|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
39.746.595 | 40.504.622 | 40.135.665 | 43.844.900 | 41.992.338 |
| I. Tài sản tài chính |
|
|
39.624.571 | 40.369.089 | 38.987.859 | 43.425.022 | 41.811.662 |
| 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.690.088 | 4.861.988 | 3.364.513 | 3.107.214 | 456.558 |
| 1.1. Tiền |
|
|
2.473.623 | 2.667.988 | 3.278.513 | 2.657.214 | 456.558 |
| 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
216.465 | 2.194.000 | 86.000 | 450.000 | |
| 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
19.129.934 | 16.729.989 | 16.445.086 | 21.114.024 | 24.436.918 |
| 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
5.259.257 | 7.432.445 | 7.799.907 | 5.461.650 | 4.779.985 |
| 4. Các khoản cho vay |
|
|
10.951.157 | 10.276.741 | 9.957.643 | 11.246.051 | 10.858.668 |
| 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-253.456 | -119.378 | -102.584 | -146.045 | -116.524 |
| 7. Các khoản phải thu |
|
|
1.512.844 | 947.725 | 1.319.452 | 1.469.743 | 1.193.723 |
| 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
537.948 | 22.096 | 210.814 | 331.866 | 8.745 |
| 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
974.896 | 925.629 | 1.108.638 | 1.137.876 | 1.184.978 |
| 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
| 95.427 | 95.427 | 95.427 | 95.427 |
| Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
| 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
974.896 | 830.202 | 1.013.211 | 1.042.449 | 1.089.551 |
| 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
| | | | |
| 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
| 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
| 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
340.578 | 267.289 | 231.553 | 1.233.145 | 263.093 |
| 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-5.832 | -27.710 | -27.710 | -60.761 | -60.761 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
122.024 | 135.533 | 1.147.806 | 419.878 | 180.676 |
| 1. Tạm ứng |
|
|
4.925 | 13.340 | 15.619 | 6.618 | 8.725 |
| 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
| 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
11.129 | 10.391 | 10.262 | 10.217 | 26.143 |
| 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
96.523 | 96.585 | 1.100.289 | 397.067 | 106.043 |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.447 | 15.217 | 21.636 | 5.976 | 39.766 |
| 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
1.832.232 | 1.237.011 | 1.211.426 | 1.308.572 | 1.304.066 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
1.670.432 | 1.070.272 | 1.060.307 | 1.142.711 | 1.143.263 |
| 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 90.237 | | 97.133 |
| 2. Các khoản đầu tư |
|
|
1.670.432 | 1.070.272 | | | 1.048.664 |
| 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 100.000 | | 100.000 |
| 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | 836.115 | | 914.505 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
95.223 | 106.034 | 94.099 | 102.776 | 100.005 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
59.062 | 52.527 | 45.308 | 45.503 | 50.138 |
| - Nguyên giá |
|
|
193.590 | 193.971 | 193.977 | 201.373 | 205.271 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-134.527 | -141.444 | -148.668 | -155.870 | -155.133 |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
36.161 | 53.507 | 48.791 | 57.273 | 49.867 |
| - Nguyên giá |
|
|
142.215 | 164.680 | 166.412 | 181.812 | 182.111 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-106.054 | -111.173 | -117.622 | -124.539 | -132.245 |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.847 | 2.547 | 2.547 | 2.355 | 3.181 |
| V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
63.730 | 58.158 | 54.473 | 60.731 | 57.617 |
| 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
3.544 | 3.393 | 2.841 | 3.458 | 3.375 |
| 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
17.304 | 19.764 | 16.632 | 22.272 | 19.242 |
| 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
| 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
22.881 | 15.000 | 15.000 | 15.000 | 15.000 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
41.578.827 | 41.741.632 | 41.347.090 | 45.153.472 | 43.296.405 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
25.859.964 | 25.238.538 | 24.222.201 | 27.869.322 | 23.832.655 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
25.417.734 | 24.740.692 | 24.096.947 | 27.778.841 | 23.747.643 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
22.530.745 | 20.468.484 | 18.654.134 | 21.944.950 | 21.350.490 |
| 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
22.530.745 | 20.468.484 | 18.654.134 | 21.944.950 | 21.350.490 |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
400.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 |
| 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
| 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
65.856 | 821.595 | 111.557 | 1.519.613 | 1.442.822 |
| 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.788 | 65.658 | 5.353 | 4.821 | 5.243 |
| 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.404 | 20.574 | 20.574 | 20.574 | 21.574 |
| 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
234.524 | 247.655 | 249.573 | 194.268 | 236.109 |
| 11. Phải trả người lao động |
|
|
63.618 | 28.044 | 44.988 | 46.482 | 45.401 |
| 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
4.090 | 4.029 | 3.970 | 3.967 | 3.966 |
| 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
172.695 | 150.576 | 146.770 | 35.877 | 41.600 |
| 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
1.816.244 | 2.371.436 | 4.298.898 | 3.354.192 | 5.997 |
| 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 90.000 | 90.000 | | |
| 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
101.770 | 72.641 | 71.130 | 254.097 | 194.443 |
| II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
442.230 | 497.846 | 125.253 | 90.480 | 85.012 |
| 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
400.000 | 400.000 | | | |
| 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
| 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
42.230 | 97.846 | 125.253 | 90.480 | 85.012 |
| 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
15.718.863 | 16.503.094 | 17.124.890 | 17.284.150 | 19.463.749 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
15.718.863 | 16.503.094 | 17.124.890 | 17.284.150 | 19.463.749 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
12.178.399 | 12.178.399 | 12.178.399 | 12.178.335 | 15.222.828 |
| 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
12.178.440 | 12.178.440 | 12.178.440 | 12.178.440 | 15.222.999 |
| a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
12.178.440 | 12.178.440 | 12.178.440 | 12.178.440 | 15.222.999 |
| b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-42 | -42 | -42 | -106 | -171 |
| 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
850 | | | | |
| 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
| 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
3.539.615 | 4.324.696 | 4.946.491 | 5.105.816 | 4.240.921 |
| 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
3.185.185 | 3.933.311 | 4.445.477 | 4.743.895 | 3.900.875 |
| 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
354.430 | 391.385 | 501.014 | 361.921 | 340.047 |
| 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
41.578.827 | 41.741.632 | 41.347.090 | 45.153.472 | 43.296.405 |
| LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
| 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |