VN-INDEX 1.667,26 +9,51/+0,57% |
HNX-INDEX 276,51 +2,33/+0,85% |
UPCOM-INDEX 110,09 -0,01/-0,01% |
VN30 1.865,45 +10,37/+0,56% |
HNX30 606,22 +7,91/+1,32%
14 Tháng Chín 2025 9:15:25 CH - Mở cửa
Ngành: Tài nguyên cơ bản (Mã ICB: 1700)
|
89,43
+2,31/+2,65%
Cập nhật lúc 12/09/2025
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAH
|
CTCP Hợp Nhất
|
4,10
|
0,00
|
0,00%
|
933.500
|
ACM
|
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
0,70
|
+0,10
|
+16,67%
|
379.900
|
AMC
|
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
18,00
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
ATG
|
CTCP An Trường An
|
8,00
|
+0,80
|
+11,11%
|
307.500
|
BCA
|
CTCP B.C.H
|
10,40
|
+0,10
|
+0,97%
|
15.600
|
BCB
|
CTCP 397
|
1,20
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BKC
|
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
|
26,90
|
-0,20
|
-0,74%
|
14.900
|
BKG
|
CTCP Đầu tư BKG Việt Nam
|
2,99
|
+0,04
|
+1,36%
|
117.100
|
BMC
|
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
17,20
|
-0,20
|
-1,15%
|
24.900
|
BMJ
|
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
|
11,00
|
0,00
|
0,00%
|
100
|
BVG
|
CTCP Group Bắc Việt
|
2,40
|
0,00
|
0,00%
|
43.500
|
CAP
|
CTCP Lâm nông sản Thực phẩm Yên Bái
|
39,40
|
+1,10
|
+2,87%
|
35.900
|
CBI
|
CTCP Gang thép Cao Bằng
|
17,80
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
CKA
|
CTCP Cơ Khí An Giang
|
68,70
|
+1,40
|
+2,08%
|
61.100
|
CKD
|
CTCP Cơ khí Đông Anh Licogi
|
24,80
|
0,00
|
0,00%
|
6.000
|
CLM
|
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
|
71,00
|
+2,50
|
+3,65%
|
3.600
|
CMI
|
CTCP CMISTONE Việt Nam
|
0,80
|
+0,10
|
+14,29%
|
7.600
|
CST
|
CTCP Than Cao Sơn - TKV
|
14,50
|
-0,10
|
-0,68%
|
31.600
|
DFC
|
CTCP Xích Líp Đông Anh
|
26,90
|
+0,40
|
+1,51%
|
100
|
DHC
|
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
35,00
|
-0,10
|
-0,28%
|
280.700
|
|
|
|
|
|