|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
175.419 | 242.947 | 237.106 | 192.174 | 235.791 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
74.776 | 102.820 | 34.177 | 78.815 | 88.747 |
 | 1. Tiền |
|
|
22.773 | 21.795 | 6.144 | 13.815 | 36.747 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
52.003 | 81.025 | 28.033 | 65.000 | 52.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | 33.000 | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | 33.000 | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
63.261 | 96.186 | 102.448 | 72.474 | 92.430 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
50.604 | 71.343 | 77.666 | 67.326 | 85.336 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
22.039 | 38.114 | 38.415 | 21.455 | 23.452 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.565 | 3.934 | 3.669 | 3.524 | 3.591 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-13.948 | -17.205 | -17.302 | -19.831 | -19.948 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
27.007 | 30.939 | 54.246 | 29.207 | 44.064 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
27.383 | 31.315 | 54.607 | 29.568 | 44.425 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-376 | -376 | -361 | -361 | -361 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.375 | 13.002 | 13.235 | 11.679 | 10.550 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
10.375 | 13.002 | 12.995 | 11.679 | 10.550 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 240 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
291.134 | 286.319 | 282.396 | 279.719 | 278.306 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
149.257 | 145.192 | 141.011 | 136.795 | 141.441 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
130.652 | 126.723 | 122.679 | 118.600 | 123.383 |
 | - Nguyên giá |
|
|
254.801 | 254.952 | 254.623 | 254.623 | 262.885 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-124.149 | -128.229 | -131.944 | -136.022 | -139.502 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18.606 | 18.469 | 18.332 | 18.195 | 18.058 |
 | - Nguyên giá |
|
|
23.567 | 23.567 | 23.567 | 23.567 | 23.567 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.962 | -5.099 | -5.235 | -5.372 | -5.509 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
116.539 | 114.857 | 112.827 | 111.152 | 109.499 |
 | - Nguyên giá |
|
|
206.497 | 206.497 | 205.737 | 205.737 | 205.737 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-89.958 | -91.640 | -92.910 | -94.585 | -96.238 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
20.303 | 21.542 | 23.823 | 27.236 | 23.050 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
20.303 | 21.542 | 23.823 | 27.236 | 23.050 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.856 | 2.856 | 2.856 | 2.856 | 2.856 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
4.488 | 4.488 | 4.488 | 4.488 | 4.488 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.632 | -1.632 | -1.632 | -1.632 | -1.632 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.594 | 1.383 | 1.488 | 1.387 | 1.265 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
916 | 710 | 795 | 700 | 591 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
679 | 673 | 693 | 687 | 675 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
586 | 488 | 390 | 293 | 195 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
466.554 | 529.265 | 519.501 | 471.893 | 514.097 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
270.808 | 337.202 | 318.501 | 275.908 | 309.595 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
137.138 | 206.959 | 193.039 | 155.088 | 192.650 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
9.553 | 10.529 | 21.330 | 11.339 | 12.474 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
34.455 | 50.988 | 58.428 | 52.969 | 57.127 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
32.215 | 69.894 | 58.608 | 33.024 | 63.166 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
10.200 | 7.479 | 5.730 | 13.458 | 17.478 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
754 | 2.243 | 1.222 | 1.063 | 977 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.990 | 20.042 | 11.401 | 5.741 | 3.935 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15.802 | 18.290 | 14.049 | 14.150 | 14.505 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
29.157 | 25.507 | 21.999 | 20.173 | 21.202 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.011 | 1.988 | 271 | 3.170 | 1.787 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
133.670 | 130.243 | 125.463 | 120.820 | 116.945 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | 502 | 502 | 502 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
27.880 | 27.847 | 26.928 | 26.660 | 27.026 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
96.431 | 93.171 | 88.916 | 84.661 | 80.406 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
4.420 | 4.316 | 4.238 | 4.148 | 4.191 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
4.938 | 4.909 | 4.879 | 4.850 | 4.820 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
195.746 | 192.063 | 201.000 | 195.986 | 204.502 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
195.732 | 192.049 | 200.986 | 195.972 | 204.488 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
132.000 | 132.000 | 132.000 | 132.000 | 132.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
9.639 | 9.639 | 9.639 | 9.639 | 9.639 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
34.420 | 34.420 | 34.420 | 34.420 | 34.420 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.774 | 11.023 | 19.916 | 14.850 | 23.391 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
7.950 | 1.574 | 13.481 | 1.311 | 14.850 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6.825 | 9.449 | 6.435 | 13.539 | 8.541 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.899 | 4.967 | 5.011 | 5.063 | 5.038 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
466.554 | 529.265 | 519.501 | 471.893 | 514.097 |