|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
69.824 | 99.720 | 128.369 | 76.429 | 89.311 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
23.519 | 24.449 | 24.014 | 16.233 | 26.165 |
 | 1. Tiền |
|
|
23.519 | 24.449 | 24.014 | 16.233 | 26.165 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
12.000 | 41.168 | 66.151 | 18.119 | 18.232 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12.000 | 41.168 | 66.151 | 18.119 | 18.232 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
18.420 | 19.310 | 21.235 | 23.485 | 22.156 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
16.851 | 16.648 | 18.728 | 19.722 | 19.895 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
842 | 2.083 | 1.072 | 3.390 | 1.453 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
726 | 579 | 1.578 | 664 | 895 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | -143 | -291 | -88 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.318 | 13.689 | 14.169 | 16.853 | 20.348 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.318 | 13.689 | 14.169 | 16.853 | 20.348 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.568 | 1.104 | 2.800 | 1.739 | 2.409 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
479 | 1.048 | 1.259 | 1.377 | 1.869 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
888 | | 1.340 | 345 | 540 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.201 | 56 | 201 | 17 | 1 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
850.614 | 828.994 | 871.481 | 211.907 | 240.916 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
783.159 | 763.421 | 791.570 | 137.018 | 159.714 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
782.969 | 763.326 | 790.698 | 136.130 | 159.208 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.055.929 | 1.085.749 | 1.136.684 | 440.515 | 491.678 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-272.960 | -322.423 | -345.986 | -304.385 | -332.470 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
190 | 96 | 872 | 888 | 506 |
 | - Nguyên giá |
|
|
640 | 640 | 1.666 | 2.056 | 2.192 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-450 | -544 | -794 | -1.168 | -1.686 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
35.184 | 24.787 | 35.060 | 16.063 | 31.852 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
35.184 | 24.787 | 35.060 | 16.063 | 31.852 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
19.000 | 19.000 | 19.000 | 19.000 | 19.000 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
19.000 | 19.000 | 19.000 | 19.000 | 19.000 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
13.272 | 21.786 | 25.851 | 39.827 | 30.350 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13.272 | 21.786 | 25.851 | 39.827 | 30.350 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
920.439 | 928.714 | 999.850 | 288.336 | 330.227 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
801.903 | 809.300 | 876.966 | 162.167 | 182.102 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
42.049 | 35.627 | 81.839 | 48.219 | 68.482 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
13.289 | 9.305 | 14.127 | 15.668 | 8.461 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.984 | 5.753 | 12.386 | 9.382 | 24.097 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.377 | 6.194 | 3.226 | 3.867 | 3.845 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.034 | 1.360 | 3.325 | 3.476 | 2.938 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.257 | 6.894 | 7.926 | 8.085 | 6.479 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
150 | 219 | 30.315 | 1.334 | 16.078 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.945 | 1.955 | 2.038 | 2.959 | 2.563 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 1.980 | 5.427 | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.013 | 1.967 | 3.070 | 3.448 | 4.020 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
759.854 | 773.673 | 795.127 | 113.948 | 113.620 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
717.272 | 734.272 | 758.052 | 90.314 | 87.727 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
42.582 | 39.401 | 37.075 | 23.634 | 25.893 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
118.536 | 119.413 | 122.884 | 126.169 | 148.125 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
118.536 | 119.413 | 122.884 | 126.169 | 148.125 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
111.687 | 111.687 | 111.687 | 111.687 | 111.687 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | 23.022 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
118 | 118 | 118 | 2.411 | 4.952 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.033 | 1.287 | 1.287 | 1.287 | 1.287 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
5.079 | 5.703 | 9.174 | 10.166 | 6.558 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | 4 | | |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.079 | 5.703 | 9.170 | 10.166 | 6.558 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
619 | 619 | 619 | 619 | 619 |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
920.439 | 928.714 | 999.850 | 288.336 | 330.227 |