|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.026.721 | 924.121 | 1.585.254 | 1.111.158 | 1.153.259 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
43.310 | 33.885 | 45.240 | 44.449 | 47.802 |
 | 1. Tiền |
|
|
32.686 | 26.262 | 37.488 | 22.631 | 39.979 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.624 | 7.623 | 7.753 | 21.818 | 7.823 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15.000 | 12.000 | 512.003 | 281.786 | 269.280 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | 269.277 | 269.277 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15.000 | 12.000 | 512.003 | 12.508 | 3 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
867.389 | 778.270 | 925.938 | 678.584 | 720.938 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
303.028 | 216.630 | 310.446 | 74.493 | 58.596 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
104.033 | 130.866 | 131.850 | 207.256 | 322.192 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
86.918 | 92.490 | 97.782 | 103.831 | 87.510 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
379.182 | 344.043 | 391.640 | 298.826 | 258.462 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.772 | -5.759 | -5.780 | -5.822 | -5.822 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.186 | 9.493 | 7.547 | 11.746 | 15.529 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.186 | 9.493 | 7.547 | 11.746 | 15.529 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
91.835 | 90.473 | 94.525 | 94.592 | 99.711 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.584 | 3.472 | 3.384 | 3.742 | 3.776 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
88.210 | 86.958 | 91.104 | 90.814 | 95.866 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
42 | 43 | 37 | 36 | 69 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.951.702 | 3.043.628 | 2.975.207 | 2.941.889 | 2.963.830 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
106.094 | 166.434 | 107.014 | 95.852 | 84.847 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
42.000 | 42.900 | 42.900 | 32.000 | 32.000 |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
64.094 | 123.534 | 64.114 | 63.852 | 52.847 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.037.817 | 2.021.996 | 1.811.052 | 1.793.760 | 1.773.226 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.834.199 | 1.820.222 | 1.686.989 | 1.653.521 | 1.634.207 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.383.386 | 2.390.081 | 2.152.924 | 2.137.497 | 2.137.770 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-549.187 | -569.859 | -465.935 | -483.976 | -503.562 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
4.055 | 3.954 | 3.852 | 3.751 | 3.649 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.058 | 4.058 | 4.058 | 4.058 | 4.058 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3 | -105 | -206 | -308 | -409 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
199.563 | 197.821 | 120.211 | 136.489 | 135.370 |
 | - Nguyên giá |
|
|
247.837 | 247.837 | 154.998 | 172.308 | 172.488 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-48.273 | -50.016 | -34.786 | -35.819 | -37.118 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
394.791 | 399.617 | 415.855 | 415.945 | 432.665 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
394.791 | 399.617 | 415.855 | 415.945 | 432.665 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
334.249 | 382.795 | 582.166 | 582.995 | 625.476 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
229.332 | 225.672 | 232.276 | 232.350 | 230.211 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
106.955 | 156.956 | 348.928 | 348.928 | 393.028 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2.038 | -2.833 | -2.038 | -2.038 | -2.038 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 3.000 | 3.000 | 3.755 | 4.274 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
70.923 | 65.445 | 56.696 | 51.108 | 45.726 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
67.044 | 60.748 | 51.926 | 46.324 | 40.943 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3.879 | 4.698 | 4.769 | 4.784 | 4.784 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
7.828 | 7.340 | 2.425 | 2.228 | 1.890 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.978.422 | 3.967.748 | 4.560.461 | 4.053.046 | 4.117.089 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.858.322 | 2.882.817 | 3.436.840 | 2.973.399 | 3.085.664 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.354.783 | 1.347.769 | 1.576.106 | 1.057.217 | 1.186.185 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
984.207 | 1.011.164 | 1.182.552 | 707.871 | 764.044 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
120.895 | 124.468 | 151.755 | 116.875 | 88.765 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
44.953 | 60.651 | 67.902 | 61.862 | 153.554 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
56.439 | 27.056 | 63.055 | 59.032 | 61.426 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.630 | 9.746 | 2.672 | 8.590 | 9.147 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
50.303 | 44.147 | 53.772 | 35.426 | 40.945 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
5.774 | 7.484 | 958 | 1.358 | 3.051 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
82.580 | 63.053 | 53.440 | 66.201 | 65.251 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3 | 2 | 2 | 2 | 2 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.503.539 | 1.535.049 | 1.860.734 | 1.916.182 | 1.899.479 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
25.100 | 19.600 | | 12.550 | 4.518 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
101.641 | 123.169 | 101.545 | 102.351 | 96.485 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.346.641 | 1.361.462 | 1.746.978 | 1.789.056 | 1.786.422 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
28.794 | 29.454 | 10.848 | 10.862 | 10.689 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.364 | 1.364 | 1.364 | 1.364 | 1.364 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.120.100 | 1.084.931 | 1.123.621 | 1.079.647 | 1.031.425 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.120.100 | 1.084.931 | 1.123.621 | 1.079.647 | 1.031.425 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
972.766 | 972.766 | 972.766 | 972.766 | 972.766 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
106.460 | 106.460 | 106.460 | 106.460 | 106.460 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
18.568 | 18.568 | 18.568 | 18.568 | 18.568 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
70 | 70 | 70 | 70 | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.750 | 6.750 | 6.750 | 6.750 | 6.750 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.367 | 1.367 | 1.367 | 1.367 | 1.367 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
11.862 | -29.243 | 13.042 | -30.912 | -79.074 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10.654 | 10.654 | 10.654 | 13.049 | 13.049 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.208 | -39.897 | 2.389 | -43.961 | -92.124 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.258 | 8.194 | 4.598 | 4.579 | 4.590 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.978.422 | 3.967.748 | 4.560.461 | 4.053.046 | 4.117.089 |