• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.223,15 +5,90/+0,48%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:45:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.223,15   +5,90/+0,48%  |   HNX-INDEX   212,51   +2,93/+1,40%  |   UPCOM-INDEX   91,42   +0,89/+0,98%  |   VN30   1.310,35   +7,32/+0,56%  |   HNX30   421,96   +7,04/+1,70%
18 Tháng Tư 2025 10:49:48 SA - Mở cửa
CTCP Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành (VTZ : HNX)
Cập nhật ngày 18/04/2025
10:45:00 SA
17,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,58%)
Tham chiếu
17,20
Mở cửa
17,20
Cao nhất
17,40
Thấp nhất
17,20
Khối lượng
472.500
KLTB 10 ngày
1.137.050
Cao nhất 52 tuần
18,90
Thấp nhất 52 tuần
8,10

Thông báo khi giá đạt: 16 18 19 ...
GIỚI THIỆU
Nhựa Việt Thành được thành lập từ năm 2011 với hoạt động chính là sản xuất và kinh doanh các sản phẩm nhựa gia dụng. Với sự kết hợp giữa dây chuyền máy móc đến từ Nhật Bản, Đài Loan... với trí tuệ Việt, các sản phẩm của Nhựa Việt Thành đều có chất lượng cao, mẫu mã đa dạng, màu sắc tươi mới đáp ứng yêu cầu của người sử dụng. Đồng thời với việc sử dụng nguồn nguyên liệu 100% chính phẩm được nhập từ các quốc gia...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 1309,95 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 76,16 triệu
Cổ phiếu tự do 22,66 triệu
EPS 803
P/E 21,43
Doanh thu (4 quý) 3375,24 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 51,13 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 2409,67 tỷ
ROE (4 quý) 10,13%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AAA  934.500 6,90 3,45%
ABS  112.200 3,56 3,19%
APC  2.000 8,00 2,56%
APH  70.600 6,74 0,00%
APP  15.000 6,20 -1,59%
BMP  218.600 138,00 2,60%
BRC  27.400 12,60 -3,08%
BRR  0 21,50 0,00%
CSV  422.800 31,80 0,95%
DAG  0 1,40 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận