• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.765,12 +17,57/+1,01%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:04 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.765,12   +17,57/+1,01%  |   HNX-INDEX   275,35   +1,73/+0,63%  |   UPCOM-INDEX   112,70   +1,09/+0,98%  |   VN30   2.012,28   +31,71/+1,60%  |   HNX30   605,13   +8,25/+1,38%
13 Tháng Mười 2025 7:55:35 CH - Mở cửa
CTCP Chứng khoán Phố Wall (WSS : HNX)
Cập nhật ngày 13/10/2025
2:46:51 CH
7,20 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,30 (-4,00%)
Tham chiếu
7,50
Mở cửa
7,30
Cao nhất
7,30
Thấp nhất
7,20
Khối lượng
47.400
KLTB 10 ngày
50.300
Cao nhất 52 tuần
10,00
Thấp nhất 52 tuần
3,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
13/10/2025 7,20 0 69.600 0 107.600 -38.000 47.400 343.700
10/10/2025 7,50 87 61.033 75 90.169 -29.136 25.100 186.200
09/10/2025 7,60 52 47.999 44 91.323 -43.324 9.000 67.560
08/10/2025 7,60 123 130.603 90 176.861 -46.258 48.100 375.490
07/10/2025 7,60 119 94.360 62 147.104 -52.744 29.600 221.440
06/10/2025 7,70 150 215.696 103 185.027 30.669 98.200 743.370
03/10/2025 7,20 72 86.489 70 69.101 17.388 21.500 158.400
02/10/2025 7,60 157 230.715 131 227.293 3.422 123.600 928.890
01/10/2025 7,10 93 128.497 54 78.921 49.576 42.700 305.330
30/09/2025 7,10 111 124.600 52 98.849 25.751 57.800 408.550
29/09/2025 7,30 99 99.804 36 56.392 43.412 33.000 238.630
26/09/2025 7,40 98 130.936 52 103.457 27.479 32.000 235.620
25/09/2025 7,40 69 95.350 64 101.047 -5.697 29.700 219.190
24/09/2025 7,40 103 146.016 45 89.716 56.300 50.400 359.300
23/09/2025 7,40 64 119.090 53 90.442 28.648 39.000 288.030
22/09/2025 7,30 93 146.072 74 124.889 21.183 53.700 391.970
19/09/2025 7,50 57 116.228 63 119.247 -3.019 19.500 147.180
18/09/2025 7,50 85 115.389 69 148.900 -33.511 28.900 216.380
17/09/2025 7,50 90 125.997 63 136.819 -10.822 26.200 197.130
16/09/2025 7,70 102 224.150 109 221.000 3.150 120.100 923.610