|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
471.978 | 582.747 | 612.621 | 616.368 | 481.835 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
147.834 | 199.691 | 206.573 | 223.779 | 149.364 |
 | 1. Tiền |
|
|
134.534 | 170.891 | 171.573 | 171.779 | 112.364 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
13.300 | 28.800 | 35.000 | 52.000 | 37.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
114.437 | 96.874 | 113.144 | 121.785 | 93.022 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | 1.933 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
114.437 | 96.874 | 113.144 | 121.785 | 91.089 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
207.840 | 285.105 | 289.227 | 264.700 | 232.359 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
113.582 | 147.257 | 161.032 | 114.225 | 118.923 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
8.262 | 5.962 | 1.513 | 1.374 | 1.386 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
89.725 | 86.210 | 80.773 | 103.439 | 66.431 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.729 | -4.324 | -4.091 | -4.337 | -4.381 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | 1.952 | 2.429 | 3.585 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | 1.952 | 2.429 | 3.585 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.868 | 1.077 | 1.725 | 3.675 | 3.505 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
518 | 726 | 759 | 449 | 517 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.350 | 351 | 965 | 2.059 | 2.989 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | 1.167 | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
382.795 | 378.407 | 375.954 | 368.509 | 392.241 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
4.035 | 3.871 | 4.768 | 4.341 | 8.867 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | 4.341 | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
4.035 | 3.871 | 4.768 | | 8.867 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
6.206 | 5.964 | 5.717 | 5.828 | 6.632 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.856 | 5.635 | 5.410 | 5.544 | 6.370 |
 | - Nguyên giá |
|
|
17.087 | 17.124 | 16.690 | 17.281 | 18.558 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.231 | -11.489 | -11.279 | -11.737 | -12.187 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
350 | 329 | 306 | 284 | 261 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.850 | 2.850 | 2.850 | 2.850 | 2.850 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.500 | -2.521 | -2.544 | -2.566 | -2.589 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
371.989 | 367.541 | 364.357 | 354.920 | 374.241 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
357.448 | | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
11.540 | 353.000 | 348.613 | 338.862 | 341.431 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| 11.540 | 12.744 | 14.058 | 30.810 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
3.000 | | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 3.000 | 3.000 | 2.000 | 2.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
565 | 1.032 | 1.112 | 3.420 | 2.501 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
565 | 1.032 | 1.112 | 3.420 | 2.501 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
854.773 | 961.154 | 988.575 | 984.877 | 874.076 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
292.745 | 389.202 | 381.186 | 362.084 | 289.803 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
287.662 | 384.275 | 376.025 | 357.445 | 285.366 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
46.923 | 64.119 | 48.264 | 47.825 | 10.451 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
87.575 | 132.134 | 130.682 | 95.360 | 47.250 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.965 | 4.542 | 5.154 | 3.655 | 3.756 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.859 | 14.884 | 21.994 | 30.053 | 10.715 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
535 | 330 | 285 | 4.222 | 1.351 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6.629 | 14.544 | 13.908 | 8.305 | 48.981 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
50 | 8 | 67 | 15 | 99 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
123.820 | 142.977 | 145.779 | 159.228 | 158.359 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
11.305 | 10.737 | 9.893 | 8.782 | 4.404 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
5.083 | 4.927 | 5.160 | 4.639 | 4.437 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
5.083 | 4.927 | 5.160 | 4.639 | 4.437 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
562.028 | 571.952 | 607.389 | 622.793 | 584.273 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
562.028 | 571.952 | 607.389 | 622.793 | 584.273 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
317.159 | 317.159 | 317.159 | 317.159 | 317.159 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
30.146 | 30.146 | 30.146 | 30.146 | 30.146 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-155 | -155 | -155 | -155 | -155 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15.971 | 15.926 | 15.926 | 15.926 | 15.926 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
184.826 | 197.223 | 232.844 | 253.662 | 200.510 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
178.693 | 178.738 | 178.738 | 178.738 | 189.743 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.133 | 18.484 | 54.106 | 74.924 | 10.766 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
14.081 | 11.654 | 11.469 | 6.055 | 20.687 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
854.773 | 961.154 | 988.575 | 984.877 | 874.076 |