|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
203.220 | 245.696 | 221.599 | 238.529 | 209.448 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.944 | 15.505 | 14.222 | 12.433 | 15.401 |
| 1. Tiền |
|
|
2.944 | 15.505 | 14.222 | 9.433 | 15.401 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 3.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
310 | 310 | 6.310 | 8.310 | 11.310 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
310 | 310 | 6.310 | 8.310 | 11.310 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
100.457 | 153.387 | 118.474 | 122.703 | 97.633 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
64.925 | 133.762 | 78.084 | 86.565 | 54.279 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.426 | 8.382 | 12.199 | 9.468 | 6.713 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | 601 | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
26.277 | 11.414 | 27.760 | 26.841 | 36.812 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-170 | -170 | -170 | -170 | -170 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
97.284 | 74.628 | 81.469 | 92.984 | 83.836 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
97.284 | 74.628 | 81.469 | 92.984 | 83.836 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.225 | 1.866 | 1.124 | 2.098 | 1.268 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
366 | 1.373 | 417 | 807 | 550 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.800 | 145 | 574 | 1.195 | 192 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
58 | 347 | 133 | 95 | 525 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
24.905 | 23.367 | 22.006 | 21.715 | 20.824 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
816 | 936 | 764 | 775 | 808 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
816 | 936 | 764 | 775 | 808 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
19.128 | 17.735 | 17.371 | 16.166 | 15.452 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
15.818 | 15.199 | 15.602 | 14.916 | 14.371 |
| - Nguyên giá |
|
|
61.230 | 61.230 | 62.369 | 57.391 | 57.523 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-45.411 | -46.030 | -46.767 | -42.475 | -43.152 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
3.253 | 2.485 | 1.726 | 1.212 | 1.049 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.332 | 4.332 | 4.332 | 4.332 | 4.332 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.080 | -1.847 | -2.607 | -3.120 | -3.283 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
57 | 51 | 44 | 38 | 32 |
| - Nguyên giá |
|
|
434 | 434 | 434 | 434 | 434 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-377 | -383 | -389 | -396 | -402 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -899 | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -899 | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.961 | 4.697 | 4.770 | 4.774 | 4.564 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.885 | 4.620 | 4.490 | 4.496 | 4.285 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
77 | 77 | 280 | 278 | 278 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
228.125 | 269.063 | 243.606 | 260.244 | 230.272 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
163.571 | 187.743 | 170.131 | 198.156 | 169.657 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
160.924 | 184.487 | 167.481 | 195.428 | 167.167 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
96.090 | 107.298 | 110.967 | 135.328 | 95.699 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
42.545 | 55.504 | 38.493 | 40.978 | 56.159 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.395 | 781 | 2.495 | 2.514 | 1.018 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.032 | 4.667 | 3.504 | 1.229 | 648 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.016 | 348 | 179 | 1.168 | 1.021 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.021 | 3.200 | 729 | 2.776 | 1.787 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
525 | 436 | 154 | 49 | 105 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10.370 | 9.331 | 8.767 | 9.237 | 8.607 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
383 | 383 | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.548 | 2.538 | 2.192 | 2.148 | 2.122 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
2.647 | 3.256 | 2.651 | 2.728 | 2.490 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.541 | 3.256 | 2.065 | 1.827 | 1.588 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | 413 | 413 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | 496 | 489 | 489 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
105 | | 89 | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
64.555 | 81.320 | 73.474 | 62.088 | 60.615 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
64.555 | 81.320 | 73.474 | 62.088 | 60.615 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
45.347 | 45.347 | 45.347 | 45.347 | 45.347 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-56 | -56 | -56 | -56 | -56 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
11.226 | 11.226 | 11.226 | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-3.911 | 12.352 | 4.373 | 5.171 | 3.698 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
11.277 | 11.221 | 10.811 | 18.012 | 18.012 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-15.187 | 1.131 | -6.438 | -12.841 | -14.314 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
11.747 | 12.250 | 12.384 | 11.425 | 11.425 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
228.125 | 269.063 | 243.606 | 260.244 | 230.272 |