|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.235.766 | 2.098.918 | 1.964.187 | 1.918.790 | 1.809.691 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
770.085 | 494.056 | 632.264 | 587.615 | 974.566 |
 | 1. Tiền |
|
|
764.085 | 488.056 | 595.264 | 583.615 | 843.320 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
6.000 | 6.000 | 37.000 | 4.000 | 131.246 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
725.000 | 725.000 | 554.000 | 554.000 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
725.000 | 725.000 | 554.000 | 554.000 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
494.720 | 617.821 | 503.855 | 606.781 | 650.102 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
164.456 | 199.443 | 174.167 | 227.475 | 325.389 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
293.203 | 282.270 | 281.614 | 286.328 | 283.224 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
103.953 | 204.005 | 115.384 | 160.148 | 108.387 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-66.892 | -67.897 | -67.309 | -67.170 | -66.899 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
101.899 | 105.227 | 108.543 | 114.584 | 122.875 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
101.899 | 105.227 | 108.543 | 114.584 | 122.875 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
144.063 | 156.813 | 165.524 | 55.810 | 62.149 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.896 | 5.637 | 8.073 | 8.219 | 6.733 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
138.167 | 151.176 | 157.243 | 47.475 | 55.300 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 208 | 116 | 116 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
764.499 | 792.274 | 1.108.742 | 1.553.978 | 2.157.357 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
78.443 | 168.015 | 172.436 | 222.077 | 409.520 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
78.443 | 168.015 | 172.436 | 222.077 | 409.520 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
578.954 | 483.847 | 803.433 | 1.164.362 | 1.556.251 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
570.384 | 475.213 | 794.899 | 1.155.615 | 1.547.565 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.784.042 | 3.784.042 | 4.199.835 | 4.640.462 | 4.725.981 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.213.658 | -3.308.830 | -3.404.937 | -3.484.848 | -3.178.416 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.569 | 8.634 | 8.535 | 8.747 | 8.686 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.158 | 12.288 | 12.288 | 12.618 | 12.688 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.588 | -3.654 | -3.753 | -3.871 | -4.002 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
27.361 | 26.938 | 27.411 | 27.035 | 28.230 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
23.971 | 23.528 | 24.000 | 23.624 | 24.819 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.535 | 3.535 | 3.535 | 3.535 | 3.535 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-144 | -125 | -125 | -125 | -125 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
79.741 | 113.474 | 105.463 | 140.505 | 163.356 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
79.741 | 113.474 | 105.463 | 140.505 | 163.356 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.000.266 | 2.891.192 | 3.072.929 | 3.472.768 | 3.967.048 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.002.339 | 902.267 | 1.137.858 | 1.705.336 | 2.067.916 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
483.605 | 409.546 | 430.801 | 780.425 | 922.407 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 26.700 | 157.306 | 202.734 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
279.591 | 95.400 | 117.211 | 152.965 | 258.731 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
16.491 | 8.446 | 11.943 | 18.064 | 17.873 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
61.486 | 10.437 | 1.651 | 3.293 | 21.613 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
15.380 | 26.712 | 13.540 | 14.009 | 14.904 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
55 | 55 | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
101.875 | 252.914 | 251.350 | 406.022 | 377.969 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 7.000 | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.727 | 8.582 | 8.405 | 28.766 | 28.583 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
518.734 | 492.721 | 707.057 | 924.911 | 1.145.509 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
518.688 | 489.188 | 489.188 | 489.248 | 489.293 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | 214.336 | 432.130 | 652.683 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
46 | 3.533 | 3.533 | 3.533 | 3.533 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.997.927 | 1.988.924 | 1.935.071 | 1.767.433 | 1.899.132 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.997.927 | 1.988.924 | 1.935.071 | 1.767.433 | 1.899.132 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.400.000 | 1.400.000 | 1.400.000 | 1.400.000 | 1.400.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.777 | 1.777 | 1.777 | 1.777 | 1.777 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
237.955 | 237.955 | 237.955 | 392.208 | 392.208 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
358.195 | 349.193 | 295.340 | -26.553 | 105.147 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
13.937 | 13.937 | 349.193 | 17.015 | 17.015 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
344.258 | 335.255 | -53.853 | -43.568 | 88.132 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.000.266 | 2.891.192 | 3.072.929 | 3.472.768 | 3.967.048 |