|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
924.121 | 1.585.254 | 1.111.158 | 1.169.595 | 1.081.719 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
33.885 | 45.240 | 44.449 | 47.807 | 15.312 |
 | 1. Tiền |
|
|
26.262 | 37.488 | 22.631 | 39.909 | 15.312 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7.623 | 7.753 | 21.818 | 7.898 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
12.000 | 512.003 | 281.786 | 269.277 | 280.532 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | 269.277 | 269.277 | 280.529 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12.000 | 512.003 | 12.508 | | 3 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
778.270 | 925.938 | 678.584 | 737.344 | 673.009 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
216.630 | 310.446 | 74.493 | 61.796 | 67.479 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
130.866 | 131.850 | 207.256 | 327.275 | 241.610 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
92.490 | 97.782 | 103.831 | 87.510 | 82.204 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
344.043 | 391.640 | 298.826 | 266.586 | 287.535 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.759 | -5.780 | -5.822 | -5.822 | -5.818 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.493 | 7.547 | 11.746 | 15.150 | 12.951 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.493 | 7.547 | 11.746 | 15.150 | 12.951 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
90.473 | 94.525 | 94.592 | 100.017 | 99.915 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.472 | 3.384 | 3.742 | 4.148 | 5.511 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
86.958 | 91.104 | 90.814 | 95.755 | 94.335 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
43 | 37 | 36 | 114 | 69 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.043.628 | 2.975.207 | 2.941.889 | 2.960.891 | 3.037.456 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
166.434 | 107.014 | 95.852 | 86.296 | 84.669 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
42.900 | 42.900 | 32.000 | 32.000 | 31.950 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
123.534 | 64.114 | 63.852 | 54.296 | 52.719 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.021.996 | 1.811.052 | 1.793.760 | 1.774.296 | 1.752.677 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.820.222 | 1.686.989 | 1.653.521 | 1.652.624 | 1.614.840 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.390.081 | 2.152.924 | 2.137.497 | 2.155.258 | 2.135.585 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-569.859 | -465.935 | -483.976 | -502.634 | -520.744 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
3.954 | 3.852 | 3.751 | 3.649 | 3.548 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.058 | 4.058 | 4.058 | 4.058 | 4.058 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-105 | -206 | -308 | -409 | -511 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
197.821 | 120.211 | 136.489 | 118.022 | 134.290 |
 | - Nguyên giá |
|
|
247.837 | 154.998 | 172.308 | 155.178 | 172.616 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-50.016 | -34.786 | -35.819 | -37.155 | -38.326 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
399.617 | 415.855 | 415.945 | 432.166 | 441.677 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
399.617 | 415.855 | 415.945 | 432.166 | 441.677 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
382.795 | 582.166 | 582.995 | 623.840 | 714.591 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
225.672 | 232.276 | 232.350 | 230.989 | 228.735 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
156.956 | 348.928 | 348.928 | 393.028 | 483.619 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.833 | -2.038 | -2.038 | -4.452 | -2.038 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.755 | 4.274 | 4.274 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
65.445 | 56.696 | 51.108 | 42.405 | 42.125 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
60.748 | 51.926 | 46.324 | 40.902 | 37.341 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.698 | 4.769 | 4.784 | 1.503 | 4.784 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
7.340 | 2.425 | 2.228 | 1.890 | 1.716 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.967.748 | 4.560.461 | 4.053.046 | 4.130.486 | 4.119.176 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.882.817 | 3.436.840 | 2.973.399 | 3.101.428 | 3.030.441 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.347.769 | 1.576.106 | 1.057.217 | 1.104.865 | 1.071.350 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.011.164 | 1.182.552 | 707.871 | 678.651 | 754.817 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
124.468 | 151.755 | 116.875 | 93.564 | 92.047 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
60.651 | 67.902 | 61.862 | 151.356 | 51.773 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
27.056 | 63.055 | 59.032 | 59.893 | 52.150 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.746 | 2.672 | 8.590 | 9.127 | 8.625 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
44.147 | 53.772 | 35.426 | 40.930 | 41.051 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
7.484 | 958 | 1.358 | 3.287 | 3.247 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
63.053 | 53.440 | 66.201 | 68.054 | 67.638 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.535.049 | 1.860.734 | 1.916.182 | 1.996.563 | 1.959.091 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
19.600 | | 12.550 | 12.050 | 12.050 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
123.169 | 101.545 | 102.351 | 101.004 | 103.653 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.361.462 | 1.746.978 | 1.789.056 | 1.872.131 | 1.831.334 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
29.454 | 10.848 | 10.862 | 10.015 | 10.689 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.364 | 1.364 | 1.364 | 1.364 | 1.364 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.084.931 | 1.123.621 | 1.079.647 | 1.029.058 | 1.088.735 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.084.931 | 1.123.621 | 1.079.647 | 1.029.058 | 1.088.735 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
972.766 | 972.766 | 972.766 | 972.766 | 972.766 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
106.460 | 106.460 | 106.460 | 106.460 | 106.460 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
18.568 | 18.568 | 18.568 | 18.568 | 18.568 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
70 | 70 | 70 | 70 | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.750 | 6.750 | 6.750 | 6.750 | 6.750 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.367 | 1.367 | 1.367 | 1.367 | 1.367 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-29.243 | 13.042 | -30.912 | -81.509 | -21.752 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10.654 | 10.654 | 13.049 | 13.049 | 13.049 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-39.897 | 2.389 | -43.961 | -94.558 | -34.802 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
8.194 | 4.598 | 4.579 | 4.587 | 4.577 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.967.748 | 4.560.461 | 4.053.046 | 4.130.486 | 4.119.176 |