• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.651,98 +34,98/+2,16%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.651,98   +34,98/+2,16%  |   HNX-INDEX   265,91   +6,73/+2,60%  |   UPCOM-INDEX   115,28   +0,65/+0,57%  |   VN30   1.897,71   +40,07/+2,16%  |   HNX30   574,81   +24,47/+4,45%
05 Tháng Mười Một 2025 7:08:53 SA - Mở cửa
CTCP Chứng khoán Phố Wall (WSS : HNX)
Cập nhật ngày 04/11/2025
3:09:37 CH
7,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,20 (+2,94%)
Tham chiếu
6,80
Mở cửa
6,80
Cao nhất
7,10
Thấp nhất
6,60
Khối lượng
27.100
KLTB 10 ngày
23.260
Cao nhất 52 tuần
10,00
Thấp nhất 52 tuần
3,70
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
04/11/2025 7,00 87 114.320 63 126.302 -11.982 27.100 184.650
03/11/2025 6,80 71 60.495 52 123.077 -62.582 26.600 182.610
31/10/2025 6,90 61 66.889 48 106.131 -39.242 23.100 159.730
30/10/2025 7,00 66 72.301 56 122.820 -50.519 26.600 185.000
29/10/2025 7,20 93 108.681 62 136.700 -28.019 48.100 337.430
28/10/2025 7,00 0 59.300 0 46.700 12.600 23.700 160.580
27/10/2025 6,90 75 77.149 33 91.000 -13.851 18.200 124.850
24/10/2025 7,00 62 42.315 56 133.413 -91.098 14.300 98.570
23/10/2025 7,10 56 42.437 44 76.350 -33.913 7.600 52.950
22/10/2025 7,10 80 56.655 46 99.675 -43.020 17.300 119.430
21/10/2025 7,00 129 179.346 67 131.394 47.952 76.900 516.920
20/10/2025 7,00 88 121.933 77 143.137 -21.204 61.100 440.160
17/10/2025 7,30 55 59.636 34 72.050 -12.414 29.600 217.390
16/10/2025 7,40 71 86.299 60 138.570 -52.271 47.900 348.310
15/10/2025 7,30 63 77.012 58 111.274 -34.262 25.500 186.410
14/10/2025 7,30 107 124.306 60 114.800 9.506 56.500 411.190
13/10/2025 7,20 97 84.263 57 120.530 -36.267 47.400 343.700
10/10/2025 7,50 87 61.033 75 90.169 -29.136 25.100 186.200
09/10/2025 7,60 52 47.999 44 91.323 -43.324 9.000 67.560
08/10/2025 7,60 123 130.603 90 176.861 -46.258 48.100 375.490