|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
552.032 | 545.307 | 521.954 | 477.258 | 459.298 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
42.638 | 24.698 | 30.978 | 41.568 | 28.240 |
| 1. Tiền |
|
|
42.638 | 24.698 | 14.073 | 24.143 | 10.816 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | 16.905 | 17.425 | 17.425 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
326.047 | 335.937 | 292.909 | 245.249 | 251.627 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
83.510 | 9.917 | 60.344 | 63.418 | 64.622 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
241.713 | 234.795 | 235.055 | 184.138 | 188.904 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| -230 | 107 | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.196 | 96.828 | 4.202 | 4.491 | 4.900 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.372 | -5.372 | -6.799 | -6.799 | -6.799 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
178.390 | 179.881 | 191.342 | 183.261 | 173.584 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
178.696 | 180.187 | 193.977 | 185.848 | 176.172 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-306 | -306 | -2.635 | -2.588 | -2.588 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.957 | 4.791 | 6.725 | 7.181 | 5.846 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
642 | 358 | 277 | 254 | 349 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
4.314 | 4.432 | 6.027 | 6.610 | 5.110 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | | 421 | 317 | 387 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
188.440 | 196.172 | 210.269 | 205.834 | 201.817 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 16.490 | 15.990 | 15.990 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | 15.623 | 15.623 | 15.623 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | 2.367 | 2.367 | 2.367 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | -1.500 | -2.000 | -2.000 |
| II. Tài sản cố định |
|
|
113.084 | 109.295 | 103.997 | 100.174 | 95.542 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
112.904 | 108.067 | 102.854 | 99.114 | 94.564 |
| - Nguyên giá |
|
|
387.765 | 383.943 | 351.232 | 351.940 | 352.017 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-274.861 | -275.876 | -248.378 | -252.826 | -257.453 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
180 | 1.228 | 1.143 | 1.061 | 978 |
| - Nguyên giá |
|
|
3.520 | 4.640 | 4.640 | 4.640 | 4.640 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.340 | -3.412 | -3.497 | -3.579 | -3.661 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
37.610 | 47.390 | 52.606 | 53.959 | 55.902 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
37.610 | 47.390 | 52.606 | 53.959 | 55.902 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
23.937 | 27.337 | 27.337 | 27.337 | 27.337 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
23.937 | 27.337 | 27.337 | 27.337 | 27.337 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
13.809 | 12.150 | 9.839 | 8.374 | 7.046 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
13.809 | 12.150 | 9.839 | 8.374 | 7.046 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
740.472 | 741.479 | 732.223 | 683.092 | 661.114 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
431.568 | 421.938 | 417.556 | 319.758 | 300.232 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
391.478 | 378.887 | 370.306 | 289.058 | 273.022 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
312.505 | 289.252 | 307.717 | 203.754 | 180.063 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
49.253 | 34.301 | 36.960 | 54.105 | 68.650 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.752 | 14.917 | 13.055 | 13.039 | 10.146 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.086 | 839 | 278 | 173 | 371 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
749 | 8.894 | 4.417 | 5.897 | 5.567 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.500 | 407 | 373 | 1.738 | 673 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.761 | 29.229 | 7.193 | 8.044 | 5.330 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| 223 | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
872 | 825 | 312 | 2.309 | 2.222 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
40.091 | 43.051 | 47.251 | 30.700 | 27.210 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
40.091 | 43.051 | 47.251 | 30.700 | 27.210 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
308.904 | 319.541 | 314.667 | 363.334 | 360.882 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
308.904 | 319.541 | 314.667 | 363.334 | 360.882 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
210.965 | 210.965 | 210.965 | 210.965 | 210.965 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-100 | -100 | -100 | -100 | -100 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
15 | | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
98.024 | 108.676 | 103.802 | 152.469 | 150.017 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
65.371 | 65.371 | 103.451 | 101.451 | 101.451 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
32.653 | 43.305 | 351 | 51.018 | 48.566 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
740.472 | 741.479 | 732.223 | 683.092 | 661.114 |