• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.636,37 +6,37/+0,39%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:04 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.636,37   +6,37/+0,39%  |   HNX-INDEX   283,87   +1,53/+0,54%  |   UPCOM-INDEX   108,97   -0,64/-0,58%  |   VN30   1.786,37   +3,12/+0,17%  |   HNX30   631,28   +3,54/+0,56%
18 Tháng Tám 2025 11:38:42 CH - Mở cửa
CTCP Vận tải đa phương thức Vietranstimex (VTX : UPCOM)
Cập nhật ngày 18/08/2025
3:09:36 CH
8,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
8,20
Mở cửa
8,00
Cao nhất
8,20
Thấp nhất
8,00
Khối lượng
200
KLTB 10 ngày
50
Cao nhất 52 tuần
9,30
Thấp nhất 52 tuần
7,20

Thông báo khi giá đạt: 8 8 8 ...
GIỚI THIỆU
Đối với hoạt động vận chuyển xếp dỡ hàng siêu trường, siêu trọng, hàng dự án và thiết bị toàn bộ cho các dự án lớn tại Việt Nam, Lào, Campuchia, hiện tại Công ty đang là một trong những Công ty hàng đầu với vị thế cạnh tranh cao do uy tín trong ngành và hệ thống phương tiện, máy móc thiết bị hiện đại, đồng bộ với số lượng lớn cùng đội ngũ nhân sự giàu kinh nghiệm.Đối với hoạt động vận tải đa phương thức quốc tế,...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 171,97 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 20,97 triệu
Cổ phiếu tự do 1,42 triệu
EPS -4.002
P/E ---
Doanh thu (4 quý) 164,33 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) -101,05 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 208,52 tỷ
ROE (4 quý) 0,17%
Beta (120 tuần) 0,00

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
ACV  756.000 63,60 -1,24%
ASG  9.300 17,10 0,59%
BLN  0 8,50 0,00%
BSG  300 18,00 0,00%
CAG  1.100 7,60 1,33%
CIA  8.700 10,00 1,01%
CLL  14.700 35,00 0,57%
DL1  1.280.400 7,00 -1,41%
DNL  0 40,00 0,00%
DOP  0 15,50 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận