 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
29.339 | 33.623 | 35.085 | 29.650 | 35.278 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.363 | 14.539 | 12.085 | 14.806 | 13.180 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
73.075 | 70.466 | 46.759 | 44.375 | 36.184 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
87.037 | 91.818 | 98.271 | 96.724 | 100.421 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
21.415 | 23.568 | 26.787 | 31.349 | 31.302 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.872 | 2.841 | | 3.581 | 3.140 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
202.865 | 201.095 | 179.062 | 176.641 | 170.666 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
52.203 | 54.752 | 52.305 | 55.105 | 52.654 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
132.119 | 127.830 | 109.043 | 104.259 | 100.999 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
13.486 | 13.486 | 12.717 | 12.309 | 12.074 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
5.057 | 5.027 | 4.997 | 4.968 | 4.938 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
728.387 | 701.070 | 715.034 | 710.695 | 719.616 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
728.378 | 701.061 | 715.026 | 710.687 | 719.608 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
580.186 | 580.186 | 580.186 | 580.186 | 580.186 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
6.292 | 6.292 | 6.292 | 6.292 | 6.292 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
3.317 | 3.317 | 3.317 | 3.317 | 3.317 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-5.094 | -5.094 | -5.094 | -5.094 | -5.094 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
902 | 276 | -1.691 | 2.281 | 1.508 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
39.744 | 39.744 | 39.744 | 39.744 | 39.744 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-16.196 | -17.284 | -23.074 | -26.410 | -22.048 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-26.046 | -24.494 | -24.142 | -26.945 | -26.387 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.850 | 7.210 | 1.068 | 535 | 4.339 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
119.228 | 93.624 | 115.345 | 110.371 | 115.703 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.135.324 | 2.092.092 | 1.988.816 | 1.972.054 | 1.912.985 |