• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,33 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:15:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,33   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   221,93   +0,17/+0,08%  |   UPCOM-INDEX   91,68   +0,18/+0,19%  |   VN30   1.286,67   0,00/0,00%  |   HNX30   469,76   -0,05/-0,01%
22 Tháng Mười Một 2024 9:21:16 SA - Mở cửa
Tổng Công ty Lương Thực Miền Nam - CTCP (VSF : UPCOM)
Cập nhật ngày 22/11/2024
9:15:00 SA
33,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
33,80
Mở cửa
33,80
Cao nhất
33,80
Thấp nhất
33,80
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
8.540
Cao nhất 52 tuần
45,00
Thấp nhất 52 tuần
28,10
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q3 2023Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
4.985.2742.618.1898.079.3895.990.9185.246.043
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1.009.230503.382439.751668.662421.670
1. Tiền
858.980447.382409.401645.162354.170
2. Các khoản tương đương tiền
150.25056.00030.35023.50067.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
51.50246.50259.50259.50261.502
1. Chứng khoán kinh doanh
22222
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
       
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
51.50046.50059.50059.50061.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.330.148528.046955.617889.989781.928
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
1.363.536616.055990.051977.616869.501
2. Trả trước cho người bán
438.005381.407401.247383.657389.890
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
       
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
       
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
       
6. Phải thu ngắn hạn khác
804.187798.744833.019798.121792.865
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
-1.275.579-1.268.161-1.268.700-1.269.404-1.270.328
IV. Tổng hàng tồn kho
2.380.9121.328.1586.399.0584.157.5073.769.827
1. Hàng tồn kho
2.409.3001.370.1736.438.2344.211.6533.822.538
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-28.388-42.015-39.176-54.146-52.712
V. Tài sản ngắn hạn khác
213.482212.102225.461215.259211.116
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
16.5109.38126.48717.48514.216
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
190.567196.717192.206190.978190.229
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
6.4046.0046.7686.7956.671
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
5. Tài sản ngắn hạn khác
       
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
3.635.1492.988.4503.593.0013.570.4493.526.568
I. Các khoản phải thu dài hạn
627.073846640.436653.485634.710
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
626.527 639.590652.474633.699
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
       
3. Phải thu dài hạn nội bộ
       
4. Phải thu về cho vay dài hạn
       
5. Phải thu dài hạn khác
5468468461.0111.011
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
       
II. Tài sản cố định
2.602.6262.583.7892.549.1752.523.1452.496.272
1. Tài sản cố định hữu hình
1.821.8431.803.8791.770.0111.744.6731.718.583
- Nguyên giá
6.094.7156.102.0756.107.0686.116.5076.121.290
- Giá trị hao mòn lũy kế
-4.272.872-4.298.196-4.337.057-4.371.835-4.402.707
2. Tài sản cố định thuê tài chính
       
- Nguyên giá
       
- Giá trị hao mòn lũy kế
       
3. Tài sản cố định vô hình
780.783779.911779.164778.472777.688
- Nguyên giá
838.048838.108837.922838.012838.012
- Giá trị hao mòn lũy kế
-57.265-58.197-58.758-59.540-60.324
III. Bất động sản đầu tư
20.05719.96019.86319.76619.669
- Nguyên giá
49.57649.57649.57649.57649.576
- Giá trị hao mòn lũy kế
-29.519-29.616-29.714-29.811-29.908
IV. Tài sản dở dang dài hạn
29.49919.13820.40814.50716.030
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
4.1524.1274.231  
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
25.34715.01116.17714.50716.030
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
139.764141.265143.070139.414141.961
1. Đầu tư vào công ty con
28.77128.77128.77128.77128.771
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
84.43085.41487.21983.69486.130
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
90.60790.60790.60790.60790.607
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
-64.045-63.527-63.527-63.658-63.547
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
216.131223.451220.050220.132217.927
1. Chi phí trả trước dài hạn
216.020223.364219.982220.085217.900
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
11187674727
3. Tài sản dài hạn khác
       
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
8.620.4235.606.63911.672.3909.561.3678.772.611
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
6.186.9733.142.1739.198.3697.121.5836.345.256
I. Nợ ngắn hạn
4.805.9372.393.1707.812.6925.727.9824.972.703
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
3.901.1991.392.8206.613.4894.673.3463.944.975
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
       
3. Phải trả người bán ngắn hạn
185.360450.665457.435214.209214.833
4. Người mua trả tiền trước
176.94689.708207.589286.697243.840
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
53.42330.09135.65340.36339.111
6. Phải trả người lao động
110.20886.45692.356103.13098.364
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
158.35867.054133.152165.945181.299
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
       
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
       
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
14.82714.53716.67016.37816.575
11. Phải trả ngắn hạn khác
183.847188.967193.848177.616186.431
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
93553.52450.13721.71321.691
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
20.83319.34712.36328.58325.584
14. Quỹ bình ổn giá
       
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
       
II. Nợ dài hạn
1.381.037749.0031.385.6771.393.6001.372.552
1. Phải trả người bán dài hạn
       
2. Chi phí phải trả dài hạn
 305   
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
       
4. Phải trả nội bộ dài hạn
       
5. Phải trả dài hạn khác
1.237.987610.3331.250.9751.264.0091.245.342
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7.4155.7165.7164.2685.550
7. Trái phiếu chuyển đổi
       
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
106.153107.056107.056107.056107.056
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
10. Dự phòng phải trả dài hạn
       
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
29.48125.59321.93018.26714.605
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
       
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
2.433.4492.464.4662.474.0212.439.7852.427.355
I. Vốn chủ sở hữu
2.433.4492.464.4662.474.0212.439.7852.427.355
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
5.000.0005.000.0005.000.0005.000.0005.000.000
2. Thặng dư vốn cổ phần
2.8902.8902.8902.8902.890
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
       
4. Vốn khác của chủ sở hữu
23.91323.91322.11322.11322.113
5. Cổ phiếu quỹ
       
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
-214.861-214.861-214.861-214.861-214.861
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
       
8. Quỹ đầu tư phát triển
33.36033.36035.16036.42336.423
9. Quỹ dự phòng tài chính
       
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
231.826231.826231.826231.826231.826
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
-2.797.757-2.778.237-2.777.507-2.789.354-2.790.350
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
-2.801.608-2.801.698-2.778.694-2.791.884-2.793.112
- LNST chưa phân phối kỳ này
3.85223.4611.1872.5302.763
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
       
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
       
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
154.078165.575174.400150.748139.314
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
1. Nguồn kinh phí
       
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
       
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
8.620.4235.606.63911.672.3909.561.3678.772.611
Không có báo cáo nào.