• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.304,56   +7,81/+0,60%  |   HNX-INDEX   238,49   +0,92/+0,39%  |   UPCOM-INDEX   100,21   -0,40/-0,40%  |   VN30   1.364,52   +10,79/+0,80%  |   HNX30   502,33   +4,22/+0,85%
25 Tháng Hai 2025 4:52:54 SA - Mở cửa
CTCP VKC Holdings (VKC : UPCOM)
Cập nhật ngày 24/02/2025
3:04:59 CH
1,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
1,10
Mở cửa
1,10
Cao nhất
1,10
Thấp nhất
1,10
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
33.770
Cao nhất 52 tuần
1,70
Thấp nhất 52 tuần
0,80
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
254.622254.234243.999195.787193.670
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
6952.4282.1091.7311.769
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
510510510510510
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
232.824232.743224.879179.928188.447
IV. Tổng hàng tồn kho
20.59418.55316.50113.6192.938
V. Tài sản ngắn hạn khác
    7
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
104.049100.08479.46859.38449.618
I. Các khoản phải thu dài hạn
5.6845.6845.6845.9255.925
II. Tài sản cố định
58.65155.19953.08951.12543.550
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
       
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
36.00036.00018.000  
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
3.7133.2012.6952.334143
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
358.671354.318323.467255.171243.288
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
442.839454.159466.964475.453485.430
I. Nợ ngắn hạn
442.839454.159466.964475.453485.430
II. Nợ dài hạn
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
-84.168-99.841-143.496-220.282-242.143
I. Vốn chủ sở hữu
-84.168-99.841-143.496-220.282-242.143
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
358.671354.318323.467255.171243.288