• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.211,62 +14,49/+1,21%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.211,62   +14,49/+1,21%  |   HNX-INDEX   210,91   +3,20/+1,54%  |   UPCOM-INDEX   91,22   +1,55/+1,73%  |   VN30   1.305,12   +14,74/+1,14%  |   HNX30   417,90   +8,67/+2,12%
23 Tháng Tư 2025 1:07:20 CH - Mở cửa
CTCP Vạn Phát Hưng (VPH : HOSE)
Cập nhật ngày 23/04/2025
1:05:01 CH
5,46 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,11 (+2,06%)
Tham chiếu
5,35
Mở cửa
5,46
Cao nhất
5,55
Thấp nhất
5,40
Khối lượng
41.600
KLTB 10 ngày
111.290
Cao nhất 52 tuần
9,80
Thấp nhất 52 tuần
5,13
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
23/04/2025 46.419.828 100 0 100 547 0 547
22/04/2025 46.419.728 21.100 0 21.100 113.940 0 113.940
21/04/2025 46.440.828 0 5.300 -5.300 0 30.760 -30.760
18/04/2025 46.440.828 100 200 -100 590 1.200 -610
17/04/2025 46.439.728 300 0 300 1.770 0 1.770
16/04/2025 46.431.628 100 0 100 590 0 590
15/04/2025 46.431.728 100 1.200 -1.100 600 7.140 -6.540
14/04/2025 46.431.828 0 8.400 -8.400 0 49.430 -49.430
11/04/2025 46.431.828 0 0 0 0 0 0
10/04/2025 46.427.728 0 0 0 0 0 0
09/04/2025 46.427.128 4.200 0 4.200 23.080 0 23.080
08/04/2025 46.422.528 10.900 4.100 6.800 61.780 23.070 38.710
04/04/2025 46.431.928 0 600 -600 0 3.470 -3.470
03/04/2025 46.431.628 100 8.800 -8.700 610 52.550 -51.940
02/04/2025 46.431.728 0 1.500 -1.500 0 9.460 -9.460
01/04/2025 46.431.728 4.700 300 4.400 29.430 1.879 27.551
31/03/2025 46.423.928 0 0 0 0 0 0
28/03/2025 46.423.828 900 0 900 5.550 0 5.550
27/03/2025 46.424.728 200 12.500 -12.300 1.230 76.880 -75.650
26/03/2025 46.424.828 0 100 -100 0 620 -620