• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.685,30 -10,20/-0,60%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.685,30   -10,20/-0,60%  |   HNX-INDEX   272,87   -1,82/-0,66%  |   UPCOM-INDEX   110,24   +1,08/+0,99%  |   VN30   1.909,65   -9,32/-0,49%  |   HNX30   585,57   -10,29/-1,73%
07 Tháng Mười 2025 11:55:43 CH - Mở cửa
CTCP Vạn Phát Hưng (VPH : HOSE)
Cập nhật ngày 07/10/2025
3:09:31 CH
5,42 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,04 (-0,73%)
Tham chiếu
5,46
Mở cửa
5,53
Cao nhất
5,53
Thấp nhất
5,35
Khối lượng
117.100
KLTB 10 ngày
69.680
Cao nhất 52 tuần
9,75
Thấp nhất 52 tuần
4,99
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
07/10/2025 5,42 155 525.297 96 219.700 305.597 117.100 634.361
06/10/2025 5,46 111 276.750 110 215.306 61.444 64.500 353.726
03/10/2025 5,42 98 231.812 67 149.500 82.312 69.200 373.666
02/10/2025 5,42 90 128.659 84 114.200 14.459 54.600 296.542
01/10/2025 5,50 86 141.273 64 95.910 45.363 38.300 209.267
30/09/2025 5,48 121 132.326 78 206.548 -74.222 66.300 361.118
29/09/2025 5,47 78 171.000 99 222.461 -51.461 38.000 208.572
26/09/2025 5,50 152 309.874 95 199.534 110.340 84.700 464.086
25/09/2025 5,45 140 224.474 105 299.767 -75.293 83.900 459.157
24/09/2025 5,40 96 130.948 66 189.301 -58.353 80.200 433.836
23/09/2025 5,46 98 108.472 64 122.800 -14.328 34.200 187.180
22/09/2025 5,47 117 321.732 82 161.062 160.670 93.000 511.610
19/09/2025 5,54 105 209.162 78 174.943 34.219 50.100 275.943
18/09/2025 5,54 118 221.084 86 201.737 19.347 91.200 501.231
17/09/2025 5,50 100 156.652 87 193.529 -36.877 65.300 362.431
16/09/2025 5,56 84 126.344 115 203.740 -77.396 49.200 273.737
15/09/2025 5,53 149 157.259 94 196.021 -38.762 64.900 359.497
12/09/2025 5,53 151 298.759 94 180.851 117.908 58.500 325.387
11/09/2025 5,53 155 251.121 79 209.347 41.774 83.400 454.200
10/09/2025 5,57 106 148.577 68 153.623 -5.046 43.700 242.925