|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
8.537 | 8.849 | 3.875 | 8.804 | 343 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
3.039 | 4.102 | 1.391 | 734 | 268 |
 | 1. Tiền |
|
|
3.039 | 4.102 | 1.391 | 734 | 268 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
5.263 | 4.513 | 1.697 | 8.070 | 74 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
244.289 | 243.251 | 239.512 | 235.208 | 231.846 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
502 | 502 | 502 | 502 | 502 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
460 | 368 | 364 | 8.124 | 152 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-239.988 | -239.608 | -238.681 | -235.763 | -232.426 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
54 | 54 | 54 | 54 | 54 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-54 | -54 | -54 | -54 | -54 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
235 | 234 | 787 | | |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
12 | 23 | 11 | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 211 | 776 | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
223 | | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
4.204 | 3.959 | 3.512 | 3.231 | 3.131 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.004 | 1.759 | 1.354 | 1.043 | 930 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.004 | 1.759 | 1.354 | 1.043 | 930 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.570 | 6.570 | 6.235 | 6.235 | 6.235 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4.566 | -4.811 | -4.881 | -5.192 | -5.305 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.200 | 2.200 | 2.158 | 2.188 | 2.200 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
413 | 413 | 413 | 413 | 413 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.200 | 2.200 | 2.200 | 2.200 | 2.200 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-413 | -413 | -455 | -425 | -413 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
12.741 | 12.808 | 7.387 | 12.035 | 3.473 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
275.468 | 284.096 | 278.554 | 238.738 | 226.787 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
272.445 | 277.573 | 265.531 | 238.738 | 226.787 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
189.691 | 185.632 | 162.340 | 11.550 | 12.950 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
6.578 | 6.528 | 6.378 | 6.078 | 5.889 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
19.778 | 19.788 | 19.780 | 325 | 553 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
24 | 21 | 29 | 5.898 | 799 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
156 | 157 | 411 | 458 | 446 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
52.475 | 61.787 | 62.907 | 13.803 | 1.816 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
111 | 102 | 175 | 152 | 178 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.630 | 3.555 | 13.508 | 200.470 | 204.153 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 2 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2 | 2 | 2 | 2 | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
3.023 | 6.523 | 13.023 | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.023 | 6.523 | 13.023 | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
-262.727 | -271.288 | -271.167 | -226.703 | -223.314 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
-262.727 | -271.288 | -271.167 | -226.703 | -223.314 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
42.798 | 42.798 | 42.798 | 42.798 | 42.798 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
780 | 780 | 780 | 780 | 780 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.150 | 1.150 | 1.150 | 1.150 | 1.150 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-307.454 | -316.016 | -315.894 | -271.430 | -268.041 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-307.473 | -307.454 | -316.016 | -315.894 | -271.430 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
19 | -8.562 | 122 | 44.464 | 3.389 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
12.741 | 12.808 | 7.387 | 12.035 | 3.473 |