|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
459.298 | 475.162 | 465.538 | 466.407 | 457.521 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
28.240 | 32.824 | 39.006 | 55.534 | 46.584 |
 | 1. Tiền |
|
|
10.816 | 15.401 | 21.583 | 34.534 | 46.584 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
17.425 | 17.423 | 17.423 | 21.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
251.627 | 265.923 | 260.433 | 234.149 | 254.242 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
64.622 | 80.735 | 67.648 | 54.902 | 66.888 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
188.904 | 187.140 | 194.501 | 185.109 | 162.610 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.900 | 4.847 | 5.064 | 771 | 31.378 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.799 | -6.799 | -6.780 | -6.634 | -6.634 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
173.584 | 170.961 | 159.342 | 168.672 | 150.409 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
176.172 | 173.548 | 161.787 | 171.117 | 152.854 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.588 | -2.588 | -2.445 | -2.445 | -2.445 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.846 | 5.454 | 6.757 | 8.053 | 6.286 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
349 | 396 | 396 | 228 | 228 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.110 | 5.048 | 5.815 | 7.515 | 5.748 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
387 | 10 | 546 | 310 | 310 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
201.817 | 202.206 | 196.479 | 223.347 | 188.672 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
15.990 | 15.990 | 16.490 | 47.359 | 16.490 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
15.623 | 15.623 | 15.623 | 15.623 | 15.623 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.367 | 2.367 | 2.367 | 33.235 | 2.367 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-2.000 | -2.000 | -1.500 | -1.500 | -1.500 |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
95.542 | 151.511 | 146.578 | 141.593 | 138.142 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
94.564 | 150.614 | 145.749 | 140.826 | 137.437 |
 | - Nguyên giá |
|
|
352.017 | 412.629 | 412.775 | 412.775 | 414.287 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-257.453 | -262.015 | -267.025 | -271.949 | -276.850 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
978 | 897 | 829 | 767 | 705 |
 | - Nguyên giá |
|
|
4.640 | 4.640 | 4.640 | 4.640 | 4.640 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.661 | -3.742 | -3.811 | -3.873 | -3.935 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
55.902 | 456 | 456 | 1.784 | 456 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | 1.784 | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
55.902 | 456 | 456 | | 456 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
27.337 | 27.337 | 27.337 | 27.337 | 29.037 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | 27.337 | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
27.337 | 27.337 | 27.337 | | 29.037 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
7.046 | 6.911 | 5.618 | 5.275 | 4.547 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
7.046 | 6.911 | 5.618 | 5.275 | 4.547 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
661.114 | 677.368 | 662.017 | 689.755 | 646.193 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
300.232 | 311.814 | 296.437 | 263.744 | 241.061 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
273.022 | 288.094 | 264.446 | 243.994 | 214.740 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
180.063 | 178.521 | 157.794 | 158.705 | 138.432 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
68.650 | 72.521 | 65.275 | 45.357 | 48.087 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10.146 | 21.379 | 28.869 | 24.721 | 15.224 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
371 | 455 | 370 | 512 | 845 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.567 | 10.343 | 5.434 | 4.727 | 5.084 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
673 | 953 | 1.463 | 1.901 | 1.000 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
5.330 | 4.033 | 5.188 | 4.228 | 4.063 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.222 | -111 | 53 | 3.842 | 2.005 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
27.210 | 23.720 | 31.991 | 19.750 | 26.320 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
27.210 | 23.720 | 31.991 | 19.750 | 26.320 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
360.882 | 365.553 | 365.581 | 426.011 | 405.132 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
360.882 | 365.553 | 365.581 | 426.011 | 405.132 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
210.965 | 210.965 | 210.965 | 210.965 | 210.965 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-100 | -100 | -100 | -100 | -100 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
150.017 | 154.688 | 154.716 | 215.146 | 194.267 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
101.451 | 101.451 | 154.352 | 150.352 | 129.265 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
48.566 | 53.238 | 364 | 64.794 | 65.002 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
661.114 | 677.368 | 662.017 | 689.755 | 646.193 |