|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
195.787 | 193.670 | 194.634 | 193.649 | 191.322 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1.731 | 1.769 | 980 | 2.006 | 955 |
 | 1. Tiền |
|
|
1.731 | 1.769 | 980 | 2.006 | 955 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
510 | 510 | 510 | 510 | 510 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
510 | 510 | 510 | 510 | 510 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
179.928 | 188.447 | 190.291 | 184.818 | 186.798 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
66.829 | 74.316 | 65.428 | 23.218 | 25.154 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.061 | 8.023 | 18.983 | 13.581 | 14.912 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2.590 | 2.590 | 2.590 | 2.590 | 2.590 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
165.972 | 167.041 | 166.814 | 166.733 | 165.446 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-63.524 | -63.524 | -63.524 | -21.304 | -21.304 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.619 | 2.938 | 1.958 | 5.077 | 2.035 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
14.202 | 2.938 | 1.958 | 5.077 | 2.035 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-583 | | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 7 | 895 | 1.238 | 1.024 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| 6 | 10 | 142 | 147 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 1 | 885 | 1.096 | 877 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
59.384 | 49.618 | 52.385 | 43.192 | 42.806 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.925 | 5.925 | 5.925 | 5.925 | 5.925 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
5.925 | 5.925 | 5.925 | 5.925 | 5.925 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
51.125 | 43.550 | 44.600 | 35.254 | 34.781 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
43.476 | 35.979 | 43.120 | 33.815 | 33.383 |
 | - Nguyên giá |
|
|
255.931 | 121.385 | 96.652 | 120.948 | 121.906 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-212.456 | -85.406 | -53.531 | -87.133 | -88.523 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7.650 | 7.571 | 1.480 | 1.439 | 1.398 |
 | - Nguyên giá |
|
|
11.724 | 11.724 | 5.224 | 5.224 | 5.224 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.075 | -4.153 | -3.744 | -3.785 | -3.826 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
36.000 | 36.000 | 36.000 | 36.000 | 36.000 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-36.000 | -36.000 | -36.000 | -36.000 | -36.000 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.334 | 143 | 1.860 | 2.014 | 2.101 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.334 | 143 | 124 | 8 | 95 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | 1.736 | 2.006 | 2.006 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
255.171 | 243.288 | 247.019 | 236.841 | 234.128 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
475.453 | 485.430 | 497.225 | 507.106 | 517.953 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
475.453 | 485.430 | 497.225 | 506.985 | 517.833 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
363.974 | 361.556 | 361.556 | 361.556 | 361.506 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.068 | 7.418 | 8.759 | 7.517 | 7.815 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
686 | 638 | 586 | 290 | 180 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
98 | 808 | 996 | 1.083 | 985 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
52 | 566 | 400 | 473 | 493 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
100.753 | 112.693 | 123.193 | 133.828 | 144.396 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 6 |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.823 | 1.750 | 1.734 | 2.237 | 2.451 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | 120 | 120 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 120 | 120 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-220.282 | -242.143 | -250.206 | -270.264 | -283.826 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-220.282 | -242.143 | -250.206 | -270.264 | -283.826 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
11.384 | 11.384 | 11.384 | 11.384 | 11.384 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3.812 | -3.812 | -3.812 | -3.812 | -3.812 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
13.558 | 13.558 | 13.558 | 13.558 | 13.558 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-441.412 | -463.552 | -472.187 | -492.200 | -505.715 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-305.278 | -305.278 | -462.989 | -462.989 | -462.989 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-136.134 | -158.274 | -9.199 | -29.212 | -42.726 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| 279 | 851 | 806 | 759 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
255.171 | 243.288 | 247.019 | 236.841 | 234.128 |