|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
51,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
3,92%
|
Sở hữu khác
|
45,08%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam
|
---
|
1.836.000
|
51,01%
|
31/12/2023
|
America LLC
|
---
|
129.680
|
3,60%
|
31/12/2023
|
Phạm Thị Đào
|
---
|
14.683
|
0,41%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Tùng Linh
|
---
|
13.100
|
0,36%
|
30/06/2024
|
Phạm Thị Thu Thủy
|
Đại diện công bố thông tin
|
11.991
|
0,33%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
Thành viên HĐQT
|
11.192
|
0,31%
|
30/06/2024
|
Ngô Xuân Quy
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
10.578
|
0,29%
|
30/06/2024
|
Bùi Văn Mạnh
|
---
|
10.153
|
0,28%
|
31/12/2023
|
Phan Thị Hương
|
---
|
9.981
|
0,28%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Ngọc Trinh
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
9.894
|
0,27%
|
30/06/2024
|
Yamatomo Kenji
|
---
|
7.300
|
0,20%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
Thành viên HĐQT
|
6.516
|
0,18%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Kim Ngân
|
---
|
6.327
|
0,18%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Quang Trung
|
Phó Giám đốc
|
6.116
|
0,17%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Thanh
|
Phó Giám đốc
|
3.567
|
0,10%
|
30/06/2024
|
Park Sung Jae
|
---
|
1.918
|
0,05%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Văn Trường
|
---
|
1.839
|
0,05%
|
31/12/2019
|
Hoàng Thị Hải Yến
|
---
|
1.839
|
0,05%
|
31/12/2022
|
Nakamura Noriko
|
---
|
1.700
|
0,05%
|
31/12/2022
|
Maybank Kim Eng Securities (Thailand) Public Company Ltd
|
---
|
600
|
0,02%
|
31/12/2022
|
|
|
|
|