|
|
Q3 2014 | Q4 2014 | Q1 2015 | Q2 2015 | Q3 2015 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.478.615 | 1.391.018 | 1.420.435 | 2.099.258 | 2.716.325 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
63.280 | 178.701 | 86.230 | 71.128 | 52.086 |
| 1. Tiền |
|
|
63.280 | 166.701 | 86.230 | 71.128 | 52.086 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 12.000 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
50.000 | 32.000 | 32.000 | 32.000 | 32.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
50.000 | 32.000 | 32.000 | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 32.000 | 32.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
910.532 | 681.763 | 797.196 | 1.516.613 | 1.756.616 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
652.200 | 642.053 | 673.434 | 926.701 | 1.079.850 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
260.366 | 45.333 | 126.862 | 576.904 | 664.018 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.270 | 1.061 | 4.395 | 20.196 | 20.493 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.304 | -6.684 | -7.495 | -7.187 | -7.744 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
453.352 | 492.679 | 496.470 | 469.758 | 865.158 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
453.352 | 492.679 | 496.470 | 469.758 | 865.158 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.451 | 5.876 | 8.540 | 9.759 | 10.465 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
810 | 885 | 1.908 | 3.314 | 2.293 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 4.592 | 5.064 | 4.956 | 4.890 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 1.568 | 1.488 | 3.282 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
640 | 399 | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
214.854 | 230.436 | 226.393 | 263.400 | 318.658 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
199.305 | 204.200 | 197.916 | 190.950 | 186.144 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
198.005 | 202.958 | 196.732 | 189.824 | 185.075 |
| - Nguyên giá |
|
|
359.345 | 369.332 | 371.425 | 370.750 | 373.968 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-161.340 | -166.374 | -174.694 | -180.926 | -188.893 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.299 | 1.242 | 1.184 | 1.127 | 1.069 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.227 | 2.227 | 2.227 | 2.227 | 2.227 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-928 | -986 | -1.043 | -1.101 | -1.158 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 27 | 45 | 37.759 | 95.882 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | 37.759 | 95.882 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.550 | 26.209 | 28.431 | 34.691 | 36.632 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
8.618 | 11.194 | 20.945 | 20.867 | 20.106 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
6.931 | 15.015 | 7.486 | 13.824 | 16.526 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.693.469 | 1.621.454 | 1.646.827 | 2.362.658 | 3.034.983 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
729.206 | 622.231 | 674.057 | 1.329.962 | 1.971.036 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
727.436 | 620.229 | 672.057 | 1.327.989 | 1.954.668 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
577.473 | 342.182 | 493.872 | 1.085.580 | 1.702.851 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
83.033 | 176.691 | 88.888 | 110.948 | 118.046 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
3.022 | 10.772 | 1.680 | 3.333 | 1.166 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.381 | 13.695 | 986 | 15.411 | 6.435 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
39.375 | 66.991 | 25.877 | 55.785 | 69.049 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
814 | 292 | | 42.959 | 43.326 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 46.757 | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.338 | 9.607 | 13.998 | 13.973 | 13.795 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.770 | 2.002 | 2.000 | 1.973 | 16.368 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.770 | 2.002 | 2.000 | 1.973 | 2.115 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | 14.253 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
964.263 | 999.223 | 972.770 | 1.032.696 | 1.063.947 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
964.263 | 999.223 | 972.770 | 1.032.696 | 1.063.947 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
418.128 | 418.128 | 418.128 | 418.128 | 418.128 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
203.825 | 203.825 | 203.825 | 203.825 | 203.825 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
52.116 | 52.116 | 139.644 | 139.644 | 139.644 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
56.693 | 56.693 | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
233.501 | 268.462 | 211.173 | 271.099 | 302.349 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | 187.290 | 187.290 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | 83.809 | 115.059 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.693.469 | 1.621.454 | 1.646.827 | 2.362.658 | 3.034.983 |