• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.651,37 -0,61/-0,04%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:09:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.651,37   -0,61/-0,04%  |   HNX-INDEX   266,38   +0,47/+0,18%  |   UPCOM-INDEX   117,09   +1,81/+1,57%  |   VN30   1.890,72   -6,99/-0,37%  |   HNX30   577,44   +2,63/+0,46%
05 Tháng Mười Một 2025 10:14:39 SA - Mở cửa
CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh (VSH : HOSE)
Cập nhật ngày 05/11/2025
10:08:13 SA
44,85 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,30 (-0,66%)
Tham chiếu
45,15
Mở cửa
45,50
Cao nhất
45,50
Thấp nhất
44,50
Khối lượng
10.200
KLTB 10 ngày
12.020
Cao nhất 52 tuần
54,90
Thấp nhất 52 tuần
42,60
Giá đóng cửa ngày 05/03/2025
53,00 0,00/0,00%
Mở cửa 53,00
Cao nhất 53,00
Thấp nhất 52,10
Khối lượng 2.400
Giá điều chỉnh 51,36
Giá quá khứ của VSH
Ngày Thay đổi Mở cửa Cao nhất Thấp nhất Đóng cửa Trung bình Đóng cửa ĐC Khối lượng  
05/03/2025 0,00 / 0,00% 53,00 53,00 52,10 53,00 52,89 51,36 2.400
04/03/2025 0,00 / 0,00% 53,00 53,00 52,50 53,00 52,53 51,36 53.000
03/03/2025 0,00 / 0,00% 52,50 53,00 52,50 53,00 52,75 51,36 19.200
28/02/2025 0,00 / 0,00% 53,00 53,00 52,60 53,00 52,74 51,36 3.100
27/02/2025 0,00 / 0,00% 53,00 53,50 52,90 53,00 53,01 51,36 8.500
26/02/2025 -0,50 / -0,93% 53,50 53,90 52,60 53,00 53,17 51,36 25.300
25/02/2025 +0,80 / +1,52% 52,90 54,00 52,90 53,50 53,10 51,85 15.200
24/02/2025 +0,20 / +0,38% 52,40 54,00 52,40 52,70 52,82 51,07 18.800
21/02/2025 +0,90 / +1,74% 51,60 52,50 51,60 52,50 52,36 50,88 4.100
20/02/2025 +0,10 / +0,19% 52,00 52,00 51,50 51,60 51,80 50,01 2.700
19/02/2025 0,00 / 0,00% 51,00 52,50 51,00 51,50 51,31 49,91 16.300
18/02/2025 +0,50 / +0,98% 51,00 53,00 51,00 51,50 51,82 49,91 1.400
17/02/2025 +0,40 / +0,79% 50,20 51,00 50,20 51,00 50,46 49,43 4.400
14/02/2025 +0,10 / +0,20% 50,50 50,70 50,50 50,60 50,52 49,04 27.800
13/02/2025 0,00 / 0,00% 50,50 51,00 50,50 50,50 50,54 48,94 6.900
12/02/2025 0,00 / 0,00% 50,40 50,50 50,10 50,50 50,44 48,94 3.200
11/02/2025 -0,10 / -0,20% 50,60 50,60 50,10 50,50 50,42 48,94 4.500
10/02/2025 0,00 / 0,00% 50,60 50,60 50,60 50,60 50,60 49,04 0
07/02/2025 +0,60 / +1,20% 50,00 51,00 50,00 50,60 50,24 49,04 5.000
06/02/2025 -0,40 / -0,79% 50,00 50,30 50,00 50,00 50,00 48,46 21.500
05/02/2025 +0,40 / +0,80% 50,00 50,50 50,00 50,40 50,04 48,84 4.700
04/02/2025 0,00 / 0,00% 50,00 50,00 50,00 50,00 50,00 48,46 2.100
03/02/2025 +0,20 / +0,40% 49,85 50,00 49,85 50,00 49,98 48,46 1.300
24/01/2025 -0,20 / -0,40% 50,00 50,00 49,20 49,80 49,67 48,26 300
23/01/2025 0,00 / 0,00% 50,00 50,00 50,00 50,00 50,00 48,46 100
22/01/2025 0,00 / 0,00% 50,00 50,00 49,50 50,00 49,67 48,46 600
21/01/2025 0,00 / 0,00% 49,20 50,00 49,20 50,00 49,37 48,46 24.900
20/01/2025 +0,50 / +1,01% 49,00 50,00 49,00 50,00 49,28 48,46 137.900
17/01/2025 0,00 / 0,00% 49,50 49,50 49,50 49,50 49,50 47,97 100
16/01/2025 0,00 / 0,00% 49,10 49,50 49,10 49,50 49,23 47,97 109.800