|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
239.646 | 268.396 | 273.542 | 281.728 | 316.028 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
41.090 | 123.699 | 131.448 | 12.747 | 27.165 |
 | 1. Tiền |
|
|
6.090 | 27.829 | 13.448 | 5.747 | 27.165 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
35.000 | 95.870 | 118.000 | 7.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
186.420 | 130.580 | 130.580 | 251.600 | 274.600 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
186.420 | 130.580 | 130.580 | 251.600 | 274.600 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.185 | 13.359 | 8.842 | 17.077 | 13.501 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5.146 | 6.478 | 5.414 | 10.728 | 6.650 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.374 | 2.212 | 497 | 129 | 298 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.834 | 4.838 | 2.961 | 6.251 | 6.583 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-168 | -168 | -31 | -31 | -31 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
93 | 19 | 97 | 12 | 12 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
93 | 19 | 97 | 12 | 12 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
858 | 738 | 2.575 | 293 | 750 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
858 | 738 | 548 | 293 | 750 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 2.027 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
34.826 | 33.858 | 34.078 | 33.043 | 32.211 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
33.578 | 32.779 | 33.067 | 32.027 | 31.052 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
29.606 | 28.989 | 29.456 | 28.590 | 27.784 |
 | - Nguyên giá |
|
|
97.917 | 98.357 | 99.925 | 100.199 | 100.546 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-68.311 | -69.368 | -70.469 | -71.609 | -72.763 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.972 | 3.790 | 3.611 | 3.437 | 3.268 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.809 | 7.809 | 7.809 | 7.809 | 7.557 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.837 | -4.019 | -4.198 | -4.371 | -4.289 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
658 | 527 | 590 | 710 | 855 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
658 | 527 | 590 | 710 | 855 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
584 | 546 | 415 | 300 | 299 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
584 | 546 | 415 | 300 | 299 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
274.472 | 302.255 | 307.620 | 314.771 | 348.239 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
37.435 | 44.969 | 42.026 | 28.199 | 89.362 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
33.334 | 40.863 | 37.959 | 24.135 | 85.311 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2.041 | 185 | 189 | 177 | 281 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
55 | 8 | 10 | 32 | 20 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.221 | 16.497 | 5.178 | 7.024 | 16.210 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.000 | 11.971 | 17.832 | 6.248 | 10.815 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
28 | | | 579 | |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
288 | 234 | 283 | 387 | 245 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.792 | 2.302 | 1.666 | 2.824 | 52.028 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
12.910 | 9.666 | 12.802 | 6.865 | 5.711 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
4.101 | 4.106 | 4.067 | 4.064 | 4.051 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.101 | 4.106 | 4.067 | 4.064 | 4.051 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
237.037 | 257.286 | 265.594 | 286.572 | 258.877 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
237.037 | 257.286 | 265.594 | 286.572 | 258.877 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
25.000 | 25.000 | 25.000 | 25.000 | 25.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
118.927 | 118.927 | 118.927 | 118.927 | 118.927 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
93.110 | 113.359 | 121.666 | 142.645 | 114.950 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
58.986 | 58.986 | 58.986 | 121.666 | 71.666 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
34.124 | 54.373 | 62.681 | 20.979 | 43.284 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
274.472 | 302.255 | 307.620 | 314.771 | 348.239 |