|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
251.425 | 255.661 | 224.912 | 239.646 | 268.396 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
21.720 | 44.136 | 5.637 | 41.090 | 123.699 |
| 1. Tiền |
|
|
3.720 | 20.936 | 5.637 | 6.090 | 27.829 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
18.000 | 23.200 | | 35.000 | 95.870 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
216.770 | 200.270 | 208.420 | 186.420 | 130.580 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
216.770 | 200.270 | 208.420 | 186.420 | 130.580 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
11.470 | 8.437 | 10.079 | 11.185 | 13.359 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5.242 | 4.509 | 5.388 | 5.146 | 6.478 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.187 | 2.170 | 989 | 2.374 | 2.212 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.201 | 1.927 | 3.871 | 3.834 | 4.838 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-159 | -168 | -168 | -168 | -168 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13 | 99 | 12 | 93 | 19 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
13 | 99 | 12 | 93 | 19 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.452 | 2.720 | 764 | 858 | 738 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
262 | 901 | 764 | 858 | 738 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1.190 | 1.818 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
27.225 | 28.544 | 31.421 | 34.826 | 33.858 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | 6 | 6 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | 6 | 6 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
23.450 | 26.643 | 27.176 | 33.578 | 32.779 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
22.356 | 25.424 | 25.856 | 29.606 | 28.989 |
| - Nguyên giá |
|
|
88.894 | 92.339 | 93.671 | 97.917 | 98.357 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-66.539 | -66.914 | -67.815 | -68.311 | -69.368 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.094 | 1.219 | 1.319 | 3.972 | 3.790 |
| - Nguyên giá |
|
|
4.623 | 4.835 | 5.037 | 7.809 | 7.809 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.529 | -3.616 | -3.718 | -3.837 | -4.019 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
3.024 | 1.114 | 3.499 | 658 | 527 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
3.024 | 1.114 | 3.499 | 658 | 527 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
751 | 787 | 747 | 584 | 546 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
751 | 787 | 747 | 584 | 546 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
278.649 | 284.205 | 256.333 | 274.472 | 302.255 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
45.672 | 81.292 | 34.087 | 37.435 | 44.969 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
41.424 | 77.052 | 29.859 | 33.334 | 40.863 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
108 | 318 | 2.037 | 2.041 | 185 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
63 | 26 | 135 | 55 | 8 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
16.506 | 4.981 | 5.963 | 7.221 | 16.497 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
13.323 | 14.328 | 5.315 | 9.000 | 11.971 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
54 | | 505 | 28 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
155 | 381 | 278 | 288 | 234 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.002 | 42.987 | 7.095 | 1.792 | 2.302 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6.212 | 14.031 | 8.530 | 12.910 | 9.666 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
4.249 | 4.240 | 4.228 | 4.101 | 4.106 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
4.249 | 4.240 | 4.228 | 4.101 | 4.106 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
232.977 | 202.913 | 222.246 | 237.037 | 257.286 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
232.977 | 202.913 | 222.246 | 237.037 | 257.286 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
25.000 | 25.000 | 25.000 | 25.000 | 25.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
118.927 | 118.927 | 118.927 | 118.927 | 118.927 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
89.050 | 58.986 | 78.319 | 93.110 | 113.359 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
46.983 | 47.223 | 58.986 | 58.986 | 58.986 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
42.067 | 11.763 | 19.333 | 34.124 | 54.373 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
278.649 | 284.205 | 256.333 | 274.472 | 302.255 |