|  |  | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 | 
                
                    
                        | |  | TÀI SẢN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 
 |  | 24.191 | 28.816 | 19.299 | 19.256 | 18.288 | 
                
                    
                        | |  | I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 
 |  | 847 | 2.869 | 3.430 | 453 | 94 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tiền | 
 |  | 847 | 2.869 | 3.430 | 453 | 94 | 
                
                    
                        | |  | 2. Các khoản tương đương tiền | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 
 |  | 10.173 | 10.863 | 2.337 | 7.757 | 7.667 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 
 |  |  |  | 1.293 |  | 32 | 
                
                    
                        | |  | 2. Trả trước cho người bán | 
 |  | 990 | 1.587 | 620 | 1.917 | 523 | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải thu ngắn hạn khác | 
 |  | 9.182 | 9.277 | 424 | 5.840 | 7.111 | 
                
                    
                        | |  | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | IV. Tổng hàng tồn kho | 
 |  | 10.128 | 10.648 | 8.164 | 9.685 | 7.886 | 
                
                    
                        | |  | 1. Hàng tồn kho | 
 |  | 10.128 | 10.648 | 8.164 | 9.685 | 7.886 | 
                
                    
                        | |  | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | V. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  | 3.043 | 4.436 | 5.368 | 1.361 | 2.641 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 
 |  | 548 | 556 | 568 | 572 | 602 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 
 |  | 2.489 | 3.874 | 4.795 | 783 | 2.034 | 
                
                    
                        | |  | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 
 |  | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 
                
                    
                        | |  | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Tài sản ngắn hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 
 |  | 269.825 | 262.017 | 254.351 | 247.057 | 243.370 | 
                
                    
                        | |  | I. Các khoản phải thu dài hạn | 
 |  | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải thu dài hạn nội bộ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải thu về cho vay dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải thu dài hạn khác | 
 |  | 76 | 76 | 76 | 76 | 76 | 
                
                    
                        | |  | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Tài sản cố định | 
 |  | 264.097 | 257.576 | 251.197 | 244.747 | 238.227 | 
                
                    
                        | |  | 1. Tài sản cố định hữu hình | 
 |  | 264.097 | 257.576 | 251.197 | 244.747 | 238.227 | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  | 562.316 | 562.316 | 562.316 | 562.316 | 562.316 | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  | -298.220 | -304.741 | -311.119 | -317.569 | -324.090 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản cố định thuê tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản cố định vô hình | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | III. Bất động sản đầu tư | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Nguyên giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | - Giá trị hao mòn lũy kế | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | IV. Tài sản dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Đầu tư vào công ty con | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 
 |  | 5.652 | 4.364 | 3.077 | 2.233 | 5.067 | 
                
                    
                        | |  | 1. Chi phí trả trước dài hạn | 
 |  | 5.652 | 4.364 | 3.077 | 2.233 | 5.067 | 
                
                    
                        | |  | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Tài sản dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | VII. Lợi thế thương mại | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 
 |  | 294.015 | 290.833 | 273.650 | 266.313 | 261.658 | 
                
                    
                        | |  | NGUỒN VỐN | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | A. Nợ phải trả | 
 |  | 340.515 | 351.480 | 340.678 | 344.869 | 349.127 | 
                
                    
                        | |  | I. Nợ ngắn hạn | 
 |  | 44.708 | 50.806 | 45.606 | 52.038 | 28.475 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 
 |  | 20.132 | 25.551 | 25.750 | 26.765 | 10.237 | 
                
                    
                        | |  | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 
 |  | 16.849 | 12.674 | 11.606 | 13.374 | 15.686 | 
                
                    
                        | |  | 4. Người mua trả tiền trước | 
 |  | 4 | 3.795 | 4 | 2.540 | 4 | 
                
                    
                        | |  | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 
 |  | 6 | 2 | 6 | 5 | 6 | 
                
                    
                        | |  | 6. Phải trả người lao động | 
 |  | 188 | 286 | 300 | 398 | 482 | 
                
                    
                        | |  | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 
 |  | 6.339 | 7.270 | 7.004 | 7.384 | 497 | 
                
                    
                        | |  | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Phải trả ngắn hạn khác | 
 |  | 1.185 | 1.223 | 931 | 1.568 | 1.558 | 
                
                    
                        | |  | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 
 |  | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 
                
                    
                        | |  | 14. Quỹ bình ổn giá | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nợ dài hạn | 
 |  | 295.807 | 300.674 | 295.071 | 292.831 | 320.652 | 
                
                    
                        | |  | 1. Phải trả người bán dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Chi phí phải trả dài hạn | 
 |  | 36.907 | 40.106 | 38.912 | 38.114 | 47.783 | 
                
                    
                        | |  | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Phải trả nội bộ dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Phải trả dài hạn khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 
 |  | 258.900 | 260.568 | 256.160 | 254.717 | 272.868 | 
                
                    
                        | |  | 7. Trái phiếu chuyển đổi | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Dự phòng phải trả dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 
 |  | -46.500 | -60.647 | -67.028 | -78.557 | -87.469 | 
                
                    
                        | |  | I. Vốn chủ sở hữu | 
 |  | -46.500 | -60.647 | -67.028 | -78.557 | -87.469 | 
                
                    
                        | |  | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 
 |  | 150.762 | 150.762 | 150.762 | 150.762 | 150.762 | 
                
                    
                        | |  | 2. Thặng dư vốn cổ phần | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 4. Vốn khác của chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 5. Cổ phiếu quỹ | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 8. Quỹ đầu tư phát triển | 
 |  | 905 | 905 | 905 | 905 | 905 | 
                
                    
                        | |  | 9. Quỹ dự phòng tài chính | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 
 |  | -198.167 | -212.314 | -218.695 | -230.223 | -239.136 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | 
 |  | -162.166 | -162.166 | -212.314 | -212.913 | -212.913 | 
                
                    
                        | |  | - LNST chưa phân phối kỳ này | 
 |  | -36.001 | -50.148 | -6.381 | -17.310 | -26.223 | 
                
                    
                        | |  | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 1. Nguồn kinh phí | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | 
 |  |  |  |  |  |  | 
                
                    
                        | |  | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 
 |  | 294.015 | 290.833 | 273.650 | 266.313 | 261.658 |