|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
5.561.345 | 6.195.200 | 5.069.947 | 4.628.431 | 4.361.961 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.838.248 | 4.441.162 | 3.340.862 | 3.054.784 | 2.692.907 |
 | 1. Tiền |
|
|
2.319.154 | 2.524.813 | 1.879.792 | 2.542.280 | 2.290.357 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.519.093 | 1.916.349 | 1.461.070 | 512.504 | 402.550 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
135.703 | 122.570 | 61.307 | 51.477 | 110.492 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
135.703 | 122.570 | 61.307 | 51.477 | 110.492 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
949.585 | 992.413 | 1.010.929 | 885.717 | 915.550 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
533.728 | 512.712 | 520.288 | 550.694 | 546.664 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
214.998 | 187.953 | 169.448 | 165.739 | 205.352 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
287.499 | 373.241 | 400.680 | 249.228 | 244.780 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-86.640 | -81.492 | -79.488 | -79.944 | -81.246 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
73.388 | 92.501 | 74.236 | 45.578 | 47.112 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
74.344 | 93.458 | 75.220 | 46.561 | 48.173 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-956 | -956 | -984 | -984 | -1.061 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
564.421 | 546.553 | 582.612 | 590.875 | 595.900 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
290.111 | 234.046 | 285.546 | 289.043 | 298.403 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
254.341 | 287.960 | 276.767 | 281.555 | 277.182 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
19.970 | 24.547 | 20.299 | 20.276 | 20.315 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.155.099 | 4.703.614 | 5.056.306 | 5.813.023 | 5.097.865 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10.888 | 9.608 | 9.008 | 8.941 | 13.566 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10.888 | 9.608 | 9.008 | 8.941 | 13.566 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.289.257 | 2.224.879 | 3.153.345 | 3.107.155 | 2.904.112 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.071.661 | 2.021.651 | 2.766.781 | 2.745.629 | 2.608.690 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.476.351 | 3.464.669 | 4.178.873 | 4.271.886 | 4.195.334 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.404.690 | -1.443.019 | -1.412.091 | -1.526.257 | -1.586.644 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | 155.695 | 142.983 | 139.710 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | 161.064 | 156.028 | 161.306 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -5.369 | -13.045 | -21.596 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
217.596 | 203.228 | 230.868 | 218.542 | 155.712 |
 | - Nguyên giá |
|
|
984.955 | 981.704 | 995.022 | 949.932 | 1.010.927 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-767.359 | -778.476 | -764.154 | -731.390 | -855.215 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
213.653 | 893.052 | 314.137 | 341.299 | 124.460 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
213.653 | 893.052 | 314.137 | 341.299 | 124.460 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1.206.781 | 1.170.101 | 1.310.413 | 2.093.788 | 1.805.916 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
984.922 | 969.391 | 1.165.862 | 1.138.061 | 845.708 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
291.173 | 295.785 | 231.783 | 216.973 | 734.432 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-70.314 | -95.075 | -87.232 | -84.505 | -597.483 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | | | 823.259 | 823.259 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
419.183 | 391.153 | 255.098 | 248.051 | 236.539 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
390.727 | 382.284 | 255.070 | 247.484 | 235.356 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
28.456 | 8.869 | 28 | 567 | 1.183 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
15.337 | 14.821 | 14.305 | 13.789 | 13.273 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
9.716.444 | 10.898.813 | 10.126.253 | 10.441.454 | 9.459.827 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
5.344.871 | 7.528.595 | 8.445.921 | 8.687.787 | 8.189.649 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.995.352 | 6.104.466 | 6.650.547 | 6.166.779 | 5.808.848 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
865.446 | 1.329.950 | 1.435.795 | 957.613 | 754.797 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
529.215 | 442.274 | 374.568 | 517.555 | 614.582 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
39.087 | 53.745 | 52.413 | 57.941 | 61.495 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
122.220 | 158.435 | 129.946 | 293.736 | 161.464 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
25.864 | 5.454 | 5.076 | 5.201 | 51.344 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.514.507 | 1.827.341 | 2.063.184 | 1.687.304 | 1.224.981 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
93.635 | 1.415.027 | 1.677.947 | 1.755.409 | 1.842.829 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
805.379 | 872.240 | 911.619 | 892.019 | 1.097.357 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.349.519 | 1.424.129 | 1.795.374 | 2.521.008 | 2.380.800 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
306 | 403 | 382 | 432 | 333 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
617.729 | 576.557 | 595.181 | 1.270.322 | 1.248.765 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
711.578 | 713.723 | 995.565 | 1.011.999 | 1.014.670 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
19.907 | 19.500 | 19.054 | 18.870 | 23.655 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| 113.946 | 185.193 | 219.385 | 93.378 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
4.371.573 | 3.370.218 | 1.680.331 | 1.753.667 | 1.270.178 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
4.371.573 | 3.370.218 | 1.680.331 | 1.753.667 | 1.270.178 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
287.360 | 287.360 | 287.360 | 287.360 | 287.360 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
-409.834 | -409.834 | -409.834 | -409.834 | -409.834 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
16.079 | 6.086 | 24.193 | 108.521 | 46.255 |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.402.938 | 3.117.053 | 1.402.266 | 1.410.762 | 998.260 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.943.341 | 3.103.352 | 1.916.192 | 1.916.192 | 1.916.192 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-540.403 | 13.701 | -513.926 | -505.430 | -917.933 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
75.029 | 369.552 | 376.346 | 356.858 | 348.138 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
9.716.444 | 10.898.813 | 10.126.253 | 10.441.454 | 9.459.827 |