|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
217.657 | 211.101 | 176.528 | 156.387 | 175.419 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
62.137 | 79.293 | 80.777 | 53.338 | 74.776 |
| 1. Tiền |
|
|
24.503 | 75.736 | 48.777 | 15.338 | 22.773 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
37.634 | 3.558 | 32.000 | 38.000 | 52.003 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | 10.000 | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
87.435 | 103.521 | 77.800 | 69.326 | 63.261 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
73.924 | 105.364 | 79.266 | 53.664 | 50.604 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
17.207 | 3.222 | 3.394 | 22.231 | 22.039 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
7.450 | 5.791 | 5.997 | 5.141 | 4.565 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11.146 | -10.856 | -10.856 | -11.710 | -13.948 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
54.678 | 14.021 | 13.782 | 26.145 | 27.007 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
55.055 | 14.397 | 14.159 | 26.522 | 27.383 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-376 | -376 | -376 | -376 | -376 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.406 | 4.266 | 4.169 | 7.578 | 10.375 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.699 | 4.266 | 4.169 | 7.578 | 10.375 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
707 | | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
309.002 | 304.491 | 303.010 | 296.429 | 291.134 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 72 | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 72 | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
161.757 | 157.755 | 153.760 | 153.444 | 149.257 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
142.603 | 138.739 | 134.881 | 134.702 | 130.652 |
| - Nguyên giá |
|
|
252.118 | 252.168 | 252.273 | 255.251 | 254.801 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-109.515 | -113.430 | -117.393 | -120.550 | -124.149 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
19.153 | 19.017 | 18.880 | 18.743 | 18.606 |
| - Nguyên giá |
|
|
23.567 | 23.567 | 23.567 | 23.567 | 23.567 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.414 | -4.551 | -4.688 | -4.825 | -4.962 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
123.265 | 121.583 | 119.902 | 118.220 | 116.539 |
| - Nguyên giá |
|
|
206.497 | 206.497 | 206.497 | 206.497 | 206.497 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-83.232 | -84.914 | -86.595 | -88.277 | -89.958 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
18.143 | 19.597 | 24.074 | 19.668 | 20.303 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
18.143 | 19.597 | 24.074 | 19.668 | 20.303 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.856 | 2.856 | 2.856 | 2.856 | 2.856 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
4.488 | 4.488 | 4.488 | 4.488 | 4.488 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1.632 | -1.632 | -1.632 | -1.632 | -1.632 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.005 | 1.821 | 1.637 | 1.486 | 1.594 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.309 | 1.131 | 952 | 804 | 916 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
696 | 691 | 685 | 682 | 679 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
976 | 878 | 781 | 683 | 586 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
526.658 | 515.591 | 479.538 | 452.816 | 466.554 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
323.485 | 321.678 | 281.913 | 264.027 | 270.808 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
162.077 | 162.729 | 141.484 | 127.114 | 137.138 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
12.750 | 14.071 | | 7.463 | 9.553 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
72.034 | 72.941 | 50.334 | 32.262 | 34.455 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
23.399 | 2.266 | 26.504 | 28.931 | 32.215 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.229 | 10.047 | 11.523 | 4.590 | 10.200 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.163 | 3.251 | 886 | 803 | 754 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.317 | 14.077 | 10.436 | 4.649 | 1.990 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
13.060 | 20.747 | 16.652 | 16.200 | 15.802 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
19.276 | 22.488 | 25.148 | 29.204 | 29.157 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.847 | 2.840 | | 3.011 | 3.011 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
161.408 | 158.949 | 140.429 | 136.913 | 133.670 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
27.304 | 27.109 | 27.406 | 27.587 | 27.880 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
124.504 | 121.739 | 102.951 | 99.691 | 96.431 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
4.543 | 5.074 | 5.074 | 4.666 | 4.420 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
5.057 | 5.027 | 4.997 | 4.968 | 4.938 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
203.174 | 193.913 | 197.625 | 188.789 | 195.746 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
203.160 | 193.900 | 197.611 | 188.775 | 195.732 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
132.000 | 132.000 | 132.000 | 132.000 | 132.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
9.639 | 9.639 | 9.639 | 9.639 | 9.639 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
34.420 | 34.420 | 34.420 | 34.420 | 34.420 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
22.319 | 13.307 | 17.003 | 7.950 | 14.774 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
14.397 | 9.119 | 13.720 | 537 | 7.950 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
7.922 | 4.188 | 3.283 | 7.413 | 6.825 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
4.782 | 4.534 | 4.549 | 4.767 | 4.899 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
14 | 14 | 14 | 14 | 14 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
526.658 | 515.591 | 479.538 | 452.816 | 466.554 |