|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
475.498 | 435.513 | 448.920 | 368.918 | 411.401 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
116.315 | 45.958 | 155.401 | 76.602 | 133.356 |
| 1. Tiền |
|
|
31.315 | 35.458 | 41.501 | 32.802 | 19.956 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
85.000 | 10.500 | 113.900 | 43.800 | 113.400 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
300.019 | 220.019 | 220.019 | 220.019 | 150.019 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
19 | 19 | 19 | 19 | 19 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
300.000 | 220.000 | 220.000 | 220.000 | 150.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
58.664 | 166.477 | 48.958 | 46.248 | 102.920 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
29.323 | 28.970 | 31.198 | 31.330 | 70.016 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
30.463 | 27.633 | 28.186 | 24.263 | 29.950 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
20.969 | 131.966 | 12.890 | 13.970 | 28.033 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-22.091 | -22.091 | -23.315 | -23.315 | -25.079 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | 160 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
| | | | 160 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
500 | 3.059 | 24.543 | 26.050 | 24.947 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
84 | 330 | 296 | 112 | 153 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 1.863 | 237 | 2.014 | 711 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
416 | 866 | 24.010 | 23.923 | 24.082 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
577.430 | 592.674 | 589.588 | 606.539 | 623.105 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
80.942 | 89.838 | 89.862 | 89.838 | 89.838 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
80.942 | 89.838 | 89.862 | 89.838 | 89.838 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
99.524 | 97.068 | 94.612 | 92.155 | 89.829 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
99.524 | 97.068 | 94.612 | 92.155 | 89.829 |
| - Nguyên giá |
|
|
147.450 | 147.450 | 147.450 | 147.450 | 147.579 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-47.926 | -50.382 | -52.839 | -55.295 | -57.750 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-30 | -30 | -30 | -30 | -30 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
90.562 | 89.893 | 89.224 | 88.554 | 87.885 |
| - Nguyên giá |
|
|
102.696 | 102.696 | 102.696 | 102.696 | 102.696 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.133 | -12.803 | -13.472 | -14.141 | -14.811 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
281.327 | 290.842 | 290.948 | 311.050 | 330.272 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
281.327 | 290.842 | 290.948 | 311.050 | 330.272 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
24.914 | 24.914 | 24.914 | 24.914 | 25.072 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
25.800 | 25.800 | 25.800 | 25.800 | 25.800 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-886 | -886 | -886 | -886 | -728 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
161 | 119 | 29 | 27 | 208 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
161 | 119 | 29 | 27 | 208 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.052.927 | 1.028.186 | 1.038.507 | 975.457 | 1.034.506 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
586.491 | 624.170 | 609.573 | 596.387 | 627.470 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
147.046 | 76.001 | 94.591 | 82.879 | 94.550 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
23.037 | 22.664 | 22.691 | 18.118 | 17.128 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
77.130 | 423 | 15.837 | 8.814 | 15.742 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
21.804 | 30.333 | 26.435 | 26.420 | 32.905 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
18.428 | 5.936 | 2.573 | 2.590 | 5.349 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2.076 | 8.306 | 8.306 | 8.306 | 8.306 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.653 | 8.657 | 8.556 | 8.537 | 5.296 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
918 | -317 | 10.193 | 10.095 | 9.825 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
439.445 | 548.169 | 514.983 | 513.508 | 532.920 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
274.110 | 274.110 | 243.000 | 243.602 | 265.090 |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
17 | 17 | 17 | 17 | 17 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
165.318 | 274.042 | 271.965 | 269.889 | 267.813 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
466.436 | 404.016 | 428.934 | 379.071 | 407.036 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
466.436 | 404.016 | 428.934 | 379.071 | 407.036 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
258.949 | 258.949 | 258.949 | 258.949 | 258.949 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.180 | 2.180 | 2.180 | 2.180 | 2.180 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
7.222 | 7.222 | 14.722 | 14.722 | 14.722 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
198.086 | 135.666 | 153.084 | 103.220 | 131.186 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.084 | 137.882 | 119.382 | 72.771 | 72.771 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
195.002 | -2.216 | 33.702 | 30.449 | 58.415 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.052.927 | 1.028.186 | 1.038.507 | 975.457 | 1.034.506 |