|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
7.581 | 12.961 | 17.442 | 19.630 | 12.253 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
678 | 2.073 | 7.416 | 8.707 | 2.907 |
| 1. Tiền |
|
|
678 | 2.073 | 7.416 | 4.207 | 2.907 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 4.500 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
4.029 | 8.088 | 7.738 | 8.886 | 7.243 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
3.742 | 7.729 | 7.631 | 8.265 | 6.958 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
287 | 359 | 107 | 621 | 285 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.883 | 1.924 | 1.851 | 2.037 | 2.103 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.883 | 1.924 | 1.851 | 2.037 | 2.103 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
990 | 876 | 438 | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
990 | 876 | 438 | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
396.251 | 391.259 | 386.572 | 381.849 | 377.247 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
390.019 | 385.214 | 380.366 | 375.519 | 370.708 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
370.264 | 365.575 | 360.843 | 356.112 | 351.418 |
| - Nguyên giá |
|
|
463.933 | 463.973 | 463.973 | 463.973 | 463.973 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-93.669 | -98.398 | -103.129 | -107.861 | -112.555 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
19.755 | 19.639 | 19.523 | 19.407 | 19.290 |
| - Nguyên giá |
|
|
21.818 | 21.818 | 21.818 | 21.818 | 21.818 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.063 | -2.180 | -2.296 | -2.412 | -2.528 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.232 | 6.045 | 6.206 | 6.331 | 6.538 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.232 | 6.045 | 6.206 | 6.331 | 6.538 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
403.832 | 404.219 | 404.015 | 401.479 | 389.500 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
235.372 | 232.075 | 227.009 | 220.361 | 209.914 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
64.505 | 67.291 | 68.309 | 67.744 | 63.380 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
59.258 | 62.566 | 59.925 | 59.084 | 56.303 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
430 | 358 | 749 | 177 | 600 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.771 | 2.299 | 1.401 | 2.060 | 2.453 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.226 | 1.496 | 1.873 | 5.857 | 2.915 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
559 | 572 | 4.181 | 454 | 1.075 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
261 | | 181 | 111 | 34 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
170.867 | 164.783 | 158.700 | 152.617 | 146.534 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
170.867 | 164.783 | 158.700 | 152.617 | 146.534 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
168.461 | 172.145 | 177.006 | 181.118 | 179.586 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
168.461 | 172.145 | 177.006 | 181.118 | 179.586 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 | 150.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
3.707 | 3.707 | 5.071 | 5.071 | 5.071 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.753 | 18.438 | 21.935 | 26.048 | 24.515 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
13.500 | 13.500 | 16.500 | 16.500 | 13.500 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.253 | 4.938 | 5.435 | 9.548 | 11.015 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
403.832 | 404.219 | 404.015 | 401.479 | 389.500 |