|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
221.599 | 238.529 | 209.448 | 237.669 | 213.807 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
14.222 | 12.433 | 15.401 | 24.863 | 12.918 |
 | 1. Tiền |
|
|
14.222 | 9.433 | 15.401 | 24.863 | 12.918 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 3.000 | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.310 | 8.310 | 11.310 | 310 | 620 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
6.310 | 8.310 | 11.310 | 310 | 620 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
118.474 | 122.703 | 97.633 | 128.256 | 104.246 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
78.084 | 86.565 | 54.279 | 103.938 | 57.569 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
12.199 | 9.468 | 6.713 | 5.085 | 12.644 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
601 | | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
27.760 | 26.841 | 36.812 | 19.924 | 34.630 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-170 | -170 | -170 | -691 | -597 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
81.469 | 92.984 | 83.836 | 83.015 | 94.216 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
81.469 | 92.984 | 83.836 | 83.015 | 94.216 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.124 | 2.098 | 1.268 | 1.226 | 1.808 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
417 | 807 | 550 | 359 | 336 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
574 | 1.195 | 192 | 230 | 838 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
133 | 95 | 525 | 637 | 634 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
22.006 | 21.715 | 20.824 | 20.043 | 19.508 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
764 | 775 | 808 | 871 | 799 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
764 | 775 | 808 | 871 | 799 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
17.371 | 16.166 | 15.452 | 14.710 | 14.084 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
15.602 | 14.916 | 14.371 | 13.798 | 13.338 |
 | - Nguyên giá |
|
|
62.369 | 57.391 | 57.523 | 57.878 | 58.101 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-46.767 | -42.475 | -43.152 | -44.079 | -44.764 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
1.726 | 1.212 | 1.049 | 887 | 727 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.332 | 4.332 | 4.332 | 4.332 | 4.332 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.607 | -3.120 | -3.283 | -3.446 | -3.605 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
44 | 38 | 32 | 25 | 19 |
 | - Nguyên giá |
|
|
434 | 434 | 434 | 434 | 434 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-389 | -396 | -402 | -408 | -415 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-899 | | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-899 | | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.770 | 4.774 | 4.564 | 4.462 | 4.625 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.490 | 4.496 | 4.285 | 4.199 | 4.362 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
280 | 278 | 278 | 263 | 263 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
243.606 | 260.244 | 230.272 | 257.711 | 233.315 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
170.131 | 198.156 | 169.657 | 177.295 | 161.303 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
167.481 | 195.428 | 167.167 | 175.354 | 159.600 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
110.967 | 135.328 | 95.699 | 79.730 | 81.565 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
38.493 | 40.978 | 56.159 | 79.667 | 58.909 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.495 | 2.514 | 1.018 | 408 | 773 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.504 | 1.229 | 648 | 3.635 | 3.659 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
179 | 1.168 | 1.021 | 454 | 2.806 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
729 | 2.776 | 1.787 | 811 | 814 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
154 | 49 | 105 | 89 | 73 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.767 | 9.237 | 8.607 | 8.450 | 8.921 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.192 | 2.148 | 2.122 | 2.111 | 2.081 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.651 | 2.728 | 2.490 | 1.941 | 1.703 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.065 | 1.827 | 1.588 | 1.350 | 1.112 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 413 | 413 | 180 | 180 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
496 | 489 | 489 | 411 | 411 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
89 | | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
73.474 | 62.088 | 60.615 | 80.417 | 72.012 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
73.474 | 62.088 | 60.615 | 80.417 | 72.012 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
45.347 | 45.347 | 45.347 | 45.347 | 45.347 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-56 | -56 | -56 | -56 | -56 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.226 | | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
4.373 | 5.171 | 3.698 | 22.657 | 14.732 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
10.811 | 18.012 | 18.012 | 19.214 | 22.740 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-6.438 | -12.841 | -14.314 | 3.443 | -8.008 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
12.384 | 11.425 | 11.425 | 12.268 | 11.789 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
243.606 | 260.244 | 230.272 | 257.711 | 233.315 |