• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.496,46 -6,06/-0,40%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:40:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.496,46   -6,06/-0,40%  |   HNX-INDEX   265,55   -0,79/-0,30%  |   UPCOM-INDEX   106,34   +0,55/+0,52%  |   VN30   1.608,13   -7,10/-0,44%  |   HNX30   574,72   -4,94/-0,85%
01 Tháng Tám 2025 12:41:31 CH - Mở cửa
CTCP Vinpearl (VPL : HOSE)
Cập nhật ngày 01/08/2025
12:39:27 CH
82,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
82,70
Mở cửa
82,20
Cao nhất
83,00
Thấp nhất
82,20
Khối lượng
200.500
KLTB 10 ngày
380.200
Cao nhất 52 tuần
104,50
Thấp nhất 52 tuần
80,10
Giá đóng cửa ngày 29/05/2025
88,50 +0,50/+0,57%
Mở cửa 88,00
Cao nhất 90,00
Thấp nhất 87,60
Khối lượng 175.500
Giá điều chỉnh 88,50
Giá quá khứ của VPL
Ngày Thay đổi Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Trung bình Đóng cửa ĐC Khối lượng  
29/05/2025 +0,50 / +0,57% 88,00 90,00 87,60 88,50 88,79 88,50 175.500
28/05/2025 +0,80 / +0,92% 86,60 90,50 86,50 88,00 88,45 88,00 283.300
27/05/2025 -2,80 / -3,11% 89,80 89,80 87,20 87,20 87,81 87,20 208.100
26/05/2025 -0,30 / -0,33% 90,30 90,60 84,00 90,00 88,12 90,00 401.600
23/05/2025 -1,70 / -1,85% 90,50 92,60 90,30 90,30 90,87 90,30 196.400
22/05/2025 -6,00 / -6,12% 96,50 96,50 92,00 92,00 93,45 92,00 597.200
21/05/2025 -1,50 / -1,51% 99,70 101,30 95,70 98,00 97,56 98,00 396.300
20/05/2025 +1,30 / +1,32% 95,10 102,00 95,10 99,50 98,68 99,50 617.200
19/05/2025 -2,80 / -2,77% 100,00 101,00 96,40 98,20 98,49 98,20 381.300
16/05/2025 +3,30 / +3,38% 104,50 104,50 93,30 101,00 100,81 101,00 1.163.300
15/05/2025 +6,30 / +6,89% 97,70 97,70 97,70 97,70 97,70 97,70 1.815.600
14/05/2025 +5,90 / +6,90% 91,40 91,40 91,40 91,40 91,40 91,40 2.100.100
13/05/2025 +14,20 / +19,92% 85,50 85,50 85,50 85,50 85,50 85,50 4.800