• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.655,99 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:00:01 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.655,99   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   264,23   0,00/0,00%  |   UPCOM-INDEX   119,51   0,00/0,00%  |   VN30   1.897,46   0,00/0,00%  |   HNX30   577,77   0,00/0,00%
21 Tháng Mười Một 2025 9:03:54 SA - Mở cửa
Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP (VLC : UPCOM)
Cập nhật ngày 21/11/2025
8:59:57 SA
14,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
14,10
Mở cửa
14,10
Cao nhất
14,10
Thấp nhất
14,10
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
64.650
Cao nhất 52 tuần
19,30
Thấp nhất 52 tuần
12,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
21/11/2025 14,10 0 0 0 0 0 0 0
20/11/2025 14,20 154 462.858 232 463.314 -456 147.700 2.077.900
19/11/2025 14,00 175 199.659 190 269.928 -70.269 77.500 1.087.950
18/11/2025 14,10 158 203.898 162 230.460 -26.562 48.300 679.500
17/11/2025 14,10 213 438.669 182 238.785 199.884 61.400 870.990
14/11/2025 14,10 200 274.680 169 193.806 80.874 82.100 1.156.570
13/11/2025 13,90 192 237.960 152 177.356 60.604 58.700 814.530
12/11/2025 13,80 220 246.968 166 249.648 -2.680 76.000 1.049.110
11/11/2025 13,80 165 182.398 100 151.918 30.480 27.900 385.340
10/11/2025 14,00 162 225.936 162 284.638 -58.702 66.900 922.950
07/11/2025 13,90 225 261.316 146 272.101 -10.785 75.800 1.054.330
06/11/2025 13,90 199 225.801 112 205.364 20.437 34.800 488.680
05/11/2025 13,90 297 350.843 119 235.366 115.477 72.600 1.006.880
04/11/2025 14,10 222 255.399 155 281.303 -25.904 100.700 1.410.760
03/11/2025 14,00 216 208.218 148 216.863 -8.645 88.300 1.240.820
31/10/2025 14,20 228 272.957 129 227.829 45.128 55.300 781.830
30/10/2025 14,20 213 263.437 141 237.726 25.711 59.500 843.800
29/10/2025 14,40 201 244.922 121 408.451 -163.529 94.600 1.347.290
28/10/2025 14,10 0 219.300 0 187.600 31.700 111.100 1.581.240
27/10/2025 14,30 145 182.164 100 93.205 88.959 29.900 427.860