|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.035.992 | 1.168.222 | 1.058.582 | 987.304 | 947.902 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
67.753 | 104.988 | 94.700 | 92.498 | 66.389 |
 | 1. Tiền |
|
|
30.968 | 68.988 | 31.600 | 29.398 | 3.289 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
36.785 | 36.000 | 63.100 | 63.100 | 63.100 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
45.001 | 41.001 | 16.001 | 16.001 | 16.001 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
45.001 | 41.001 | 16.001 | 16.001 | 16.001 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
596.420 | 693.577 | 568.519 | 553.847 | 532.234 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
281.203 | 395.462 | 288.544 | 312.312 | 275.964 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
124.730 | 107.718 | 107.451 | 119.284 | 126.873 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
20.277 | 21.813 | 20.813 | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
205.545 | 203.903 | 186.286 | 156.471 | 162.776 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-35.334 | -35.319 | -34.574 | -34.220 | -33.378 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
326.712 | 328.159 | 377.666 | 323.765 | 333.059 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
326.712 | 328.159 | 377.666 | 323.765 | 333.059 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
105 | 497 | 1.695 | 1.194 | 218 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
105 | 207 | 109 | 1.193 | 217 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 290 | 1.586 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
244.821 | 237.095 | 289.583 | 285.227 | 281.337 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.899 | 3.363 | 3.363 | 2.415 | 3.363 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
1.536 | | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.363 | 3.363 | 3.363 | 2.415 | 3.363 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
194.476 | 187.075 | 180.104 | 172.896 | 166.015 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
159.612 | 152.964 | 146.746 | 140.230 | 134.103 |
 | - Nguyên giá |
|
|
578.653 | 577.164 | 577.164 | 548.114 | 534.488 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-419.041 | -424.200 | -430.419 | -407.884 | -400.385 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
31.217 | 30.490 | 29.763 | 29.036 | 28.309 |
 | - Nguyên giá |
|
|
37.688 | 37.688 | 37.688 | 37.688 | 37.688 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.471 | -7.198 | -7.925 | -8.652 | -9.379 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.647 | 3.621 | 3.595 | 3.630 | 3.603 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.725 | 3.725 | 3.725 | 3.785 | 3.785 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-78 | -103 | -129 | -155 | -182 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
21.673 | 25.100 | 21.732 | 25.133 | 25.156 |
 | - Nguyên giá |
|
|
23.808 | 27.234 | 23.867 | 27.267 | 27.291 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.134 | -2.134 | -2.134 | -2.134 | -2.134 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9.002 | 9.002 | 9.002 | 10.185 | 11.068 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| 9.002 | 9.002 | 9.002 | 9.002 |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9.002 | | | 1.184 | 2.067 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
690 | 690 | 66.690 | 66.676 | 68.448 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | 65.986 | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
6.062 | 6.062 | 72.062 | 6.062 | 73.821 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-5.372 | -5.372 | -5.372 | -5.372 | -5.372 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.081 | 11.865 | 8.692 | 7.922 | 7.286 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.081 | 11.865 | 8.692 | 7.922 | 7.286 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.280.813 | 1.405.317 | 1.348.165 | 1.272.531 | 1.229.239 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
923.857 | 1.048.452 | 990.690 | 914.793 | 870.240 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
900.908 | 1.031.259 | 971.840 | 866.590 | 826.087 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
544.127 | 549.919 | 593.240 | 532.432 | 532.160 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
176.128 | 248.460 | 147.269 | 138.619 | 114.714 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
156.135 | 182.103 | 159.363 | 163.389 | 146.590 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.886 | 3.958 | 1.258 | 6.858 | 8.576 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.545 | 6.386 | 6.093 | 5.304 | 5.083 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.439 | 27.068 | 19.959 | 8.640 | 4.463 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.791 | 2.161 | 1.455 | 1.780 | 2.061 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.858 | 11.203 | 43.204 | 9.569 | 12.439 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
22.949 | 17.194 | 18.850 | 48.203 | 44.153 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.826 | 2.061 | 2.282 | 1.941 | 2.059 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
21.123 | 15.132 | 16.569 | 46.262 | 42.094 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
356.955 | 356.865 | 357.475 | 357.738 | 358.999 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
356.955 | 356.865 | 357.475 | 357.738 | 358.999 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
261.341 | 261.341 | 261.341 | 261.341 | 261.341 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
50.836 | 50.836 | 50.836 | 50.836 | 50.836 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.748 | 14.658 | 15.267 | 15.531 | 16.791 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 14.658 | | 14.635 | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | 15.267 | 895 | |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
30 | 30 | 30 | 30 | 31 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.280.813 | 1.405.317 | 1.348.165 | 1.272.531 | 1.229.239 |