|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
902.798 | 942.109 | 962.893 | 965.074 | 1.055.491 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
697.519 | 740.621 | 780.236 | 788.940 | 848.377 |
| 1. Tiền |
|
|
72.519 | 60.621 | 70.236 | 93.940 | 43.377 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
625.000 | 680.000 | 710.000 | 695.000 | 805.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
112.947 | 108.596 | 92.725 | 85.028 | 114.856 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
82.881 | 82.428 | 63.356 | 50.787 | 77.394 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
5.503 | 2.306 | 1.527 | 8.889 | 10.021 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
24.679 | 23.978 | 27.959 | 25.468 | 27.558 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-117 | -117 | -117 | -117 | -117 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
91.302 | 91.849 | 88.852 | 90.008 | 91.150 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
91.302 | 91.849 | 88.852 | 90.008 | 91.150 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.030 | 1.043 | 1.081 | 1.097 | 1.108 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.030 | 1.043 | 1.081 | 1.097 | 1.108 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
747.648 | 701.741 | 667.787 | 634.405 | 601.052 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
234 | 234 | 266 | 266 | 266 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
234 | 234 | 266 | 266 | 266 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
725.337 | 679.431 | 646.065 | 612.699 | 579.345 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
703.063 | 657.310 | 624.097 | 590.884 | 557.684 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.271.534 | 4.271.446 | 4.271.446 | 4.271.321 | 4.271.321 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.568.470 | -3.614.136 | -3.647.349 | -3.680.437 | -3.713.637 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
22.274 | 22.121 | 21.968 | 21.814 | 21.661 |
| - Nguyên giá |
|
|
28.251 | 28.251 | 28.251 | 28.251 | 28.251 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.977 | -6.130 | -6.283 | -6.437 | -6.590 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
11.471 | 11.471 | 10.696 | 10.676 | 10.676 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
64.500 | 64.500 | 64.500 | 64.500 | 64.500 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-53.029 | -53.029 | -53.804 | -53.824 | -53.824 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
10.606 | 10.606 | 10.761 | 10.765 | 10.765 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
10.606 | 10.606 | 10.761 | 10.765 | 10.765 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.650.446 | 1.643.850 | 1.630.680 | 1.599.479 | 1.656.543 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
547.406 | 499.021 | 458.937 | 483.041 | 520.685 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
311.911 | 282.078 | 258.876 | 300.283 | 357.985 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
73.285 | 77.592 | 70.732 | 63.506 | 66.026 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
35.026 | 40.762 | 39.414 | 34.557 | 34.423 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
115 | 115 | 117 | 120 | 116 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
26.069 | 15.971 | 12.856 | 13.343 | 21.906 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
40.973 | 48.161 | 21.938 | 43.659 | 80.352 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13.079 | 4.067 | 9.547 | 9.448 | 33.670 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
27.697 | 33.109 | 35.040 | 34.745 | 30.468 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
71.451 | 41.483 | 56.840 | 70.195 | 64.542 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
24.217 | 20.818 | 12.391 | 30.711 | 26.481 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
235.494 | 216.943 | 200.061 | 182.758 | 162.700 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
235.494 | 216.943 | 200.061 | 182.758 | 162.700 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.103.040 | 1.144.830 | 1.171.743 | 1.116.437 | 1.135.858 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.103.040 | 1.144.830 | 1.171.743 | 1.116.437 | 1.135.858 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
798.667 | 798.667 | 798.667 | 798.667 | 798.667 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
123 | 123 | 123 | 123 | 123 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
213.492 | 213.492 | 213.492 | 213.492 | 213.492 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
90.759 | 132.548 | 159.461 | 104.155 | 123.576 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
56.385 | 56.385 | 131.985 | 47.092 | 47.092 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
34.373 | 76.163 | 27.477 | 57.064 | 76.484 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.650.446 | 1.643.850 | 1.630.680 | 1.599.479 | 1.656.543 |