|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
26.567 | 24.191 | 28.816 | 19.299 | 19.256 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.640 | 847 | 2.869 | 3.430 | 453 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.640 | 847 | 2.869 | 3.430 | 453 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.232 | 10.173 | 10.863 | 2.337 | 7.757 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
| | | 1.293 | |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.844 | 990 | 1.587 | 620 | 1.917 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.388 | 9.182 | 9.277 | 424 | 5.840 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
10.240 | 10.128 | 10.648 | 8.164 | 9.685 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
10.240 | 10.128 | 10.648 | 8.164 | 9.685 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.456 | 3.043 | 4.436 | 5.368 | 1.361 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
578 | 548 | 556 | 568 | 572 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
873 | 2.489 | 3.874 | 4.795 | 783 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
275.790 | 269.825 | 262.017 | 254.351 | 247.057 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
76 | 76 | 76 | 76 | 76 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
76 | 76 | 76 | 76 | 76 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
270.617 | 264.097 | 257.576 | 251.197 | 244.747 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
270.617 | 264.097 | 257.576 | 251.197 | 244.747 |
 | - Nguyên giá |
|
|
562.316 | 562.316 | 562.316 | 562.316 | 562.316 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-291.699 | -298.220 | -304.741 | -311.119 | -317.569 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.195 | | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.195 | | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.901 | 5.652 | 4.364 | 3.077 | 2.233 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.901 | 5.652 | 4.364 | 3.077 | 2.233 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
302.357 | 294.015 | 290.833 | 273.650 | 266.313 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
344.518 | 340.515 | 351.480 | 340.678 | 344.869 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
35.843 | 44.708 | 50.806 | 45.606 | 52.038 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
14.520 | 20.132 | 25.551 | 25.750 | 26.765 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
11.644 | 16.849 | 12.674 | 11.606 | 13.374 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.505 | 4 | 3.795 | 4 | 2.540 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4 | 6 | 2 | 6 | 5 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
287 | 188 | 286 | 300 | 398 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.708 | 6.339 | 7.270 | 7.004 | 7.384 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.171 | 1.185 | 1.223 | 931 | 1.568 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
308.675 | 295.807 | 300.674 | 295.071 | 292.831 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
36.166 | 36.907 | 40.106 | 38.912 | 38.114 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
272.509 | 258.900 | 260.568 | 256.160 | 254.717 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-42.161 | -46.500 | -60.647 | -67.028 | -78.557 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-42.161 | -46.500 | -60.647 | -67.028 | -78.557 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
150.762 | 150.762 | 150.762 | 150.762 | 150.762 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
905 | 905 | 905 | 905 | 905 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-193.828 | -198.167 | -212.314 | -218.695 | -230.223 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-162.166 | -162.166 | -162.166 | -212.314 | -212.913 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-31.662 | -36.001 | -50.148 | -6.381 | -17.310 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
302.357 | 294.015 | 290.833 | 273.650 | 266.313 |