|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
90.878 | 89.546 | 88.208 | 89.496 | 93.335 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
13.224 | 15.229 | 14.724 | 27.566 | 23.499 |
| 1. Tiền |
|
|
3.224 | 2.195 | 2.724 | 1.566 | 3.245 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
10.000 | 13.034 | 12.000 | 26.000 | 20.254 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
51.140 | 44.524 | 43.925 | 37.270 | 27.308 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
51.140 | 44.524 | 43.925 | 37.270 | 27.308 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
25.583 | 28.567 | 28.054 | 24.294 | 37.897 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
25.122 | 27.594 | 26.388 | 23.358 | 34.797 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | 110 | 209 | 768 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
644 | 1.227 | 1.631 | 746 | 2.351 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-184 | -255 | -75 | -19 | -19 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
253 | 471 | 242 | 181 | 966 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
253 | 471 | 242 | 181 | 966 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
680 | 755 | 1.263 | 186 | 3.664 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
625 | 450 | 1.263 | 186 | 3.664 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
55 | 305 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
22.543 | 33.528 | 34.624 | 35.975 | 34.578 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
20.945 | 29.554 | 31.667 | 32.512 | 29.642 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
19.322 | 23.244 | 26.941 | 29.369 | 28.018 |
| - Nguyên giá |
|
|
115.383 | 125.480 | 136.554 | 146.817 | 159.708 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-96.061 | -102.236 | -109.613 | -117.448 | -131.690 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.624 | 6.310 | 4.727 | 3.143 | 1.624 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.865 | 7.615 | 7.615 | 7.615 | 7.615 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.241 | -1.305 | -2.888 | -4.472 | -5.991 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
198 | | 28 | | 207 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
198 | | 28 | | 207 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.400 | 3.974 | 2.929 | 3.462 | 4.730 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.400 | 3.974 | 2.929 | 3.462 | 4.730 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
113.421 | 123.074 | 122.833 | 125.471 | 127.913 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
25.164 | 32.851 | 34.357 | 33.582 | 36.826 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
19.721 | 27.126 | 28.979 | 29.820 | 31.341 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.254 | 5.394 | 3.703 | 3.400 | 553 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
175 | 175 | | | 1 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.019 | 524 | 759 | 1.289 | 2.482 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
15.052 | 18.323 | 19.395 | 18.528 | 22.483 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
262 | 153 | 181 | 214 | 222 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 16 | 16 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
175 | 192 | 307 | 153 | 168 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 4.618 | 6.220 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.784 | 2.365 | | | 5.432 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
5.443 | 5.725 | 5.378 | 3.762 | 5.485 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
5.443 | 5.725 | 5.378 | 3.762 | 5.485 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
88.258 | 90.222 | 88.476 | 91.888 | 91.087 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
88.258 | 90.222 | 88.476 | 91.888 | 91.087 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
35.996 | 35.996 | 35.996 | 35.996 | 35.996 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
32.968 | 32.968 | 32.968 | 32.968 | 32.968 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
9.964 | 9.964 | 9.964 | 9.964 | 9.964 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.329 | 11.294 | 9.547 | 12.960 | 12.159 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.329 | 11.294 | 9.547 | 12.960 | 12.159 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
113.421 | 123.074 | 122.833 | 125.471 | 127.913 |