|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
398.288 | 433.510 | 400.288 | 404.461 | 421.230 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
73.374 | 66.176 | 57.404 | 48.200 | 62.433 |
| 1. Tiền |
|
|
58.074 | 46.176 | 47.404 | 34.200 | 45.933 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
15.300 | 20.000 | 10.000 | 14.000 | 16.500 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 3.000 | 11.300 | 11.300 | 8.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 3.000 | 11.300 | 11.300 | 8.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
189.789 | 246.001 | 181.228 | 189.285 | 216.450 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
238.932 | 297.490 | 231.973 | 239.832 | 266.863 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.459 | 2.034 | 2.868 | 2.445 | 3.222 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.228 | 9.487 | 9.398 | 10.081 | 9.438 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-62.830 | -63.010 | -63.010 | -63.073 | -63.073 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
119.621 | 106.841 | 129.426 | 135.802 | 118.956 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
122.327 | 106.841 | 129.426 | 135.802 | 118.956 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.705 | | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
15.505 | 11.493 | 20.930 | 19.875 | 15.392 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.930 | 446 | 8.303 | 6.326 | 4.633 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
12.568 | 11.018 | 12.627 | 12.781 | 10.759 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
7 | 30 | | 768 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
98.717 | 100.000 | 97.224 | 95.883 | 94.571 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
201 | 210 | 309 | 136 | 264 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
201 | 210 | 309 | 136 | 264 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
20.379 | 20.599 | 19.517 | 19.246 | 18.631 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.786 | 15.031 | 13.974 | 13.728 | 13.138 |
| - Nguyên giá |
|
|
161.250 | 162.472 | 162.472 | 158.881 | 158.743 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-146.464 | -147.441 | -148.498 | -145.152 | -145.605 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
5.593 | 5.568 | 5.543 | 5.518 | 5.493 |
| - Nguyên giá |
|
|
9.002 | 9.002 | 9.002 | 9.002 | 9.002 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.409 | -3.434 | -3.459 | -3.484 | -3.509 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.747 | 3.813 | 3.813 | 3.880 | 3.880 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
3.747 | | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 3.813 | 3.813 | 3.880 | 3.880 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.649 | 6.178 | 5.358 | 4.571 | 4.571 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
6.649 | 6.178 | 5.358 | 4.571 | 4.571 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
67.741 | 69.199 | 68.227 | 68.050 | 67.225 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
66.626 | 66.772 | 66.649 | 66.564 | 65.739 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.115 | 2.428 | 1.579 | 1.486 | 1.486 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
497.005 | 533.510 | 497.512 | 500.345 | 515.801 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
171.314 | 197.874 | 162.327 | 178.235 | 185.566 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
167.027 | 194.548 | 159.001 | 174.909 | 182.239 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
39.915 | 39.552 | 39.943 | 39.689 | 39.928 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
81.797 | 92.325 | 78.782 | 80.780 | 79.350 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
629 | 1.900 | 2.670 | 1.060 | 1.348 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.259 | 4.766 | 11.466 | 8.221 | 7.220 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
14.632 | 32.066 | 13.180 | 12.119 | 29.142 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.011 | 7.796 | 1.881 | 7.396 | 10.104 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12.825 | 15.343 | 10.568 | 23.550 | 13.191 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
961 | 799 | 512 | 2.095 | 1.957 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
4.287 | 3.326 | 3.326 | 3.326 | 3.326 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
27 | 27 | 27 | 27 | 27 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
4.255 | 3.294 | 3.294 | 3.294 | 3.294 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
325.691 | 335.636 | 335.185 | 322.109 | 330.235 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
325.561 | 335.506 | 335.055 | 321.980 | 330.105 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
244.608 | 244.608 | 244.608 | 244.608 | 244.608 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
63.208 | 63.208 | 63.208 | 64.069 | 64.069 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
2.389 | 2.389 | 2.389 | 2.389 | 2.389 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
7.814 | 18.287 | 17.749 | 3.609 | 11.254 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.430 | 2.986 | -5.281 | 1.537 | 1.537 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.384 | 15.301 | 23.030 | 2.073 | 9.717 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
7.542 | 7.015 | 7.101 | 7.304 | 7.786 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
130 | 130 | 130 | 130 | 130 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
130 | 130 | 130 | 130 | 130 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
497.005 | 533.510 | 497.512 | 500.345 | 515.801 |