|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.576.149 | 5.561.345 | 6.195.200 | 5.069.947 | 4.628.431 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.665.699 | 3.838.248 | 4.441.162 | 3.340.862 | 3.054.784 |
| 1. Tiền |
|
|
2.063.799 | 2.319.154 | 2.524.813 | 1.879.792 | 2.542.280 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.601.900 | 1.519.093 | 1.916.349 | 1.461.070 | 512.504 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
108.655 | 135.703 | 122.570 | 61.307 | 51.477 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
108.655 | 135.703 | 122.570 | 61.307 | 51.477 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.222.270 | 949.585 | 992.413 | 1.010.929 | 885.717 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
693.673 | 533.728 | 512.712 | 520.288 | 550.694 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
234.881 | 214.998 | 187.953 | 169.448 | 165.739 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
374.578 | 287.499 | 373.241 | 400.680 | 249.228 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-80.863 | -86.640 | -81.492 | -79.488 | -79.944 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
75.896 | 73.388 | 92.501 | 74.236 | 45.578 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
77.103 | 74.344 | 93.458 | 75.220 | 46.561 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.207 | -956 | -956 | -984 | -984 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
503.629 | 564.421 | 546.553 | 582.612 | 590.875 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
232.310 | 290.111 | 234.046 | 285.546 | 289.043 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
250.742 | 254.341 | 287.960 | 276.767 | 281.555 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
20.577 | 19.970 | 24.547 | 20.299 | 20.276 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.180.125 | 4.155.099 | 4.703.614 | 5.056.306 | 5.813.023 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11.221 | 10.888 | 9.608 | 9.008 | 8.941 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
11.221 | 10.888 | 9.608 | 9.008 | 8.941 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.315.984 | 2.289.257 | 2.224.879 | 3.153.345 | 3.107.155 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.042.730 | 2.071.661 | 2.021.651 | 2.766.781 | 2.745.629 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.398.161 | 3.476.351 | 3.464.669 | 4.178.873 | 4.271.886 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.355.431 | -1.404.690 | -1.443.019 | -1.412.091 | -1.526.257 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | 155.695 | 142.983 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | 161.064 | 156.028 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | -5.369 | -13.045 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
273.254 | 217.596 | 203.228 | 230.868 | 218.542 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.006.850 | 984.955 | 981.704 | 995.022 | 949.932 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-733.595 | -767.359 | -778.476 | -764.154 | -731.390 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
172.984 | 213.653 | 893.052 | 314.137 | 341.299 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
172.984 | 213.653 | 893.052 | 314.137 | 341.299 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.259.381 | 1.206.781 | 1.170.101 | 1.310.413 | 2.093.788 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1.029.353 | 984.922 | 969.391 | 1.165.862 | 1.138.061 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
291.526 | 291.173 | 295.785 | 231.783 | 216.973 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-61.498 | -70.314 | -95.075 | -87.232 | -84.505 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 1.000 | | | 823.259 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
404.703 | 419.183 | 391.153 | 255.098 | 248.051 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
396.174 | 390.727 | 382.284 | 255.070 | 247.484 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
8.529 | 28.456 | 8.869 | 28 | 567 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
15.852 | 15.337 | 14.821 | 14.305 | 13.789 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
9.756.274 | 9.716.444 | 10.898.813 | 10.126.253 | 10.441.454 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
5.097.011 | 5.344.871 | 7.528.595 | 8.445.921 | 8.687.787 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.787.206 | 3.995.352 | 6.104.466 | 6.650.547 | 6.166.779 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
729.479 | 865.446 | 1.329.950 | 1.435.795 | 957.613 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
320.429 | 529.215 | 442.274 | 374.568 | 517.555 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
36.637 | 39.087 | 53.745 | 52.413 | 57.941 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
364.657 | 122.220 | 158.435 | 129.946 | 293.736 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.096 | 25.864 | 5.454 | 5.076 | 5.201 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.511.738 | 1.514.507 | 1.827.341 | 2.063.184 | 1.687.304 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
77.650 | 93.635 | 1.415.027 | 1.677.947 | 1.755.409 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
739.521 | 805.379 | 872.240 | 911.619 | 892.019 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.309.805 | 1.349.519 | 1.424.129 | 1.795.374 | 2.521.008 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
256 | 306 | 403 | 382 | 432 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
619.477 | 617.729 | 576.557 | 595.181 | 1.270.322 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
669.264 | 711.578 | 713.723 | 995.565 | 1.011.999 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
20.808 | 19.907 | 19.500 | 19.054 | 18.870 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | 113.946 | 185.193 | 219.385 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.659.263 | 4.371.573 | 3.370.218 | 1.680.331 | 1.753.667 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.659.263 | 4.371.573 | 3.370.218 | 1.680.331 | 1.753.667 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
287.360 | 287.360 | 287.360 | 287.360 | 287.360 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-409.834 | -409.834 | -409.834 | -409.834 | -409.834 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
12.688 | 16.079 | 6.086 | 24.193 | 108.521 |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.684.134 | 4.402.938 | 3.117.053 | 1.402.266 | 1.410.762 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.994.693 | 4.943.341 | 3.103.352 | 1.916.192 | 1.916.192 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-310.559 | -540.403 | 13.701 | -513.926 | -505.430 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
84.915 | 75.029 | 369.552 | 376.346 | 356.858 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
9.756.274 | 9.716.444 | 10.898.813 | 10.126.253 | 10.441.454 |