|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
176.528 | 156.387 | 175.419 | 242.947 | 237.106 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
80.777 | 53.338 | 74.776 | 102.820 | 34.177 |
 | 1. Tiền |
|
|
48.777 | 15.338 | 22.773 | 21.795 | 6.144 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
32.000 | 38.000 | 52.003 | 81.025 | 28.033 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | 33.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | 33.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
77.800 | 69.326 | 63.261 | 96.186 | 102.448 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
79.266 | 53.664 | 50.604 | 71.343 | 77.666 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.394 | 22.231 | 22.039 | 38.114 | 38.415 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.997 | 5.141 | 4.565 | 3.934 | 3.669 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.856 | -11.710 | -13.948 | -17.205 | -17.302 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.782 | 26.145 | 27.007 | 30.939 | 54.246 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
14.159 | 26.522 | 27.383 | 31.315 | 54.607 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-376 | -376 | -376 | -376 | -361 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.169 | 7.578 | 10.375 | 13.002 | 13.235 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.169 | 7.578 | 10.375 | 13.002 | 12.995 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 240 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
303.010 | 296.429 | 291.134 | 286.319 | 282.396 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| 72 | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| 72 | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
153.760 | 153.444 | 149.257 | 145.192 | 141.011 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
134.881 | 134.702 | 130.652 | 126.723 | 122.679 |
 | - Nguyên giá |
|
|
252.273 | 255.251 | 254.801 | 254.952 | 254.623 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-117.393 | -120.550 | -124.149 | -128.229 | -131.944 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
18.880 | 18.743 | 18.606 | 18.469 | 18.332 |
 | - Nguyên giá |
|
|
23.567 | 23.567 | 23.567 | 23.567 | 23.567 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.688 | -4.825 | -4.962 | -5.099 | -5.235 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
119.902 | 118.220 | 116.539 | 114.857 | 112.827 |
 | - Nguyên giá |
|
|
206.497 | 206.497 | 206.497 | 206.497 | 205.737 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-86.595 | -88.277 | -89.958 | -91.640 | -92.910 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
24.074 | 19.668 | 20.303 | 21.542 | 23.823 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
24.074 | 19.668 | 20.303 | 21.542 | 23.823 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.856 | 2.856 | 2.856 | 2.856 | 2.856 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
4.488 | 4.488 | 4.488 | 4.488 | 4.488 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.632 | -1.632 | -1.632 | -1.632 | -1.632 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.637 | 1.486 | 1.594 | 1.383 | 1.488 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
952 | 804 | 916 | 710 | 795 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
685 | 682 | 679 | 673 | 693 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
781 | 683 | 586 | 488 | 390 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
479.538 | 452.816 | 466.554 | 529.265 | 519.501 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
281.913 | 264.027 | 270.808 | 337.202 | 318.501 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
141.484 | 127.114 | 137.138 | 206.959 | 193.039 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| 7.463 | 9.553 | 10.529 | 21.330 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
50.334 | 32.262 | 34.455 | 50.988 | 58.428 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
26.504 | 28.931 | 32.215 | 69.894 | 58.608 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.523 | 4.590 | 10.200 | 7.479 | 5.730 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
886 | 803 | 754 | 2.243 | 1.222 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.436 | 4.649 | 1.990 | 20.042 | 11.401 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
16.652 | 16.200 | 15.802 | 18.290 | 14.049 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
25.148 | 29.204 | 29.157 | 25.507 | 21.999 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| 3.011 | 3.011 | 1.988 | 271 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
140.429 | 136.913 | 133.670 | 130.243 | 125.463 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | 502 |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
27.406 | 27.587 | 27.880 | 27.847 | 26.928 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
102.951 | 99.691 | 96.431 | 93.171 | 88.916 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
5.074 | 4.666 | 4.420 | 4.316 | 4.238 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
4.997 | 4.968 | 4.938 | 4.909 | 4.879 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
197.625 | 188.789 | 195.746 | 192.063 | 201.000 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
197.611 | 188.775 | 195.732 | 192.049 | 200.986 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
132.000 | 132.000 | 132.000 | 132.000 | 132.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
9.639 | 9.639 | 9.639 | 9.639 | 9.639 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
34.420 | 34.420 | 34.420 | 34.420 | 34.420 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
17.003 | 7.950 | 14.774 | 11.023 | 19.916 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
13.720 | 537 | 7.950 | 1.574 | 13.481 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3.283 | 7.413 | 6.825 | 9.449 | 6.435 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.549 | 4.767 | 4.899 | 4.967 | 5.011 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
479.538 | 452.816 | 466.554 | 529.265 | 519.501 |