|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
1,82%
|
Sở hữu khác
|
98,18%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Tổng CTCP Điện tử và Tin học Việt Nam
|
---
|
6.654.958
|
55,54%
|
31/12/2023
|
CTCP Viettronics Tân Bình
|
---
|
1.177.530
|
9,83%
|
31/12/2022
|
AFC VF Ltd
|
---
|
530.840
|
4,43%
|
15/06/2020
|
Nguyễn Hồng Kỳ
|
---
|
253.866
|
2,12%
|
31/12/2019
|
Vũ Dương Ngọc Duy
|
---
|
224.195
|
1,87%
|
09/10/2023
|
Hà Quốc Nam
|
---
|
108.340
|
0,90%
|
31/12/2023
|
Văn Viết Tuấn
|
Tổng giám đốc
|
107.200
|
0,89%
|
30/06/2024
|
Đào Trung Thanh
|
Thành viên HĐQT
|
70.605
|
0,59%
|
30/06/2024
|
Huỳnh Văn Đức
|
---
|
48.990
|
0,41%
|
31/12/2019
|
Trần Thị Hai
|
---
|
39.115
|
0,33%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Hữu Bảo Thạch
|
---
|
26.064
|
0,22%
|
31/12/2019
|
Phạm Thị Lãnh
|
---
|
18.957
|
0,16%
|
30/06/2024
|
Võ Thị Hạnh Mỹ
|
---
|
18.600
|
0,16%
|
30/06/2024
|
Trần Đình Khôi
|
Thành viên HĐQT
|
15.056
|
0,13%
|
30/06/2024
|
Đào Văn Tám
|
---
|
10.387
|
0,09%
|
30/06/2024
|
Vũ Ngọc Đan Thùy
|
---
|
9.600
|
0,08%
|
31/12/2023
|
Phạm Thị Minh Hương
|
---
|
7.638
|
0,06%
|
31/12/2023
|
Lê Thị Kim Hạnh
|
---
|
7.187
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Huỳnh Đức Hiền
|
---
|
7.020
|
0,06%
|
30/06/2022
|
Đặng Thị Hạnh
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
456
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|