|  |  | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | 
                
                    
                        | |  | TÀI SẢN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 
 |  | 612.621 | 616.368 | 481.835 | 485.860 | 571.852 | 
                
                    
                        | |  | I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 
 |  | 206.573 | 223.779 | 149.364 | 144.527 | 219.188 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tiền | 
 |  | 171.573 | 171.779 | 112.364 | 124.527 | 124.888 | 
                
                    
                        | |  | 2. Các khoản tương đương tiền | 
 |  | 35.000 | 52.000 | 37.000 | 20.000 | 94.300 | 
                
                    
                        | |  | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 
 |  | 113.144 | 121.785 | 93.022 | 111.428 | 118.856 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  | 1.933 | 2.197 | 10.450 | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  | 113.144 | 121.785 | 91.089 | 109.231 | 108.406 | 
                
                    
                        | |  | III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 
 |  | 289.227 | 264.700 | 232.359 | 219.861 | 225.566 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 
 |  | 161.032 | 114.225 | 118.923 | 140.851 | 155.932 | 
                
                    
                        | |  | 2. Trả trước cho người bán | 
 |  | 1.513 | 1.374 | 1.386 | 2.265 | 1.773 | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 
 |  | 50.000 | 50.000 | 50.000 |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải thu ngắn hạn khác | 
 |  | 80.773 | 103.439 | 66.431 | 81.137 | 72.413 | 
                
                    
                        | |  | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 
 |  | -4.091 | -4.337 | -4.381 | -4.392 | -4.551 | 
                
                    
                        | |  | IV. Tổng hàng tồn kho | 
 |  | 1.952 | 2.429 | 3.585 | 2.107 | 2.336 | 
                
                    
                        | |  | 1. Hàng tồn kho | 
 |  | 1.952 | 2.429 | 3.585 | 2.107 | 2.336 | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | V. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  | 1.725 | 3.675 | 3.505 | 7.937 | 5.906 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 
 |  | 759 | 449 | 517 | 6.900 | 3.601 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 
 |  | 965 | 2.059 | 2.989 | 1.037 | 2.304 | 
                
                    
                        | |  | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 
 |  |  | 1.167 |  |  | 1 | 
                
                    
                        | |  | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 
 |  | 375.954 | 368.509 | 392.241 | 390.926 | 395.136 | 
                
                    
                        | |  | I. Các khoản phải thu dài hạn | 
 |  | 4.768 | 4.341 | 8.867 | 4.879 | 4.889 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu dài hạn nội bộ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 
 |  |  | 4.341 |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu dài hạn khác | 
 |  | 4.768 |  | 8.867 | 4.879 | 4.889 | 
                
                    
                        | |  | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Tài sản cố định | 
 |  | 5.717 | 5.828 | 6.632 | 6.214 | 5.797 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tài sản cố định hữu hình | 
 |  | 5.410 | 5.544 | 6.370 | 5.975 | 5.580 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 16.690 | 17.281 | 18.558 | 18.558 | 18.558 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -11.279 | -11.737 | -12.187 | -12.582 | -12.977 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản cố định vô hình | 
 |  | 306 | 284 | 261 | 239 | 216 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 2.850 | 2.850 | 2.850 | 2.850 | 2.850 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -2.544 | -2.566 | -2.589 | -2.611 | -2.634 | 
                
                    
                        | |  | III. Bất động sản đầu tư | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | IV. Tài sản dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  | 364.357 | 354.920 | 374.241 | 377.528 | 382.527 | 
                
                    
                        | |  | 1. Đầu tư vào công ty con | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 
 |  | 348.613 | 338.862 | 341.431 | 341.181 | 344.915 | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 
 |  | 12.744 | 14.058 | 30.810 | 34.347 | 35.612 | 
                
                    
                        | |  | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  | 3.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 
                
                    
                        | |  | VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 
 |  | 1.112 | 3.420 | 2.501 | 2.305 | 1.923 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước dài hạn | 
 |  | 1.112 | 3.420 | 2.501 | 2.305 | 1.923 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VII. Lợi thế thương mại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 
 |  | 988.575 | 984.877 | 874.076 | 876.786 | 966.988 | 
                
                    
                        | |  | NGUỒN VỐN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Nợ phải trả | 
 |  | 381.186 | 362.084 | 289.803 | 284.519 | 353.709 | 
                
                    
                        | |  | I. Nợ ngắn hạn | 
 |  | 376.025 | 357.445 | 285.366 | 280.061 | 349.241 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 
 |  | 48.264 | 47.825 | 10.451 | 44.709 | 62.141 | 
                
                    
                        | |  | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 
 |  | 130.682 | 95.360 | 47.250 | 47.894 | 80.536 | 
                
                    
                        | |  | 4. Người mua trả tiền trước | 
 |  | 5.154 | 3.655 | 3.756 | 3.673 | 3.475 | 
                
                    
                        | |  | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 
 |  | 21.994 | 30.053 | 10.715 | 19.202 | 21.101 | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải trả người lao động | 
 |  | 285 | 4.222 | 1.351 | 2.820 | 3.911 | 
                
                    
                        | |  | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 
 |  | 13.908 | 8.305 | 48.981 | 52.144 | 62.091 | 
                
                    
                        | |  | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 
 |  | 67 | 15 | 99 | 69 | 282 | 
                
                    
                        | |  | 11. Phải trả ngắn hạn khác | 
 |  | 145.779 | 159.228 | 158.359 | 105.846 | 112.280 | 
                
                    
                        | |  | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 
 |  | 9.893 | 8.782 | 4.404 | 3.704 | 3.423 | 
                
                    
                        | |  | 14. Quỹ bình ổn giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nợ dài hạn | 
 |  | 5.160 | 4.639 | 4.437 | 4.458 | 4.468 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải trả người bán dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Chi phí phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải trả nội bộ dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải trả dài hạn khác | 
 |  | 5.160 | 4.639 | 4.437 | 4.458 | 4.468 | 
                
                    
                        | |  | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Trái phiếu chuyển đổi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 
 |  | 607.389 | 622.793 | 584.273 | 592.267 | 613.279 | 
                
                    
                        | |  | I. Vốn chủ sở hữu | 
 |  | 607.389 | 622.793 | 584.273 | 592.267 | 613.279 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 
 |  | 317.159 | 317.159 | 317.159 | 317.159 | 317.159 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thặng dư vốn cổ phần | 
 |  | 30.146 | 30.146 | 30.146 | 30.146 | 30.146 | 
                
                    
                        | |  | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Cổ phiếu quỹ | 
 |  | -155 | -155 | -155 | -155 | -155 | 
                
                    
                        | |  | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Quỹ đầu tư phát triển | 
 |  | 15.926 | 15.926 | 15.926 | 15.926 | 15.926 | 
                
                    
                        | |  | 9. Quỹ dự phòng tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 
 |  | 232.844 | 253.662 | 200.510 | 216.909 | 235.657 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 
 |  | 178.738 | 178.738 | 189.743 | 190.067 | 190.067 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối kỳ này | 
 |  | 54.106 | 74.924 | 10.766 | 26.843 | 45.590 | 
                
                    
                        | |  | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 
 |  | 11.469 | 6.055 | 20.687 | 12.282 | 14.547 | 
                
                    
                        | |  | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Nguồn kinh phí | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 
 |  | 988.575 | 984.877 | 874.076 | 876.786 | 966.988 |