|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
386.502 | 423.128 | 435.601 | 520.456 | 487.589 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
81.993 | 119.557 | 96.544 | 109.267 | 144.934 |
| 1. Tiền |
|
|
34.830 | 33.918 | 49.607 | 37.584 | 53.292 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
47.163 | 85.639 | 46.937 | 71.683 | 91.642 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
131.818 | 130.333 | 129.766 | 120.293 | 80.662 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
16.525 | 16.525 | 16.525 | 16.525 | 16.525 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-298 | -1.290 | -794 | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
115.591 | 115.098 | 114.035 | 103.768 | 64.137 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
171.822 | 169.498 | 204.253 | 285.381 | 257.878 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
139.833 | 136.666 | 165.815 | 244.829 | 236.045 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
26.286 | 26.214 | 26.273 | 36.929 | 22.532 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
17.700 | 17.699 | 23.218 | 14.900 | 10.274 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.997 | -11.080 | -11.053 | -11.277 | -10.973 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
869 | 3.740 | 5.037 | 5.516 | 4.115 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
692 | 3.476 | 3.054 | 2.865 | 2.382 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
172 | 78 | 248 | 899 | 4 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5 | 186 | 1.735 | 1.753 | 1.730 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
238.736 | 229.484 | 219.849 | 211.696 | 206.120 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
30.426 | 29.372 | 28.340 | 27.313 | 26.304 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
29.402 | 28.352 | 27.325 | 26.301 | 25.296 |
| - Nguyên giá |
|
|
109.610 | 109.424 | 109.304 | 109.304 | 109.304 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-80.208 | -81.072 | -81.979 | -83.002 | -84.007 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.024 | 1.019 | 1.015 | 1.011 | 1.007 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.593 | 3.593 | 3.593 | 3.593 | 3.593 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.570 | -2.574 | -2.578 | -2.582 | -2.586 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
293 | 849 | 849 | 849 | 849 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
293 | 849 | 849 | 849 | 849 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
207.828 | 199.152 | 190.523 | 183.426 | 178.853 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
180.817 | 172.075 | 163.377 | 156.281 | 151.708 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
23.445 | 23.445 | 23.445 | 23.445 | 23.445 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-134 | -68 | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.700 | 3.700 | 3.700 | 3.700 | 3.700 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
189 | 112 | 137 | 108 | 114 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
189 | 112 | 137 | 108 | 114 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
625.238 | 652.612 | 655.450 | 732.153 | 693.709 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
402.270 | 435.117 | 442.823 | 515.440 | 479.662 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
399.224 | 432.073 | 439.547 | 512.129 | 477.286 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
201.442 | 223.798 | 252.709 | 324.630 | 307.433 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
160.715 | 177.901 | 160.759 | 158.555 | 139.199 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
74 | 13 | 182 | 64 | 519 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.451 | 2.951 | 3.034 | 4.249 | 6.309 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.385 | 8.080 | | 5.603 | 3.582 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.294 | 11.878 | 14.866 | 16.704 | 18.904 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15.863 | 7.453 | 7.997 | 2.324 | 1.339 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.046 | 3.044 | 3.275 | 3.311 | 2.376 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
3.046 | 3.044 | 3.275 | 3.311 | 2.376 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
222.968 | 217.495 | 212.627 | 216.713 | 214.046 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
222.968 | 217.495 | 212.627 | 216.713 | 214.046 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
166.995 | 166.995 | 166.995 | 166.995 | 166.995 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
57.826 | 57.826 | 57.826 | 57.826 | 57.826 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-817 | -817 | -817 | -817 | -817 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.400 | 9.400 | 9.400 | 9.400 | 9.400 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 | 12.000 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-22.436 | -27.909 | -32.777 | -28.691 | -31.358 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-11.201 | -11.201 | -28.842 | -28.842 | -28.842 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-11.235 | -16.708 | -3.936 | 150 | -2.516 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
625.238 | 652.612 | 655.450 | 732.153 | 693.709 |