VN-INDEX 1.301,39 -11,81/-0,90% |
HNX-INDEX 218,69 -0,59/-0,27% |
UPCOM-INDEX 95,50 -0,04/-0,04% |
VN30 1.384,44 -17,05/-1,22% |
HNX30 435,40 -4,30/-0,98%
18 Tháng Năm 2025 5:17:37 SA - Mở cửa
Ngành: Tài nguyên cơ bản (Mã ICB: 1700)
|
68,97
-1,22/-1,74%
Cập nhật lúc 16/05/2025
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÔNG TY
Mã CK
|
Tên công ty
|
Giá gần nhất
|
Thay đổi
|
% Thay đổi
|
Khối lượng
|
AAH
|
CTCP Hợp Nhất
|
4,30
|
-0,10
|
-2,27%
|
3.777.500
|
ACM
|
CTCP Tập đoàn Khoáng sản Á Cường
|
0,60
|
0,00
|
0,00%
|
277.600
|
AMC
|
CTCP Khoáng sản Á Châu
|
17,00
|
-0,80
|
-4,49%
|
300
|
ATG
|
CTCP An Trường An
|
3,30
|
+0,40
|
+13,79%
|
128.000
|
BCA
|
CTCP B.C.H
|
12,10
|
-0,10
|
-0,82%
|
2.900
|
BCB
|
CTCP 397
|
0,70
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BKC
|
CTCP Khoáng sản Bắc Kạn
|
38,80
|
-2,70
|
-6,51%
|
40.800
|
BKG
|
CTCP Đầu tư BKG Việt Nam
|
2,90
|
-0,01
|
-0,34%
|
41.100
|
BMC
|
CTCP Khoáng sản Bình Định
|
20,85
|
-0,65
|
-3,02%
|
180.400
|
BMJ
|
CTCP Khoáng sản Miền Đông AHP
|
10,50
|
0,00
|
0,00%
|
0
|
BVG
|
CTCP Group Bắc Việt
|
2,20
|
0,00
|
0,00%
|
29.000
|
CAP
|
CTCP Lâm nông sản Thực phẩm Yên Bái
|
37,40
|
-0,40
|
-1,06%
|
19.800
|
CBI
|
CTCP Gang thép Cao Bằng
|
15,00
|
+1,80
|
+13,64%
|
3.200
|
CKA
|
CTCP Cơ Khí An Giang
|
55,70
|
+0,10
|
+0,18%
|
16.000
|
CKD
|
CTCP Cơ khí Đông Anh Licogi
|
23,80
|
-0,40
|
-1,65%
|
9.300
|
CLM
|
CTCP Xuất nhập khẩu Than - Vinacomin
|
79,80
|
-0,10
|
-0,13%
|
1.000
|
CMI
|
CTCP CMISTONE Việt Nam
|
0,90
|
0,00
|
0,00%
|
400
|
CST
|
CTCP Than Cao Sơn - TKV
|
16,60
|
-0,20
|
-1,19%
|
50.300
|
DFC
|
CTCP Xích Líp Đông Anh
|
29,20
|
+0,20
|
+0,69%
|
1.100
|
DHC
|
CTCP Đông Hải Bến Tre
|
25,45
|
+0,20
|
+0,79%
|
209.000
|
|
|
|
|
|