|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
593.043 | 527.856 | 442.455 | 395.771 | 423.859 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
207.901 | 160.355 | 171.636 | 98.236 | 199.815 |
 | 1. Tiền |
|
|
54.694 | 14.082 | 19.301 | 24.236 | 23.815 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
153.207 | 146.273 | 152.335 | 74.000 | 176.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
251.501 | 231.529 | 121.652 | 171.973 | 105.254 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
251.501 | 231.529 | 121.652 | 171.973 | 105.254 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
116.044 | 117.319 | 114.901 | 96.681 | 97.127 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
95.951 | 91.390 | 88.953 | 83.344 | 82.372 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.081 | 8.950 | 1.354 | 1.108 | 2.733 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
17.514 | 18.850 | 26.464 | 14.379 | 14.172 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.503 | -1.870 | -1.870 | -2.149 | -2.149 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.101 | 9.077 | 9.376 | 9.094 | 9.077 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.101 | 9.077 | 9.376 | 9.094 | 9.077 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.496 | 9.574 | 24.890 | 19.788 | 12.587 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8.319 | 9.130 | 12.807 | 14.785 | 12.346 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
115 | 115 | 11.409 | 4.964 | 115 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
63 | 330 | 674 | 38 | 126 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.036.251 | 1.071.236 | 1.369.440 | 1.459.433 | 1.396.596 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
1.377 | 1.055 | 3.481 | 3.092 | 3.185 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | 1.440 | 1.295 | 1.115 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1.377 | 1.055 | 2.041 | 1.797 | 2.070 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
988.737 | 1.024.706 | 1.173.097 | 1.411.443 | 1.346.907 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
741.364 | 799.056 | 967.531 | 1.214.102 | 1.157.792 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.597.087 | 1.559.378 | 1.621.103 | 1.746.014 | 1.702.694 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-855.723 | -760.322 | -653.571 | -531.911 | -544.902 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
247.165 | 225.466 | 205.257 | 197.069 | 188.881 |
 | - Nguyên giá |
|
|
316.664 | 289.355 | 262.016 | 262.016 | 262.016 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-69.499 | -63.889 | -56.758 | -64.946 | -73.134 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
209 | 184 | 309 | 271 | 234 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.264 | 2.264 | 2.414 | 2.414 | 2.414 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.055 | -2.080 | -2.106 | -2.143 | -2.180 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 148.142 | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 148.142 | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
20 | 20 | | 10 | 10 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
20 | 20 | | 10 | 10 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
46.116 | 45.455 | 44.720 | 44.888 | 46.495 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
46.116 | 45.455 | 44.720 | 44.888 | 46.495 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.629.293 | 1.599.091 | 1.811.895 | 1.855.204 | 1.820.456 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
439.506 | 494.323 | 686.306 | 705.620 | 656.868 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
156.773 | 177.028 | 318.341 | 260.481 | 259.538 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
96.662 | 117.078 | 152.686 | 195.049 | 195.948 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
17.212 | 19.018 | 104.264 | 13.127 | 13.251 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
319 | 239 | 205 | 281 | 208 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
9.928 | 6.622 | 8.279 | 2.262 | 11.279 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.722 | 1.752 | 1.697 | 8.836 | 1.804 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.121 | 7.832 | 12.637 | 7.554 | 4.525 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.722 | 1.661 | 1.678 | 1.727 | 1.716 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
23.989 | 22.726 | 36.795 | 31.545 | 30.788 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
99 | 99 | 99 | 99 | 20 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
282.732 | 317.295 | 367.965 | 445.139 | 397.330 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
113.972 | 113.260 | 88.119 | 83.252 | 81.588 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
168.761 | 204.035 | 276.589 | 358.672 | 312.529 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | 3.256 | 3.216 | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | 3.213 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.189.788 | 1.104.768 | 1.125.589 | 1.149.583 | 1.163.588 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.189.788 | 1.104.768 | 1.125.589 | 1.149.583 | 1.163.588 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
678.592 | 678.592 | 678.592 | 678.592 | 678.592 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
86.929 | 86.929 | 86.929 | 86.929 | 86.929 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
268.688 | 268.688 | 268.688 | 268.688 | 268.688 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
154.968 | 69.941 | 90.747 | 114.746 | 128.738 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
133.107 | 31.318 | 31.318 | 31.318 | 114.746 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
21.862 | 38.623 | 59.430 | 83.428 | 13.992 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
610 | 618 | 632 | 628 | 640 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.629.293 | 1.599.091 | 1.811.895 | 1.855.204 | 1.820.456 |