VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
21 Tháng Mười Một 2024 10:37:08 CH - Mở cửa
Ngành: Tài nguyên cơ bản (Mã ICB: 1700)
|
61,78
+0,53/+0,86%
Cập nhật lúc 21/11/2024
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAH
|
CTCP Hợp Nhất
|
3,60
|
+0,20
|
+5,88%
|
566.400
|
ACM
|
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
0,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
AMC
|
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
16,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ATG
|
CTCP An Trường An
|
2,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BCA
|
CTCP B.C.H
|
10,60
|
-0,30
|
-2,75%
|
3.200
|
BCB
|
CTCP 397
|
0,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BKC
|
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
|
11,60
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BKG
|
CTCP Đầu tư BKG Việt Nam
|
3,22
|
+0,01
|
+0,31%
|
29.500
|
BMC
|
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
19,90
|
+0,10
|
+0,51%
|
39.000
|
BMJ
|
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
|
12,30
|
+1,40
|
+12,84%
|
100
|
BVG
|
CTCP Group Bắc Việt
|
2,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CAP
|
CTCP Lâm nông sản Thực phẩm Yên Bái
|
44,70
|
0,00
|
0,00%
|
5.700
|
CBI
|
CTCP Gang thép Cao Bằng
|
9,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CKA
|
CTCP Cơ Khí An Giang
|
41,10
|
+0,20
|
+0,49%
|
4.900
|
CKD
|
CTCP Cơ khí Đông Anh Licogi
|
22,70
|
0,00
|
0,00%
|
900
|
CLM
|
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
|
72,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CMI
|
CTCP CMISTONE Việt Nam
|
1,10
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CST
|
CTCP Than Cao Sơn - TKV
|
21,70
|
+0,10
|
+0,46%
|
28.700
|
DFC
|
CTCP Xích Líp Đông Anh
|
19,70
|
-0,20
|
-1,01%
|
1.500
|
DHC
|
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
34,45
|
0,00
|
0,00%
|
178.300
|
|
|
|
|
|