|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
416.319 | 470.007 | 471.978 | 582.747 | 612.621 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
127.220 | 151.463 | 147.834 | 199.691 | 206.573 |
| 1. Tiền |
|
|
116.720 | 140.963 | 134.534 | 170.891 | 171.573 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.500 | 10.500 | 13.300 | 28.800 | 35.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
89.937 | 91.937 | 114.437 | 96.874 | 113.144 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
89.937 | 91.937 | 114.437 | 96.874 | 113.144 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
195.417 | 224.427 | 207.840 | 285.105 | 289.227 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
97.005 | 138.236 | 113.582 | 147.257 | 161.032 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
15.721 | 11.919 | 8.262 | 5.962 | 1.513 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
20.438 | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | 50.000 | 50.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
66.014 | 77.948 | 89.725 | 86.210 | 80.773 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.761 | -3.676 | -3.729 | -4.324 | -4.091 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | 1.952 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | 1.952 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.746 | 2.180 | 1.868 | 1.077 | 1.725 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
989 | 634 | 518 | 726 | 759 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.757 | 1.546 | 1.350 | 351 | 965 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
403.359 | 390.553 | 382.795 | 378.407 | 375.954 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
7.439 | 4.035 | 4.035 | 3.871 | 4.768 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
4.000 | | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3.439 | 4.035 | 4.035 | 3.871 | 4.768 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
6.714 | 6.440 | 6.206 | 5.964 | 5.717 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
6.365 | 6.110 | 5.856 | 5.635 | 5.410 |
| - Nguyên giá |
|
|
17.497 | 17.087 | 17.087 | 17.124 | 16.690 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-11.132 | -10.977 | -11.231 | -11.489 | -11.279 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
349 | 330 | 350 | 329 | 306 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.020 | 2.809 | 2.850 | 2.850 | 2.850 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.671 | -2.479 | -2.500 | -2.521 | -2.544 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
388.550 | 379.456 | 371.989 | 367.541 | 364.357 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | 357.448 | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
374.009 | 364.916 | 11.540 | 353.000 | 348.613 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
11.540 | 11.540 | | 11.540 | 12.744 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 3.000 | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.000 | 3.000 | | 3.000 | 3.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
657 | 622 | 565 | 1.032 | 1.112 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
657 | 622 | 565 | 1.032 | 1.112 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
819.678 | 860.560 | 854.773 | 961.154 | 988.575 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
249.216 | 281.589 | 292.745 | 389.202 | 381.186 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
239.924 | 276.095 | 287.662 | 384.275 | 376.025 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
32.612 | 35.743 | 46.923 | 64.119 | 48.264 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
52.954 | 108.728 | 87.575 | 132.134 | 130.682 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.601 | 4.809 | 4.965 | 4.542 | 5.154 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.672 | 10.866 | 5.859 | 14.884 | 21.994 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.581 | 4.135 | 535 | 330 | 285 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.756 | 7.032 | 6.629 | 14.544 | 13.908 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
20.438 | | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
8 | | 50 | 8 | 67 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
84.327 | 93.623 | 123.820 | 142.977 | 145.779 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
18.974 | 11.158 | 11.305 | 10.737 | 9.893 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
9.292 | 5.494 | 5.083 | 4.927 | 5.160 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
4.000 | | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
5.292 | 5.494 | 5.083 | 4.927 | 5.160 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
570.463 | 578.971 | 562.028 | 571.952 | 607.389 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
570.463 | 578.971 | 562.028 | 571.952 | 607.389 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
317.159 | 317.159 | 317.159 | 317.159 | 317.159 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
30.146 | 30.146 | 30.146 | 30.146 | 30.146 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-155 | -155 | -155 | -155 | -155 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
15.926 | 15.926 | 15.971 | 15.926 | 15.926 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
195.107 | 203.747 | 184.826 | 197.223 | 232.844 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
197.896 | 197.896 | 178.693 | 178.738 | 178.738 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-2.790 | 5.851 | 6.133 | 18.484 | 54.106 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
12.280 | 12.148 | 14.081 | 11.654 | 11.469 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
819.678 | 860.560 | 854.773 | 961.154 | 988.575 |