|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.467.384 | 1.581.022 | 1.693.066 | 2.354.848 | 2.235.766 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
67.955 | 260.407 | 334.460 | 610.993 | 770.085 |
| 1. Tiền |
|
|
60.955 | 153.407 | 329.460 | 607.993 | 764.085 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
7.000 | 107.000 | 5.000 | 3.000 | 6.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
375.000 | 565.000 | 515.000 | 725.000 | 725.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
375.000 | 565.000 | 515.000 | 725.000 | 725.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
771.997 | 515.400 | 596.772 | 771.877 | 494.720 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
395.529 | 193.023 | 244.272 | 424.429 | 164.456 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
288.875 | 287.494 | 289.783 | 291.791 | 293.203 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
156.476 | 101.775 | 129.609 | 122.550 | 103.953 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-68.884 | -66.892 | -66.892 | -66.892 | -66.892 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
146.640 | 123.258 | 119.782 | 108.795 | 101.899 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
146.640 | 123.258 | 119.782 | 108.795 | 101.899 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
105.792 | 116.958 | 127.053 | 138.184 | 144.063 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6.531 | 9.402 | 9.942 | 7.684 | 5.896 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
99.262 | 107.556 | 117.064 | 130.500 | 138.167 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 47 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.229.612 | 1.134.123 | 1.103.611 | 892.152 | 764.499 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
31.481 | 31.481 | 71.418 | 78.441 | 78.443 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
31.481 | 31.481 | 71.418 | 78.441 | 78.443 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
999.271 | 946.149 | 892.903 | 694.446 | 578.954 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
991.069 | 937.990 | 884.787 | 686.373 | 570.384 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.260.802 | 4.757.282 | 4.750.263 | 3.783.981 | 3.784.042 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.269.733 | -3.819.292 | -3.865.476 | -3.097.608 | -3.213.658 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.202 | 8.159 | 8.116 | 8.073 | 8.569 |
| - Nguyên giá |
|
|
11.581 | 11.581 | 11.581 | 11.581 | 12.158 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.379 | -3.422 | -3.465 | -3.508 | -3.588 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
25.687 | 25.922 | 26.708 | 25.751 | 27.361 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
22.182 | 22.531 | 23.318 | 22.360 | 23.971 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
3.535 | 3.535 | 3.535 | 3.535 | 3.535 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-30 | -144 | -144 | -144 | -144 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
173.173 | 130.571 | 112.582 | 93.515 | 79.741 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
172.989 | 130.571 | 112.582 | 93.515 | 79.741 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
183 | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.696.996 | 2.715.146 | 2.796.677 | 3.247.000 | 3.000.266 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.129.416 | 1.043.004 | 1.050.021 | 1.234.933 | 1.002.339 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
610.728 | 524.270 | 531.287 | 716.380 | 483.605 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
407.495 | 316.799 | 347.056 | 476.486 | 279.591 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
29.762 | 19.957 | 18.036 | 20.743 | 16.491 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.453 | 34.074 | 10.251 | 60.657 | 61.486 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
15.164 | 21.242 | 15.996 | 16.436 | 15.380 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
55 | 55 | | 25 | 55 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
140.281 | 124.856 | 136.409 | 132.894 | 101.875 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
9.517 | 7.287 | 3.540 | 9.138 | 8.727 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
518.688 | 518.734 | 518.734 | 518.554 | 518.734 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
518.688 | 518.688 | 518.688 | 518.508 | 518.688 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 46 | 46 | 46 | 46 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.567.580 | 1.672.142 | 1.746.657 | 2.012.067 | 1.997.927 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.567.580 | 1.672.142 | 1.746.657 | 2.012.067 | 1.997.927 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.400.000 | 1.400.000 | 1.400.000 | 1.400.000 | 1.400.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.777 | 1.777 | 1.777 | 1.777 | 1.777 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
52.933 | 52.933 | 52.933 | 237.955 | 237.955 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
112.870 | 217.432 | 291.946 | 372.335 | 358.195 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
62.061 | 62.061 | 217.431 | 13.937 | 13.937 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
50.809 | 155.371 | 74.515 | 358.398 | 344.258 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.696.996 | 2.715.146 | 2.796.677 | 3.247.000 | 3.000.266 |