• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.612,99 -29,65/-1,81%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.612,99   -29,65/-1,81%  |   HNX-INDEX   262,67   -3,48/-1,31%  |   UPCOM-INDEX   117,03   +0,81/+0,70%  |   VN30   1.843,08   -26,52/-1,42%  |   HNX30   567,40   -8,33/-1,45%
07 Tháng Mười Một 2025 2:06:59 CH - Mở cửa
CTCP Viettronics Tân Bình (VTB : HOSE)
Cập nhật ngày 07/11/2025
2:04:50 CH
12,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,40 (-3,10%)
Tham chiếu
12,90
Mở cửa
12,80
Cao nhất
13,00
Thấp nhất
12,50
Khối lượng
32.200
KLTB 10 ngày
99.060
Cao nhất 52 tuần
14,75
Thấp nhất 52 tuần
8,90
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
07/11/2025 12,50 0 0 0 0 0 32.200 408.020
06/11/2025 12,90 113 145.976 110 127.950 18.026 71.100 916.930
05/11/2025 13,20 171 146.433 145 267.740 -121.307 113.400 1.485.470
04/11/2025 13,90 254 221.930 154 272.208 -50.278 156.800 2.167.260
03/11/2025 13,80 131 224.119 64 94.487 129.632 94.400 1.302.395
31/10/2025 12,90 288 602.665 105 372.886 229.779 364.100 4.686.595
30/10/2025 12,10 101 349.126 18 12.348 336.778 12.200 147.620
29/10/2025 11,35 176 373.854 15 24.949 348.905 24.900 282.615
28/10/2025 10,65 133 191.403 30 63.802 127.601 63.800 679.470
27/10/2025 9,96 137 247.840 45 57.798 190.042 57.700 574.692
24/10/2025 9,31 44 17.734 28 38.715 -20.981 3.700 33.447
23/10/2025 9,35 36 34.803 46 111.218 -76.415 23.400 216.133
22/10/2025 9,80 74 57.227 35 37.611 19.616 17.900 174.167
21/10/2025 9,80 70 37.253 31 33.828 3.425 16.000 156.656
20/10/2025 9,90 85 70.076 44 70.411 -335 50.500 504.144
17/10/2025 10,00 84 146.682 47 101.322 45.360 83.000 827.647
16/10/2025 10,10 38 68.453 30 28.935 39.518 17.500 176.735
15/10/2025 10,05 48 47.214 46 39.648 7.566 20.400 204.585
14/10/2025 9,75 25 15.908 18 22.205 -6.297 3.700 36.154
13/10/2025 10,00 62 142.419 31 81.909 60.510 66.100 626.151