|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
659.293 | 767.218 | 780.935 | 1.026.721 | 924.121 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
74.270 | 90.330 | 39.965 | 43.310 | 33.885 |
| 1. Tiền |
|
|
37.658 | 70.830 | 19.431 | 32.686 | 26.262 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
36.612 | 19.500 | 20.534 | 10.624 | 7.623 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 12.000 | 12.000 | 15.000 | 12.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 12.000 | 12.000 | 15.000 | 12.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
471.074 | 558.243 | 623.635 | 867.389 | 778.270 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
38.940 | 111.862 | 96.616 | 303.028 | 216.630 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
105.543 | 105.100 | 98.034 | 104.033 | 130.866 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
68.470 | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 84.930 | 127.600 | 86.918 | 92.490 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
263.344 | 261.643 | 307.212 | 379.182 | 344.043 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.223 | -5.291 | -5.826 | -5.772 | -5.759 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
10.088 | 9.101 | 8.182 | 9.186 | 9.493 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
10.088 | 9.101 | 8.182 | 9.186 | 9.493 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
103.862 | 97.544 | 97.153 | 91.835 | 90.473 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.203 | 3.723 | 4.314 | 3.584 | 3.472 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
98.613 | 93.758 | 92.689 | 88.210 | 86.958 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
45 | 63 | 149 | 42 | 43 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.101.927 | 3.131.441 | 3.131.011 | 2.951.702 | 3.043.628 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
99.615 | 95.614 | 106.689 | 106.094 | 166.434 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
46.900 | 42.900 | 42.900 | 42.000 | 42.900 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
52.715 | 52.714 | 63.789 | 64.094 | 123.534 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.105.936 | 2.063.176 | 2.054.256 | 2.037.817 | 2.021.996 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.908.463 | 1.860.695 | 1.852.865 | 1.834.199 | 1.820.222 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.400.996 | 2.370.200 | 2.383.831 | 2.383.386 | 2.390.081 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-492.532 | -509.506 | -530.965 | -549.187 | -569.859 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
3.059 | 2.937 | | 4.055 | 3.954 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.895 | 4.895 | | 4.058 | 4.058 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.836 | -1.958 | | -3 | -105 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
194.414 | 199.544 | 201.390 | 199.563 | 197.821 |
| - Nguyên giá |
|
|
237.356 | 244.164 | 247.837 | 247.837 | 247.837 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-42.943 | -44.620 | -46.446 | -48.273 | -50.016 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
332.874 | 357.913 | 361.040 | 394.791 | 399.617 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
332.874 | 357.913 | 361.040 | 394.791 | 399.617 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
521.609 | 523.170 | 524.189 | 334.249 | 382.795 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
305.318 | 306.879 | 307.897 | 229.332 | 225.672 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
216.292 | 218.329 | 218.329 | 106.955 | 156.956 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| -2.038 | -2.038 | -2.038 | -2.833 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 3.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
32.600 | 82.764 | 76.522 | 70.923 | 65.445 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
28.077 | 78.164 | 71.922 | 67.044 | 60.748 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
4.523 | 4.599 | 4.599 | 3.879 | 4.698 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
9.292 | 8.804 | 8.316 | 7.828 | 7.340 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.761.220 | 3.898.659 | 3.911.946 | 3.978.422 | 3.967.748 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
2.643.078 | 2.779.656 | 2.838.129 | 2.858.322 | 2.882.817 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
641.984 | 764.434 | 718.245 | 1.354.783 | 1.347.769 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
318.341 | 375.766 | 382.061 | 984.207 | 1.011.164 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
95.540 | 157.864 | 97.311 | 120.895 | 124.468 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
69.226 | 51.380 | 47.661 | 44.953 | 60.651 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
47.617 | 63.263 | 49.426 | 56.439 | 27.056 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
11.854 | 11.513 | 11.748 | 9.630 | 9.746 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
50.967 | 47.696 | 57.029 | 50.303 | 44.147 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
7.192 | 6.128 | 6.307 | 5.774 | 7.484 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
41.031 | 50.660 | 66.693 | 82.580 | 63.053 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
215 | 164 | 10 | 3 | 2 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.001.094 | 2.015.222 | 2.119.884 | 1.503.539 | 1.535.049 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
72.500 | | 25.100 | 25.100 | 19.600 |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
128.038 | 133.006 | 122.270 | 101.641 | 123.169 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.769.381 | 1.851.044 | 1.941.341 | 1.346.641 | 1.361.462 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
29.812 | 29.809 | 29.809 | 28.794 | 29.454 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.364 | 1.364 | 1.364 | 1.364 | 1.364 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.118.142 | 1.119.002 | 1.073.817 | 1.120.100 | 1.084.931 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.118.142 | 1.119.002 | 1.073.817 | 1.120.100 | 1.084.931 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
972.766 | 972.766 | 972.766 | 972.766 | 972.766 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
106.460 | 106.460 | 106.460 | 106.460 | 106.460 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
18.568 | 18.568 | 18.568 | 18.568 | 18.568 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.750 | 6.750 | 6.750 | 6.750 | 6.750 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.367 | 1.367 | 1.367 | 1.367 | 1.367 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
10.054 | 10.547 | -34.422 | 11.862 | -29.243 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7.326 | 7.326 | 10.654 | 10.654 | 10.654 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.728 | 3.221 | -45.076 | 1.208 | -39.897 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
2.108 | 2.476 | 2.259 | 2.258 | 8.194 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.761.220 | 3.898.659 | 3.911.946 | 3.978.422 | 3.967.748 |