|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
368.918 | 411.401 | 365.623 | 361.940 | 288.501 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
76.602 | 133.356 | 75.662 | 72.905 | 110.619 |
 | 1. Tiền |
|
|
32.802 | 19.956 | 20.962 | 31.005 | 30.619 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
43.800 | 113.400 | 54.700 | 41.900 | 80.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
220.019 | 150.019 | 150.019 | 150.019 | 25.719 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
19 | 19 | 19 | 19 | 19 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
220.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 25.700 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
46.248 | 102.920 | 112.042 | 111.378 | 125.000 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
31.330 | 70.016 | 72.800 | 73.049 | 75.115 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
24.263 | 29.950 | 32.579 | 34.574 | 35.681 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
13.970 | 28.033 | 31.933 | 30.338 | 40.920 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-23.315 | -25.079 | -25.271 | -26.583 | -26.716 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| 160 | 160 | 158 | 151 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
| 160 | 160 | 158 | 151 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
26.050 | 24.947 | 27.741 | 27.481 | 27.012 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
112 | 153 | 1.912 | 1.397 | 1.616 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.014 | 711 | 1.763 | 2.018 | 1.330 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
23.923 | 24.082 | 24.066 | 24.066 | 24.066 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
606.539 | 623.105 | 628.224 | 608.805 | 606.769 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
89.838 | 89.838 | 90.184 | 89.221 | 77.898 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
89.838 | 89.838 | 90.184 | 89.221 | 77.898 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
92.155 | 89.829 | 88.441 | 107.882 | 110.481 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
92.155 | 89.829 | 88.441 | 107.882 | 110.481 |
 | - Nguyên giá |
|
|
147.450 | 147.579 | 148.677 | 177.574 | 184.306 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-55.295 | -57.750 | -60.236 | -69.691 | -73.825 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30 | -30 | -30 | -30 | -30 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
88.554 | 87.885 | 87.216 | 234.866 | 233.037 |
 | - Nguyên giá |
|
|
102.696 | 102.696 | 102.696 | 260.047 | 260.047 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14.141 | -14.811 | -15.480 | -25.181 | -27.009 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
311.050 | 330.272 | 335.827 | 150.098 | 158.377 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
311.050 | 330.272 | 335.827 | 150.098 | 158.377 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
24.914 | 25.072 | 25.300 | 25.300 | 25.300 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
25.800 | 25.800 | 25.800 | 25.800 | 25.800 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-886 | -728 | -500 | -500 | -500 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
27 | 208 | 1.256 | 1.438 | 1.676 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
27 | 208 | 1.256 | 1.438 | 1.676 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
975.457 | 1.034.506 | 993.847 | 970.746 | 895.270 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
596.387 | 627.470 | 587.732 | 663.338 | 586.428 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
82.879 | 94.550 | 57.323 | 151.438 | 76.515 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.118 | 17.128 | 16.355 | 16.312 | 9.569 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | 26.037 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.814 | 15.742 | 3 | 85 | 64 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
26.420 | 32.905 | 12.718 | 10.259 | 8.929 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.590 | 5.349 | 3.630 | 4.369 | 4.187 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
8.306 | 8.306 | 8.306 | 8.306 | 8.306 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.537 | 5.296 | 7.932 | 101.187 | 8.502 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.095 | 9.825 | 8.380 | 10.921 | 10.921 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
513.508 | 532.920 | 530.408 | 511.900 | 509.912 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
243.602 | 265.090 | 264.655 | 248.223 | 248.312 |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
17 | 17 | 17 | 17 | 17 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
269.889 | 267.813 | 265.736 | 263.660 | 261.583 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
379.071 | 407.036 | 406.116 | 307.408 | 308.842 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
379.071 | 407.036 | 406.116 | 307.408 | 308.842 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
258.949 | 258.949 | 258.949 | 258.949 | 258.949 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.180 | 2.180 | 2.180 | 2.180 | 2.180 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.722 | 14.722 | 14.722 | 20.592 | 20.592 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
103.220 | 131.186 | 130.265 | 25.687 | 27.122 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
72.771 | 72.771 | 131.462 | 32.419 | 32.419 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
30.449 | 58.415 | -1.196 | -6.731 | -5.297 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
975.457 | 1.034.506 | 993.847 | 970.746 | 895.270 |