|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
554.523 | 549.222 | 593.043 | 527.856 | 442.455 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
122.613 | 121.323 | 207.901 | 160.355 | 171.636 |
| 1. Tiền |
|
|
70.478 | 47.111 | 54.694 | 14.082 | 19.301 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
52.136 | 74.212 | 153.207 | 146.273 | 152.335 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
281.309 | 281.363 | 251.501 | 231.529 | 121.652 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
281.309 | 281.363 | 251.501 | 231.529 | 121.652 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
132.146 | 128.496 | 116.044 | 117.319 | 114.901 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
116.768 | 109.258 | 95.951 | 91.390 | 88.953 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.057 | 1.151 | 4.081 | 8.950 | 1.354 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
18.164 | 19.590 | 17.514 | 18.850 | 26.464 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.843 | -1.503 | -1.503 | -1.870 | -1.870 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.222 | 8.714 | 9.101 | 9.077 | 9.376 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.222 | 8.714 | 9.101 | 9.077 | 9.376 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
9.233 | 9.326 | 8.496 | 9.574 | 24.890 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
9.069 | 9.174 | 8.319 | 9.130 | 12.807 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
115 | 115 | 115 | 115 | 11.409 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
49 | 38 | 63 | 330 | 674 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.127.097 | 1.103.825 | 1.036.251 | 1.071.236 | 1.369.440 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.127 | 1.377 | 1.377 | 1.055 | 3.481 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | 1.440 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.127 | 1.377 | 1.377 | 1.055 | 2.041 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.078.399 | 1.051.010 | 988.737 | 1.024.706 | 1.173.097 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
776.429 | 783.447 | 741.364 | 799.056 | 967.531 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.630.406 | 1.644.271 | 1.597.087 | 1.559.378 | 1.621.103 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-853.978 | -860.824 | -855.723 | -760.322 | -653.571 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
301.712 | 267.329 | 247.165 | 225.466 | 205.257 |
| - Nguyên giá |
|
|
383.554 | 337.128 | 316.664 | 289.355 | 262.016 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-81.842 | -69.799 | -69.499 | -63.889 | -56.758 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
258 | 234 | 209 | 184 | 309 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.264 | 2.264 | 2.264 | 2.264 | 2.414 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.006 | -2.031 | -2.055 | -2.080 | -2.106 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 4.602 | | | 148.142 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 4.602 | | | 148.142 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
20 | 20 | 20 | 20 | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20 | 20 | 20 | 20 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
47.550 | 46.816 | 46.116 | 45.455 | 44.720 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
47.550 | 46.816 | 46.116 | 45.455 | 44.720 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.681.620 | 1.653.047 | 1.629.293 | 1.599.091 | 1.811.895 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
538.755 | 485.123 | 439.506 | 494.323 | 686.306 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
223.375 | 177.465 | 156.773 | 177.028 | 318.341 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
95.065 | 96.662 | 96.662 | 117.078 | 152.686 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
16.305 | 18.605 | 17.212 | 19.018 | 104.264 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
197 | 238 | 319 | 239 | 205 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
60.476 | 10.047 | 9.928 | 6.622 | 8.279 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.407 | 9.164 | 1.722 | 1.752 | 1.697 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
17.628 | 12.064 | 5.121 | 7.832 | 12.637 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.007 | 1.949 | 1.722 | 1.661 | 1.678 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
30.120 | 28.566 | 23.989 | 22.726 | 36.795 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
169 | 169 | 99 | 99 | 99 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
315.381 | 307.658 | 282.732 | 317.295 | 367.965 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
117.210 | 114.732 | 113.972 | 113.260 | 88.119 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
198.171 | 192.926 | 168.761 | 204.035 | 276.589 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | 3.256 |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.142.865 | 1.167.924 | 1.189.788 | 1.104.768 | 1.125.589 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.142.865 | 1.167.924 | 1.189.788 | 1.104.768 | 1.125.589 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
678.592 | 678.592 | 678.592 | 678.592 | 678.592 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
86.929 | 86.929 | 86.929 | 86.929 | 86.929 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
268.688 | 268.688 | 268.688 | 268.688 | 268.688 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
108.058 | 133.107 | 154.968 | 69.941 | 90.747 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7.975 | 7.975 | 133.107 | 31.318 | 31.318 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
100.083 | 125.132 | 21.862 | 38.623 | 59.430 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
597 | 608 | 610 | 618 | 632 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.681.620 | 1.653.047 | 1.629.293 | 1.599.091 | 1.811.895 |