|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
279.324 | 254.622 | 254.234 | 243.999 | 195.787 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
805 | 695 | 2.428 | 2.109 | 1.731 |
| 1. Tiền |
|
|
805 | 695 | 2.428 | 2.109 | 1.731 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
510 | 510 | 510 | 510 | 510 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
510 | 510 | 510 | 510 | 510 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
254.673 | 232.824 | 232.743 | 224.879 | 179.928 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
152.036 | 150.789 | 149.031 | 148.756 | 66.829 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.507 | 6.532 | 7.141 | 7.149 | 8.061 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.590 | 2.590 | 2.590 | 2.590 | 2.590 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
166.117 | 165.840 | 166.908 | 165.649 | 165.972 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-72.578 | -92.927 | -92.927 | -99.265 | -63.524 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
23.336 | 20.594 | 18.553 | 16.501 | 13.619 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
23.919 | 21.177 | 19.136 | 17.085 | 14.202 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-583 | -583 | -583 | -583 | -583 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
107.172 | 104.049 | 100.084 | 79.468 | 59.384 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.684 | 5.684 | 5.684 | 5.684 | 5.925 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5.684 | 5.684 | 5.684 | 5.684 | 5.925 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
61.011 | 58.651 | 55.199 | 53.089 | 51.125 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
53.024 | 50.766 | 47.392 | 45.361 | 43.476 |
| - Nguyên giá |
|
|
278.555 | 278.011 | 255.386 | 255.386 | 255.931 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-225.531 | -227.245 | -207.994 | -210.025 | -212.456 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.987 | 7.885 | 7.807 | 7.728 | 7.650 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.724 | 11.724 | 11.724 | 11.724 | 11.724 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.737 | -3.839 | -3.917 | -3.996 | -4.075 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
36.000 | 36.000 | 36.000 | 18.000 | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
36.000 | 36.000 | 36.000 | 36.000 | 36.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | -18.000 | -36.000 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.477 | 3.713 | 3.201 | 2.695 | 2.334 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.477 | 3.713 | 3.201 | 2.695 | 2.334 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
386.495 | 358.671 | 354.318 | 323.467 | 255.171 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
433.657 | 442.839 | 454.159 | 466.964 | 475.453 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
433.657 | 442.839 | 454.159 | 466.964 | 475.453 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
366.579 | 365.959 | 365.499 | 364.674 | 363.974 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.347 | 7.765 | 8.577 | 8.168 | 8.068 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
26 | 26 | 526 | 1.016 | 686 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.075 | 908 | 887 | 936 | 98 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
511 | 7 | | 13 | 52 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
55.237 | 66.358 | 76.875 | 90.350 | 100.753 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.880 | 1.816 | 1.795 | 1.807 | 1.823 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2 | 1 | 1 | 1 | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-47.161 | -84.168 | -99.841 | -143.496 | -220.282 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-47.161 | -84.168 | -99.841 | -143.496 | -220.282 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
11.384 | 11.384 | 11.384 | 11.384 | 11.384 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3.812 | -3.812 | -3.812 | -3.812 | -3.812 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
13.558 | 13.558 | 13.558 | 13.558 | 13.558 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-268.292 | -305.298 | -320.971 | -364.627 | -441.412 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-216.860 | -216.860 | -305.278 | -305.278 | -305.278 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-51.432 | -88.438 | -15.693 | -59.348 | -136.134 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
386.495 | 358.671 | 354.318 | 323.467 | 255.171 |