VN-INDEX 1.252,56 -7,19/-0,57% |
HNX-INDEX 226,88 -0,61/-0,27% |
UPCOM-INDEX 92,15 -0,17/-0,18% |
VN30 1.317,34 -9,31/-0,70% |
HNX30 488,57 -1,41/-0,29%
08 Tháng Mười Một 2024 8:08:30 CH - Mở cửa
Ngành: Tài nguyên cơ bản (Mã ICB: 1700)
|
63,84
+0,00/+0,01%
Cập nhật lúc 08/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAH
|
CTCP Hợp Nhất
|
3,60
|
0,00
|
0,00%
|
1.001.300
|
ACM
|
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
0,60
|
+0,10
|
+20,00%
|
103.100
|
AMC
|
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
16,80
|
0,00
|
0,00%
|
200
|
ATG
|
CTCP An Trường An
|
2,30
|
-0,40
|
-14,81%
|
14.300
|
BCA
|
CTCP B.C.H
|
11,00
|
-0,10
|
-0,90%
|
2.600
|
BCB
|
CTCP 397
|
0,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BKC
|
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
|
11,50
|
-0,30
|
-2,54%
|
7.500
|
BKG
|
CTCP Đầu tư BKG Việt Nam
|
3,36
|
+0,06
|
+1,82%
|
77.800
|
BMC
|
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
20,30
|
-0,90
|
-4,25%
|
53.700
|
BMJ
|
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
|
10,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BVG
|
CTCP Group Bắc Việt
|
2,20
|
0,00
|
0,00%
|
84.900
|
CAP
|
CTCP Lâm nông sản Thực phẩm Yên Bái
|
45,50
|
-0,40
|
-0,87%
|
22.100
|
CBI
|
CTCP Gang thép Cao Bằng
|
9,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CKA
|
CTCP Cơ Khí An Giang
|
41,50
|
-0,10
|
-0,24%
|
13.600
|
CKD
|
CTCP Cơ khí Đông Anh Licogi
|
22,60
|
0,00
|
0,00%
|
4.200
|
CLM
|
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
|
74,30
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CMI
|
CTCP CMISTONE Việt Nam
|
1,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CST
|
CTCP Than Cao Sơn - TKV
|
22,40
|
-0,10
|
-0,44%
|
20.200
|
DFC
|
CTCP Xích Líp Đông Anh
|
20,30
|
+0,70
|
+3,57%
|
1.500
|
DHC
|
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
35,65
|
-0,10
|
-0,28%
|
91.900
|
|
|
|
|
|