• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.673,66 -5,52/-0,33%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.673,66   -5,52/-0,33%  |   HNX-INDEX   253,12   -1,96/-0,77%  |   UPCOM-INDEX   118,76   +0,46/+0,39%  |   VN30   1.897,95   -11,92/-0,62%  |   HNX30   542,46   -6,47/-1,18%
17 Tháng Mười Hai 2025 5:51:20 CH - Mở cửa
CTCP Vận tải biển VINASHIP (VNA : UPCOM)
Cập nhật ngày 17/12/2025
3:00:07 CH
17,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,80 (-4,37%)
Tham chiếu
18,30
Mở cửa
17,50
Cao nhất
17,50
Thấp nhất
17,50
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
660
Cao nhất 52 tuần
26,80
Thấp nhất 52 tuần
15,70
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2024Q4 2024Q1 2025Q2 2025Q3 2025
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
448.847360.797341.555347.455338.252
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
272.408138.607113.616162.244189.503
1. Tiền
271.908136.26893.616141.044158.003
2. Các khoản tương đương tiền
5002.33920.00021.20031.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
63.800133.000109.00079.50042.000
1. Chứng khoán kinh doanh
       
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
63.800133.000109.00079.50042.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
44.17419.06231.75930.95737.701
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
32.00711.07420.45622.43130.361
2. Trả trước cho người bán
6.0391.861748342882
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
15.63115.62920.05617.68515.959
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-9.502-9.502-9.502-9.502-9.502
IV. Tổng hàng tồn kho
35.58039.93052.49437.15529.404
1. Hàng tồn kho
35.58039.93052.49437.15529.404
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
       
V. Tài sản ngắn hạn khác
32.88530.19834.68637.59939.643
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2.3122.2622.3922.3472.351
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
28.42226.37531.03434.39236.672
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
2.1511.5621.260860620
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
175.752448.060443.940425.939408.114
I. Các khoản phải thu dài hạn
       
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
       
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
       
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
138.772416.473405.236394.840384.363
1. Tài sản cố định hữu hình
138.772416.473405.236394.840384.363
- Nguyên giá
1.107.1591.211.7331.211.7441.210.8371.210.964
- Giá trị hao mòn lũy kế
-968.387-795.260-806.508-815.997-826.601
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
       
- Nguyên giá
665665665665665
- Giá trị hao mòn lũy kế
-665-665-665-665-665
III. Bất động sản đầu tư
2.8382.6402.4422.2442.046
- Nguyên giá
23.70023.70023.70023.70023.700
- Giá trị hao mòn lũy kế
-20.862-21.060-21.258-21.456-21.654
IV. Tài sản dở dang dài hạn
91.224178  
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
       
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
91.224178  
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
81    
1. Đầu tư vào công ty con
       
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
       
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
3221111
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-241-1-1-1-1
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
34.05127.72236.08328.85421.704
1. Chi phí trả trước dài hạn
34.05127.72236.08328.85421.704
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
       
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
624.598808.857785.495773.395746.366
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
89.219231.695208.250206.017208.448
I. Nợ ngắn hạn
87.460105.05786.62089.68797.240
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
 20.90520.90520.90520.905
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
27.17327.60535.34326.39011.678
4. Người mua trả tiền trước
       
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
7.01611.008340534407
6. Phải trả người lao động
14.87524.50910.78012.19110.285
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
15.8185.0433.4106.0743.470
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
7387782.3211.4493.160
11. Phải trả ngắn hạn khác
7.1644.3903.5073.04231.088
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
       
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14.67510.82010.01419.10316.246
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
1.759126.637121.630116.331111.208
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
       
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
9009001.1191.1191.223
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
 125.432120.206114.979109.753
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
859305305232232
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
       
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
535.379577.162577.245567.377537.917
I. Vốn chủ sở hữu
535.379577.162577.245567.377537.917
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
340.000340.000340.000340.000340.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
       
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
       
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
       
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
170.411170.411170.411205.419205.419
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
       
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
24.96866.75166.83421.959-7.501
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
28.86524.96866.75121.6321.232
- LNST chưa phân phối kỳ này
-3.89641.78383326-8.734
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
       
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
624.598808.857785.495773.395746.366
Không có báo cáo nào.