|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.826.507 | 1.690.742 | 1.706.028 | 1.722.436 | 1.726.116 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
783.353 | 594.024 | 86.355 | 83.125 | 146.821 |
 | 1. Tiền |
|
|
93.353 | 49.024 | 36.355 | 33.125 | 94.821 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
690.000 | 545.000 | 50.000 | 50.000 | 52.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
103.700 | 103.700 | 103.700 | 103.700 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
103.700 | 103.700 | 103.700 | 103.700 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
820.503 | 914.066 | 1.413.662 | 1.435.612 | 1.498.713 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
65.247 | 59.576 | 48.092 | 52.439 | 10.764 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
319 | 290 | 338 | 491 | 924 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
740.000 | 825.000 | 1.325.000 | 1.325.000 | 1.467.800 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
14.937 | 29.199 | 40.233 | 57.683 | 19.225 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
52.488 | 16.056 | 42.002 | 44.346 | 26.681 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
52.488 | 16.056 | 42.002 | 44.346 | 26.681 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
66.463 | 62.897 | 60.309 | 55.653 | 53.901 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
36.719 | 36.046 | 36.602 | 36.563 | 37.216 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
29.744 | 26.850 | 23.708 | 19.090 | 16.685 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
501.275 | 500.702 | 498.917 | 500.322 | 498.663 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6.763 | 8.000 | 8.000 | 11.123 | 11.123 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6.763 | 8.000 | 8.000 | 11.123 | 11.123 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
63.995 | 62.233 | 60.496 | 58.827 | 57.216 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
63.377 | 61.642 | 59.930 | 58.287 | 56.702 |
 | - Nguyên giá |
|
|
288.435 | 287.955 | 287.955 | 287.955 | 287.955 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-225.058 | -226.314 | -228.025 | -229.668 | -231.253 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
618 | 592 | 566 | 540 | 514 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.790 | 4.790 | 4.790 | 4.790 | 4.790 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.172 | -4.198 | -4.224 | -4.250 | -4.276 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
4.168 | 4.120 | 4.072 | 4.024 | 3.976 |
 | - Nguyên giá |
|
|
11.797 | 11.797 | 11.797 | 11.797 | 11.797 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.629 | -7.677 | -7.725 | -7.773 | -7.821 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
426.349 | 426.349 | 426.349 | 426.349 | 426.349 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
378.763 | 378.763 | 378.763 | 378.763 | 378.763 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-47.192 | -47.192 | -47.192 | -47.192 | -47.192 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
94.777 | 94.777 | 94.777 | 94.777 | 94.777 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.327.782 | 2.191.445 | 2.204.945 | 2.222.757 | 2.224.779 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
56.503 | 61.116 | 65.149 | 56.485 | 53.462 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
48.148 | 52.641 | 56.674 | 48.073 | 46.170 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.061 | 513 | 513 | | 1.103 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
630 | 4.526 | 8.252 | 3.308 | 447 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
5.810 | 5.804 | 5.820 | 5.953 | 5.996 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.080 | 4.164 | 4.016 | 1.296 | 1.553 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
446 | 675 | 1.012 | 590 | 295 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.019 | 223 | 368 | 354 | 395 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.088 | 13.085 | 13.088 | 13.088 | 13.024 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
19.015 | 23.652 | 23.604 | 23.484 | 23.357 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
8.355 | 8.475 | 8.475 | 8.412 | 7.293 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
63 | 63 | 63 | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
6.155 | 6.463 | 6.463 | 6.463 | 5.344 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2.137 | 1.948 | 1.948 | 1.948 | 1.948 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.271.279 | 2.130.329 | 2.139.796 | 2.166.272 | 2.171.317 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.271.279 | 2.130.329 | 2.139.796 | 2.166.272 | 2.171.317 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.218.000 | 1.218.000 | 1.218.000 | 1.218.000 | 1.218.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
21.542 | 21.542 | 21.542 | 21.542 | 21.542 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.031.737 | 890.787 | 900.255 | 926.731 | 931.776 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| 872.883 | 872.883 | 872.883 | 924.790 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.031.737 | 17.905 | 27.372 | 53.848 | 6.985 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.327.782 | 2.191.445 | 2.204.945 | 2.222.757 | 2.224.779 |