• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.309,37 +4,01/+0,31%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.309,37   +4,01/+0,31%  |   HNX-INDEX   238,34   -0,85/-0,36%  |   UPCOM-INDEX   99,46   -0,12/-0,12%  |   VN30   1.361,16   +4,73/+0,35%  |   HNX30   500,90   -2,81/-0,56%
04 Tháng Ba 2025 4:39:38 SA - Mở cửa
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Tây (WSB : UPCOM)
Cập nhật ngày 03/03/2025
3:05:02 CH
58,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+1,60 (+2,84%)
Tham chiếu
56,40
Mở cửa
58,00
Cao nhất
58,00
Thấp nhất
58,00
Khối lượng
100
KLTB 10 ngày
15.740
Cao nhất 52 tuần
71,70
Thấp nhất 52 tuần
44,10

Thông báo khi giá đạt: 55 61 64 ...
GIỚI THIỆU
Với lịch sử hơn 30 năm hoạt động, Bia Sài Gòn đã trở thành thương hiệu hàng đầu trong ngành bia rượu và nước giải khát. Sabeco đang sở hữu 2 thương hiệu hàng đầu trong ngành bia Việt Nam là Bia Sài Gòn và Bia 333.CTCP Bia Sài Gòn-Miền Tây với năng lực sản xuất thiết kế là 70 triệu lít bia 450ml mỗi năm và là thành viên của Sabeco nên vị thế của CTCP Bia Sài Gòn-Miền Tây được xây dựng và phát triển dựa trên nền...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 841,00 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 14,50 triệu
Cổ phiếu tự do 1,44 triệu
EPS 5.692
P/E 10,19
Doanh thu (4 quý) 912,91 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 69,98 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 923,52 tỷ
ROE (4 quý) 9,09%
Beta (120 tuần) 0,05

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
BBM  400 9,30 -5,10%
BHK  0 19,50 0,00%
BHN  1.400 38,10 2,97%
BHP  8.100 6,60 0,00%
BQB  14.100 3,50 -2,78%
BSD  3.300 17,50 -3,31%
BSH  0 20,00 0,00%
BSL  0 11,00 0,00%
BSP  0 9,90 0,00%
BSQ  0 22,00 0,00%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận